CTCP Tập đoàn Masan (msn)

78.20
-1.70
(-2.13%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn53,569,66343,529,96848,982,36942,629,11043,763,47747,845,66045,883,82151,583,26247,674,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,617,86613,225,02418,158,2428,492,73310,124,5159,477,0788,829,03516,203,72813,853,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn607,9933,107,6113,819,0135,329,1766,794,7914,780,7894,623,3404,790,0933,659,175
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,864,60212,366,53112,578,14514,304,72011,985,01517,765,68216,745,39215,001,82013,929,560
IV. Tổng hàng tồn kho10,787,39612,858,90412,602,12512,766,28513,174,86814,026,39813,902,17513,657,15514,445,345
V. Tài sản ngắn hạn khác1,691,8061,971,8981,824,8441,736,1961,684,2881,795,7131,783,8791,930,4661,787,444
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn94,015,055110,761,477108,483,486103,893,307103,619,99597,226,97094,974,53894,200,35793,668,191
I. Các khoản phải thu dài hạn8,524,39017,060,98916,453,86111,263,43111,210,9553,449,3462,135,2052,116,2932,113,762
II. Tài sản cố định37,049,77043,441,72142,404,98343,008,47142,885,82342,522,21142,666,20943,084,20243,535,355
III. Bất động sản đầu tư4,166673,512688,429692,697708,670697,591710,729717,980729,763
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,670,8682,277,6632,479,2722,328,0023,127,2303,375,5603,603,5673,401,2063,324,848
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn35,318,78135,621,71134,554,13834,441,87533,219,46734,299,73533,247,32032,317,71431,333,885
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,858,9787,937,6437,990,7957,957,4998,094,7118,200,2697,896,2707,674,9847,562,101
VII. Lợi thế thương mại3,588,1023,748,2383,912,0084,201,3324,373,1394,682,2584,715,2384,887,9785,068,477
TỔNG CỘNG TÀI SẢN147,584,718154,291,445157,465,855146,522,417147,383,472145,072,630140,858,359145,783,619141,342,815
A. Nợ phải trả106,832,338113,111,142111,259,745107,688,924109,146,231106,999,415103,334,056108,677,511104,706,076
I. Nợ ngắn hạn58,712,17553,667,18651,329,96149,428,18350,422,50054,028,72157,503,61861,125,01765,320,877
II. Nợ dài hạn48,120,16359,443,95659,929,78458,260,74158,723,73152,970,69445,830,43847,552,49439,385,199
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,752,38041,180,30346,206,11038,833,49338,237,24138,073,21537,524,30337,106,10836,636,739
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN147,584,718154,291,445157,465,855146,522,417147,383,472145,072,630140,858,359145,783,619141,342,815
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |