CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

11.20
0.20
(1.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11.20
10.90
185,200
13.5K
0.9K
12.1x
0.8x
1% # 7%
1.1
348 Bi
32 Mi
206,766
13.3 - 8.2
1,507 Bi
427 Bi
353.2%
22.06%
102 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 2,000 11.20 12,500
10.90 24,600 11.30 1,200
10.80 51,300 11.50 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 14.20 (-0.05) 45.3%
NAG 11.20 (0.20) 15.2%
CTB 20.70 (-1.10) 13.0%
QHD 37.90 (0.00) 9.1%
CJC 25.80 (0.00) 9.0%
SHE 10.30 (0.20) 5.1%
CTT 16.00 (0.00) 3.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11 -0.10 1,800 1,800
09:25 11 -0.10 200 2,000
09:35 11 -0.10 100 2,100
09:47 10.90 -0.20 2,400 4,500
09:51 10.90 -0.20 4,500 9,000
10:19 11 -0.10 300 9,300
10:27 11 -0.10 3,700 13,000
10:28 11 -0.10 100 13,100
10:29 11.10 0 10,400 23,500
10:30 11.10 0 1,800 25,300
10:47 11 -0.10 2,000 27,300
10:56 11 -0.10 100 27,400
10:58 11 -0.10 4,100 31,500
10:59 11 -0.10 30,000 61,500
11:10 11 -0.10 1,200 62,700
11:20 10.90 -0.20 2,000 64,700
13:10 11 -0.10 13,500 78,200
13:15 10.90 -0.20 700 78,900
13:20 10.90 -0.20 300 79,200
13:35 11 -0.10 5,400 84,600
13:42 11 -0.10 15,000 99,600
13:43 11 -0.10 29,900 129,500
13:44 11 -0.10 30,300 159,800
13:46 11 -0.10 11,600 171,400
14:17 11.10 0 200 171,600
14:31 11 -0.10 1,000 172,600
14:46 11.20 0.10 12,600 185,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.39) 0% 15 (0.01) 0%
2017 450 (0.51) 0% 16 (0.02) 0%
2018 650 (0.77) 0% 18 (0.01) 0%
2020 1,000 (1.09) 0% 8 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.47) 0% 15 (0.02) 0%
2022 1,800 (1.92) 0% 25 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.54) 0% 35 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,074,577677,316520,359402,8842,140,6261,909,9651,474,9111,087,7281,041,210767,830509,108390,538327,247280,178
Tổng lợi nhuận trước thuế15,01715,6162546,40732,03231,37422,72414,60515,86213,90520,37815,49314,17819,387
Lợi nhuận sau thuế 11,85712,8646104,84125,15023,58215,4418,26912,04210,12216,03611,56310,56815,230
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,04913,1664645,22824,45522,15718,0148,50914,44110,74815,64711,32210,52615,201
Tổng tài sản1,934,1861,816,9641,578,6641,636,1351,590,9911,477,7691,201,010773,579639,312613,801360,803341,710283,646274,705
Tổng nợ1,507,4271,401,5591,177,2971,235,3771,189,3501,083,982972,101560,702426,520413,050171,745160,511117,959119,587
Vốn chủ sở hữu426,759415,405401,368400,758401,641393,788228,908212,877212,793200,751189,059181,199165,687155,118


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |