CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

12.90
0.90
(7.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV520,359402,884650,334537,3342,140,6261,909,9651,474,9111,087,7281,041,210767,830509,108390,538327,247280,178
Giá vốn hàng bán479,013345,168528,589473,9791,809,7301,648,0621,222,409929,499884,165621,588402,449319,553286,113241,741
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,58453,293118,12459,447308,405255,925182,015146,358136,882134,153100,23566,59740,18437,227
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,7737,22313,5739,29716,03425,98224,28813,12914,4836,23014,92014,3096,32912,611
Tổng lợi nhuận trước thuế2546,40716,1669,09832,03231,37422,72414,60515,86213,90520,37815,49314,17819,387
Lợi nhuận sau thuế 6104,8419,6809,74625,15023,58215,4418,26912,04210,12216,03611,56310,56815,230
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4645,22810,8887,24724,45522,15718,0148,50914,44110,74815,64711,32210,52615,201
Tổng tài sản ngắn hạn1,388,0391,443,7001,466,4101,381,6411,412,9991,312,3471,094,618706,923583,479554,917312,163299,866255,575244,796
Tiền mặt17,20011,34013,03425,98546,54814,7389,6204,91411,64018,78411,8368,5467,4023,862
Đầu tư tài chính ngắn hạn212,952138,234158,734133,719198,664128,71991,69434,50038,38439,9838272801,254
Hàng tồn kho714,710754,381701,128671,342740,402690,033628,207412,639308,929287,142160,902155,567101,82981,371
Tài sản dài hạn190,625192,434177,451171,217177,993165,422106,39266,65555,83358,88548,64141,84428,07129,909
Tài sản cố định102,807105,264101,09426,230102,80725,99629,23029,35828,46229,14726,99922,27523,05225,169
Đầu tư tài chính dài hạn49,09248,37528,58032,20035,90530,69540,16314,14322,52525,52018,77417,7264,1674,171
Tổng tài sản1,578,6641,636,1351,643,8601,552,8581,590,9911,477,7691,201,010773,579639,312613,801360,803341,710283,646274,705
Tổng nợ1,177,2971,235,3771,232,1201,149,3251,189,3501,083,982972,101560,702426,520413,050171,745160,511117,959119,587
Vốn chủ sở hữu401,368400,758411,740403,534401,641393,788228,908212,877212,793200,751189,059181,199165,687155,118

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.77K0.70K1.08K0.54K0.91K0.72K1.05K0.76K0.71K1.02K0.08KKK0.99K1.24K0.10K0.97K
Giá cuối kỳ8.70K15.14K10.78K3.59K2.85K3.21K3.72K2.53K2.25K2.98K1.32K1.37K1.56K4.58K5.25KKK
Giá / EPS (PE)11.26 (lần)21.62 (lần)9.98 (lần)6.70 (lần)3.14 (lần)4.43 (lần)3.53 (lần)3.32 (lần)3.17 (lần)2.91 (lần)16.31 (lần) (lần) (lần)4.60 (lần)4.24 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.69K12.44K13.72K13.40K13.39K13.52K12.73K12.20K11.16K10.45K9.42K9.33K9.97K12.64K12.56K11.32K12.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)1.22 (lần)0.79 (lần)0.27 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)0.29 (lần)0.21 (lần)0.20 (lần)0.29 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.36 (lần)0.42 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.81%88.81%91.14%91.38%91.27%90.41%86.52%87.75%90.10%89.11%87.43%77.45%64.28%78.88%69.39%71.77%71.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.19%11.19%8.86%8.62%8.73%9.59%13.48%12.25%9.90%10.89%12.57%22.55%35.72%21.12%30.61%28.23%28.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.76%73.35%80.94%72.48%66.72%67.29%47.60%46.97%41.59%43.53%48.30%60.40%67.64%49.74%40.65%39.31%28.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu296.12%275.27%424.67%263.39%200.44%205.75%90.84%88.58%71.19%77.09%93.42%152.54%209.05%98.97%68.50%64.77%39.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.24%26.65%19.06%27.52%33.28%32.71%52.40%53.03%58.41%56.47%51.70%39.60%32.36%50.26%59.35%60.69%71.92%
6/ Thanh toán hiện hành118.95%121.31%112.79%126.43%136.95%134.66%184.35%187.55%218.57%210.78%185.33%129.63%133.06%168.03%191.46%187.74%282.73%
7/ Thanh toán nhanh56.62%57.53%48.06%52.63%64.44%64.98%89.33%90.25%131.49%140.72%115.68%87.05%69.84%82.33%95.93%187.74%282.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.92%1.36%0.99%0.88%2.73%4.56%6.99%5.35%6.33%3.33%2.31%1.89%3%5.41%26.27%3.60%12.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản134.55%129.25%122.81%140.61%162.86%125.09%141.10%114.29%115.37%101.99%79.80%74.12%65.46%121.45%117.41%134.27%82.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn151.50%145.54%134.74%153.87%178.45%138.37%163.09%130.24%128.04%114.45%91.26%95.70%101.84%153.97%169.21%187.08%115.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu532.97%485.02%644.32%510.97%489.31%382.48%269.29%215.53%197.51%180.62%154.34%187.18%202.31%241.65%197.83%221.23%114.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho244.43%238.84%194.59%225.26%286.20%216.47%250.12%205.41%280.97%297.08%208.11%229.16%172.51%237.49%263.02%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.14%1.16%1.22%0.78%1.39%1.40%3.07%2.90%3.22%5.43%0.56%-3.71%-5.47%3.26%4.99%0.41%6.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.54%1.50%1.50%1.10%2.26%1.75%4.34%3.31%3.71%5.53%0.44%%%3.96%5.86%0.55%5.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.09%5.63%7.87%4%6.79%5.35%8.28%6.25%6.35%9.80%0.86%%%7.87%9.87%0.91%7.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%2%2%4%4%4%6%1%-5%-7%4%6%1%10%
Tăng trưởng doanh thu12.08%29.50%35.60%4.47%35.60%50.82%30.36%19.34%16.80%29.77%-16.77%-13.42%-10.82%35.24%-0.83%80.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10.37%23%111.71%-41.08%34.36%-31.31%38.20%7.56%-30.75%1,164.64%-112.48%-41.21%-249.68%-11.66%1,100.39%-89.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.72%11.51%73.37%31.46%3.26%140.50%7%36.07%-1.36%-8.49%-38.18%-31.72%125%59.96%17.30%54.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.99%72.03%7.53%0.04%6%6.18%4.34%9.36%6.81%10.89%0.94%-6.42%6.52%10.72%10.90%-6.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.66%23.04%55.25%21%4.16%70.12%5.59%20.47%3.25%1.53%-22.69%-23.53%65.45%30.74%13.41%10.34%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc