CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

8.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.10
8.20
8
219,400
12.6K / 12.6K
0.8K / 0.8K
18.6x / 18.6x
1.2x / 1.2x
2% # 6%
0.8
516 Bi
37 Mi / 34Mi
400,352
14.4 - 10.2
1,286 Bi
430 Bi
299.1%
25.06%
141 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 48,400 8.10 11,600
7.90 23,900 8.20 82,500
7.80 13,100 8.30 38,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 12.00 (-0.65) 37.1%
NAG 8.10 (0.00) 21.2%
CTB 17.60 (0.00) 15.8%
CJC 24.00 (0.00) 9.2%
QHD 49.00 (0.00) 8.4%
SHE 7.10 (0.20) 4.7%
CTT 29.80 (0.00) 3.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.10 0 5,000 5,000
09:21 8.10 0 5,000 10,000
09:22 8.10 0 5,000 15,000
09:36 8.20 0.10 200 15,200
09:37 8.20 0.10 200 15,400
09:38 8.20 0.10 200 15,600
09:49 8.20 0.10 100 15,700
09:55 8.10 0 8,000 23,700
09:56 8.10 0 5,000 28,700
10:15 8.10 0 1,000 29,700
10:26 8.10 0 20,000 49,700
10:31 8.10 0 30,000 79,700
10:40 8.10 0 20,000 99,700
10:49 8.10 0 2,000 101,700
13:10 8.10 0 42,500 144,200
13:15 8.10 0 12,000 156,200
13:17 8.10 0 2,500 158,700
13:20 8.10 0 200 158,900
13:22 8.10 0 100 159,000
13:26 8.10 0 2,000 161,000
13:27 8.10 0 900 161,900
13:28 8.10 0 200 162,100
13:35 8.10 0 2,300 164,400
13:38 8.10 0 300 164,700
13:46 8.10 0 6,100 170,800
13:47 8.20 0.10 100 170,900
13:51 8.10 0 2,000 172,900
13:54 8.10 0 1,000 173,900
13:57 8.10 0 2,000 175,900
14:10 8.10 0 7,000 182,900
14:16 8.10 0 6,600 189,500
14:21 8.10 0 700 190,200
14:22 8.10 0 100 190,300
14:24 8.10 0 100 190,400
14:26 8.10 0 2,900 193,300
14:27 8 -0.10 1,900 195,200
14:28 8.10 0 100 195,300
14:29 8.10 0 300 195,600
14:45 8.10 0 23,800 219,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.39) 0% 15 (0.01) 0%
2017 450 (0.51) 0% 16 (0.02) 0%
2018 650 (0.77) 0% 18 (0.01) 0%
2020 1,000 (1.09) 0% 8 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.47) 0% 15 (0.02) 0%
2022 1,800 (1.92) 0% 25 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.54) 0% 35 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV587,913402,9591,074,715677,3162,742,9032,140,6261,909,9651,474,9111,087,7281,041,210767,830509,108390,538327,247
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6084,27713,99315,61636,49432,03231,37422,72414,60515,86213,90520,37815,49314,178
Lợi nhuận sau thuế 2,3421,34811,25112,86427,80425,15023,58215,4418,26912,04210,12216,03611,56310,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8883,2729,45913,16627,78524,45522,15718,0148,50914,44110,74815,64711,32210,526
Tổng tài sản1,715,3571,739,6521,936,1581,816,9641,715,3571,590,9911,477,7691,201,010773,579639,312613,801360,803341,710283,646
Tổng nợ1,285,5141,312,1511,510,0051,401,5591,285,5141,189,3501,083,982972,101560,702426,520413,050171,745160,511117,959
Vốn chủ sở hữu429,843427,501426,153415,405429,843401,641393,788228,908212,877212,793200,751189,059181,199165,687


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |