CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (mtl)

6.70
0.80
(13.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.90
6.40
6.70
6.40
50,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
9.8
0.0k
110 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
26 tỷ
6 triệu
3,120
7.6 - 3.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 92,000 ATO 0
6.60 500 0.00 0
6.00 4,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 6.70 0.80 32,400 32,400
09:15 6.70 0.80 300 32,700
09:16 6.70 0.80 2,100 34,800
09:19 6.70 0.80 1,000 35,800
09:20 6.70 0.80 6,100 41,900
09:21 6.70 0.80 1,300 43,200
09:45 6.70 0.80 200 43,400
09:49 6.70 0.80 2,500 45,900
09:52 6.70 0.80 100 46,000
10:10 6.70 0.80 3,000 49,000
11:17 6.70 0.80 1,600 50,600
14:32 6.70 0.80 100 50,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10.51 (0.01) 0% -2.29 (-0.00) 0%
2018 9.15 (0.01) 0% 0.24 (0.00) 0%
2019 10 (0.01) 0% 0.34 (0) 0%
2020 11 (0.01) 0% 0.44 (0.00) 0%
2021 23.33 (0.02) 0% 1.12 (0.00) 0%
2022 25.03 (0) 0% 1.25 (0) 0%
2023 27.80 (0) 0% 0.83 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,64526,90522,55410,0897,814
Tổng lợi nhuận trước thuế1,04530216729217
Lợi nhuận sau thuế 83524115629217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ83524115629217
Tổng tài sản64,97865,58961,97359,63464,97865,58961,97359,63459,47960,00761,07875,43175,96871,930
Tổng nợ5,1766,6223,2471,0645,1766,6223,2471,0641,2001,7463,10914,32914,29311,930
Vốn chủ sở hữu59,80258,96758,72658,57059,80258,96758,72658,57058,27858,26157,97061,10261,67560,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc