CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (mtl)

5.40
0.10
(1.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.30
6
6
5.30
23,000
10.0K
0.1K
40.7x
0.6x
1% # 1%
3.0
34 Bi
6 Mi
18,145
10.2 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 100 5.70 1,400
5.30 5,000 5.80 1,000
5.20 4,000 5.90 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.30 (-0.30) 24.4%
VGI 61.80 (0.50) 19.5%
MCH 207.00 (3.00) 15.6%
BSR 23.80 (0.60) 7.6%
VEA 43.60 (0.30) 6.0%
MVN 36.10 (-1.00) 4.6%
FOX 89.20 (0.20) 4.6%
VEF 220.10 (0.00) 3.8%
SSH 67.50 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (0.00) 2.6%
DNH 46.70 (0.00) 2.0%
QNS 47.40 (0.20) 1.8%
IDP 261.00 (-4.00) 1.7%
VSF 31.90 (0.20) 1.7%
CTR 124.60 (0.60) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6 1 100 100
10:10 5.80 0.80 200 300
10:22 5.80 0.80 100 400
10:32 5.80 0.80 100 500
10:33 5.80 0.80 500 1,000
10:34 5.80 0.80 1,000 2,000
11:13 5.70 0.70 1,000 3,000
11:26 5.70 0.70 400 3,400
11:28 5.60 0.60 1,000 4,400
13:10 5.30 0.30 8,600 13,000
13:25 5.30 0.30 1,200 14,200
13:26 5.30 0.30 100 14,300
13:58 5.40 0.40 900 15,200
14:16 5.40 0.40 2,100 17,300
14:18 5.40 0.40 400 17,700
14:21 5.40 0.40 1,000 18,700
14:54 5.40 0.40 2,400 21,100
14:55 5.40 0.40 1,900 23,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10.51 (0.01) 0% -2.29 (-0.00) 0%
2018 9.15 (0.01) 0% 0.24 (0.00) 0%
2019 10 (0.01) 0% 0.34 (0) 0%
2020 11 (0.01) 0% 0.44 (0.00) 0%
2021 23.33 (0.02) 0% 1.12 (0.00) 0%
2022 25.03 (0) 0% 1.25 (0) 0%
2023 27.80 (0) 0% 0.83 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,64526,90522,55410,0897,814
Tổng lợi nhuận trước thuế1,04530216729217
Lợi nhuận sau thuế 83524115629217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ83524115629217
Tổng tài sản64,97865,58961,97359,63464,97865,58961,97359,63459,47960,00761,07875,43175,96871,930
Tổng nợ5,1766,6223,2471,0645,1766,6223,2471,0641,2001,7463,10914,32914,29311,930
Vốn chủ sở hữu59,80258,96758,72658,57059,80258,96758,72658,57058,27858,26157,97061,10261,67560,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |