CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (mtl)

4.50
-0.10
(-2.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
4.80
4.80
4.50
12,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
9.8
0.0k
125 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
30 tỷ
6 triệu
2,438
6.7 - 3.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
7 tỷ
59 tỷ
11.2%
89.9%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 74.90 (-0.20) 16.0%
VGI 23.10 (-0.10) 6.9%
BSR 21.80 (-0.20) 6.5%
MCH 76.00 (0.00) 5.4%
VEA 37.50 (0.30) 4.8%
PGV 25.90 (0.30) 2.8%
FOX 67.90 (-0.10) 2.2%
VEF 123.60 (3.60) 2.0%
MVN 19.00 (0.00) 2.0%
MSR 18.30 (0.30) 1.9%
VSF 38.50 (0.10) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 49.20 (1.00) 1.7%
SSH 63.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.70 (0.00) 1.1%
SNZ 28.00 (0.70) 1.0%
MML 26.60 (0.40) 0.9%
CTR 77.90 (1.30) 0.8%
PGB 28.00 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.50 500 4.70 20,000
4.40 7,000 4.80 3,000
4.30 4,000 4.90 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 4.80 0.20 600 600
11:11 4.80 0.20 1,000 1,600
13:10 4.60 0 400 2,000
13:30 4.60 0 5,000 7,000
13:32 4.60 0 100 7,100
13:37 4.60 0 200 7,300
13:50 4.70 0.10 100 7,400
14:26 4.60 0 100 7,500
14:28 4.60 0 2,400 9,900
14:38 4.60 0 2,000 11,900
14:41 4.60 0 600 12,500
14:52 4.60 0 100 12,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10.51 (0.01) 0% -2.29 (-0.00) 0%
2018 9.15 (0.01) 0% 0.24 (0.00) 0%
2019 10 (0.01) 0% 0.34 (0) 0%
2020 11 (0.01) 0% 0.44 (0.00) 0%
2021 23.33 (0.02) 0% 1.12 (0.00) 0%
2022 25.03 (0) 0% 1.25 (0) 0%
2023 27.80 (0) 0% 0.83 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |