| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 45,194 | 36,032 | 41,606 | 48,999 | 40,501 | 43,388 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,716 | 2,117 | 1,951 | 6,713 | 2,042 | 3,179 |
| 1. Tiền | 516 | 2,117 | 1,951 | 3,713 | 2,042 | 2,175 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 3,200 | 3,000 | 1,004 | |||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 25,390 | 17,868 | 24,000 | 28,707 | 30,759 | 35,230 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 25,390 | 17,868 | 24,000 | 28,707 | 30,759 | 35,230 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,863 | 15,717 | 15,421 | 13,195 | 7,314 | 4,578 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,851 | 11,300 | 11,665 | 9,413 | 4,072 | 2,219 |
| 2. Trả trước cho người bán | 192 | 170 | 81 | 26 | 81 | 126 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,078 | 4,504 | 3,855 | 3,936 | 3,284 | 2,270 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -259 | -256 | -180 | -180 | -123 | -37 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 225 | 232 | 225 | 302 | 274 | 279 |
| 1. Hàng tồn kho | 225 | 232 | 225 | 302 | 274 | 279 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 98 | 9 | 82 | 111 | 123 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 98 | 12 | 30 | 42 | ||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 9 | 70 | 81 | 81 | ||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 20,577 | 28,947 | 23,983 | 12,975 | 19,133 | 16,090 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||
| II. Tài sản cố định | 11,910 | 13,028 | 14,579 | 12,334 | 13,852 | 15,695 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 11,910 | 13,028 | 14,579 | 12,334 | 13,852 | 15,695 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | ||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| - Nguyên giá | ||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 8,000 | 14,500 | 8,000 | 5,000 | ||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 8,000 | 14,500 | 8,000 | 5,000 | ||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 667 | 1,419 | 1,404 | 640 | 281 | 395 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 667 | 1,419 | 1,404 | 640 | 281 | 395 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 65,771 | 64,978 | 65,589 | 61,973 | 59,634 | 59,479 |
| NGUỒN VỐN | ||||||
| A. Nợ phải trả | 5,153 | 5,176 | 6,622 | 3,247 | 1,064 | 1,200 |
| I. Nợ ngắn hạn | 3,517 | 3,155 | 6,622 | 1,064 | 1,200 | |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 385 | 385 | ||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,834 | 1,093 | 5,325 | 1,696 | 143 | 184 |
| 4. Người mua trả tiền trước | ||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 411 | 724 | 324 | 598 | 159 | 285 |
| 6. Phải trả người lao động | 423 | 479 | 509 | 320 | 289 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3 | 5 | ||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 461 | 468 | 463 | 441 | 442 | 441 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
| II. Nợ dài hạn | 1,636 | 2,021 | ||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,636 | 2,021 | ||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 60,618 | 59,802 | 58,967 | 58,726 | 58,570 | 58,278 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 60,618 | 59,802 | 58,967 | 58,726 | 58,570 | 58,278 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 418 | -398 | -1,233 | -1,474 | -1,630 | -1,922 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 65,771 | 64,978 | 65,589 | 61,973 | 59,634 | 59,479 |