CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

8.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,540,7651,570,7901,765,0321,641,4331,388,0391,443,7001,466,4101,381,6411,327,223
I. Tiền và các khoản tương đương tiền141,25536,538101,43064,86917,20011,34013,03425,98528,398
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn256,626264,328280,328260,664212,952138,234158,734133,719128,559
III. Các khoản phải thu ngắn hạn417,890535,530662,033580,994434,710527,226581,509542,871467,900
IV. Tổng hàng tồn kho722,975691,377711,157722,225711,522751,131697,878663,476657,100
V. Tài sản ngắn hạn khác2,02043,01710,08312,68111,65615,77115,25515,59045,268
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn174,592168,862171,126175,531190,625192,434177,451171,217163,544
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1672,5052,4072,2812,2811,9011,9011,9012,276
II. Tài sản cố định94,60996,14198,847100,079102,807105,264101,09426,23025,996
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5921941946141947146,36971,44068,173
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn48,13545,23137,53737,76749,09248,37528,58032,20030,660
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,1834,06810,59912,43013,07312,18414,69113,8149,989
VII. Lợi thế thương mại19,90620,72421,54222,36023,17823,99624,81425,63226,450
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,715,3571,739,6521,936,1581,816,9641,578,6641,636,1351,643,8601,552,8581,490,767
A. Nợ phải trả1,285,5141,312,1511,510,0051,401,5591,177,2971,235,3771,232,1201,149,3251,097,797
I. Nợ ngắn hạn1,263,4561,293,6251,508,7031,400,0641,174,9851,233,0651,229,8081,147,1441,095,650
II. Nợ dài hạn22,05818,5261,3021,4952,3122,3122,3122,1812,146
B. Nguồn vốn chủ sở hữu429,843427,501426,153415,405401,368400,758411,740403,534392,970
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,715,3571,739,6521,936,1581,816,9641,578,6641,636,1351,643,8601,552,8581,490,767
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |