CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

8.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,742,9032,140,6261,909,9651,474,9111,087,7281,041,210767,830509,108390,538327,247280,178215,905259,393299,608335,957248,407250,490138,949
2. Các khoản giảm trừ doanh thu20,53422,4905,97870,48711,87120,16312,0896,4254,3899501,2104,5605,4808,51615,24612,16612,75810,229
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,722,3692,118,1361,903,9861,404,4241,075,8561,021,047755,741502,683386,150326,297278,968211,345253,913291,092320,711236,242237,732128,720
4. Giá vốn hàng bán2,437,8011,809,7301,648,0621,222,409929,499884,165621,588402,449319,553286,113241,741185,025204,027241,129264,301192,655203,928101,064
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)284,568308,405255,925182,015146,358136,882134,153100,23566,59740,18437,22726,32049,88649,96456,41043,58733,80427,657
6. Doanh thu hoạt động tài chính29,73015,93511,0896,2184,3025,6853,7021,2082,0291,6235402503182,827613306477459
7. Chi phí tài chính80,24681,92754,43440,24724,16226,79423,87911,2647,6788,3808,37511,22541,68038,22515,59413,31411,9022,464
-Trong đó: Chi phí lãi vay53,35175,38451,59537,95423,30926,14622,53510,7777,3886,9787,94410,58828,49236,1048,9346,8049,895
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2302095326,021-8,3831,1541,7461,0491,558-4-3-2-49-198-450
9. Chi phí bán hàng158,580177,727149,753100,01577,44680,90886,84856,10725,47614,0483,8655,9065,5699,89513,8217,91710,3488,995
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp37,91648,86137,37729,70427,53921,53522,64420,20122,72113,04612,91211,08011,95820,42514,47010,43511,4737,029
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)37,78616,03425,98224,28813,12914,4836,23014,92014,3096,32912,611-1,643-9,051-15,95212,68912,2265569,628
12. Thu nhập khác1,10317,7486,8986672,7584,3159,0906,6006,3868,2107,0657,6383,46315518021147760
13. Chi phí khác2,3951,7511,5062,2311,2832,9361,4151,1415,2013612884,3853,0185916144911
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,29115,9975,392-1,5641,4761,3797,6755,4581,1857,8496,7773,253445-436-43516247659
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,49432,03231,37422,72414,60515,86213,90520,37815,49314,17819,3871,611-8,607-16,38812,25412,3881,0329,688
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,6949,2625,7029,5744,5503,9104,8494,4084,2313,6724,081291834741,151
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4-2,3812,091-2,2901,786-90-1,065-65-301-62771071-118-21
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,6906,8827,7937,2846,3363,8213,7834,3423,9303,6104,157301904-451,130
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,80425,15023,58215,4418,26912,04210,12216,03611,56310,56815,2301,309-9,511-16,34311,12512,3881,0329,688
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát196951,424-2,573-240-2,400-627389241422910712038181
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,78524,45522,15718,0148,50914,44110,74815,64711,32210,52615,2011,202-9,631-16,38110,94412,3881,0329,688

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,540,7651,412,9991,312,3471,094,618706,923583,479554,917312,163299,866255,575244,796236,572271,046294,189218,197146,806133,894120,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền141,25546,54814,7389,6204,91411,64018,78411,8368,5467,4023,8622,9433,9606,6277,02520,1472,5665,177
1. Tiền21,25516,54814,7389,6204,91411,64018,7848,8365,2737,4023,8622,7133,1206,6277,02520,147
2. Các khoản tương đương tiền120,00030,0003,0003,273230840
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn256,626198,664128,71991,69434,50038,38439,9838272801,2543,00012,321
1. Chứng khoán kinh doanh1,2543,00012,321
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn256,626198,664128,71991,69434,50038,38439,983827280
III. Các khoản phải thu ngắn hạn417,890419,056465,219349,201254,592222,274199,525137,641134,001145,401136,343120,126132,59294,57681,78137,14519,96629,779
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng331,966384,435379,323302,706184,397168,359149,05499,90682,91482,11080,12558,855111,77863,89456,97836,466
2. Trả trước cho người bán37,77913,54726,40842,58063,90743,56631,97336,74049,65015,58917,47625,45921,79520,67725,5901,410
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn35,09620,60059,9139,25912,00012,00016,6002,8003,98020,990
6. Phải thu ngắn hạn khác17,7395,1524,2552,7382,2041,4414,9891,2873,16228,06039,72436,79410,98770126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,690-4,678-4,679-8,081-7,916-3,092-3,092-3,092-5,706-1,348-982-982-982-982-857-857
IV. Tổng hàng tồn kho722,975737,231682,167619,645404,716304,134285,850160,381152,757101,03781,37188,90889,034139,779111,29073,248109,90077,591
1. Hàng tồn kho727,147740,402690,033628,207412,639308,929287,142160,902155,567101,82981,37188,90889,034139,779111,29073,248
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,172-3,170-7,866-8,562-7,923-4,796-1,292-521-2,810-792
V. Tài sản ngắn hạn khác2,02011,49921,50324,4578,2017,04710,7762,3053,7361,45521,96624,59545,45953,20715,1003,9451,4618,258
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9795,4244,9785,1103,5412,5093,3565376981,279171158369356988303
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,03415,99919,2604,5774,4267,2411,5592,8631761,45822957110,1297,1721,965
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước41415268882113179209175208111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác20,12824,20944,51942,6116,9401,677
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn174,592177,993165,422106,39266,65555,83358,88548,64141,84428,07129,90933,99778,923163,48658,42364,77252,66548,266
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1672,2812,2768258491,014790252
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,1672,2812,2768258491,014790252
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định94,609102,80725,99629,23029,35828,46229,14726,99922,27523,05225,16929,67037,60845,83853,50859,55351,30242,482
1. Tài sản cố định hữu hình88,11396,44220,72124,05023,96623,23324,11822,38422,27523,05225,16929,67037,59645,80953,47159,50751,23442,462
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,4966,3655,2755,1805,3915,2295,0294,615122837466820
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn59261468,83879518,545704,005
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang59261468,83879518,54570
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn48,13535,90530,69540,16314,14322,52525,52018,77417,7264,1674,1714,17441,176117,2254,4234,8721,363
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh28,13515,90515,69515,1639,14317,52520,52018,77417,7264,1674,1714,1744,1764,2254,4235,040
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn37,000113,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-168
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00020,00015,00025,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,18313,20711,1675,6563,7623,7623,4272,6161,8438525691531394244933461,779
1. Chi phí trả trước dài hạn5,5359,3529,0061,9662,4182,1961,9512,2051,4978075699469142252346
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,6483,8552,1603,6911,3431,5661,47641134645596914021
3. Tài sản dài hạn khác1412191,779
VII. Lợi thế thương mại19,90623,17826,45029,723
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,715,3571,590,9911,477,7691,201,010773,579639,312613,801360,803341,710283,646274,705270,569349,968457,675276,619211,578186,559169,071
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,285,5141,189,3501,083,982972,101560,702426,520413,050171,745160,511117,959119,587130,681211,389309,585137,59486,01673,33347,474
I. Nợ ngắn hạn1,263,4561,187,8551,081,801970,481559,138426,066412,094169,330159,886116,929116,138127,648209,099221,101129,85876,67971,31842,728
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,137,307980,284868,601793,168381,061327,123329,825142,349118,74579,60677,02976,715131,218126,65394,65154,372
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn77,672136,596163,985110,011126,63358,29741,1258,77414,20918,02420,0706,5758,14620,46410,6537,987
4. Người mua trả tiền trước13,56137,36322,86026,3338,8418,39121,7103,25311,1524,1144,33531,53748,68351,22217,4405,804
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,22518,47310,30412,3858,71613,3529,6614,8719,42011,55213,78610,66513,47810,0284,5847,213
6. Phải trả người lao động4,2764,6765,3205,3896,5193,2252,2822,9331,5251,2596134357028621,250570
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,2343,2851,84612,74720,5449,5892,8954,7846814651381,0616,12611,392880393
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn122122
11. Phải trả ngắn hạn khác3,3212,6114,0551,5746975347191901,490198109603689421309262
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5563,6624,4498,3235,7385,4063,5461,9972,6071,654
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,304905381551390149209585858585858589179167
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn22,0581,4952,1811,6211,5644549562,4146251,0303,4493,0332,29088,4847,7369,3362,0154,746
1. Phải trả người bán dài hạn20,774
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4549562,4146251,01320086,6114,8487,645
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,2841,4952,1811,6211,56418
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm144144149
10. Dự phòng phải trả dài hạn173,2313,0332,2901,7292,7441,542
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu429,843401,641393,788228,908212,877212,793200,751189,059181,199165,687155,118139,888138,579148,090139,025125,563113,226121,597
I. Vốn chủ sở hữu429,843401,641393,788228,908212,877212,793200,751189,059181,199165,687155,118139,888138,579148,090139,025125,563113,226121,597
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu341,778316,465316,465166,826158,886158,886148,496148,496148,496148,496148,496148,496148,496148,496110,000100,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,3485,3485,3485,6725,6725,6725,6725,6725,6725,6725,6725,6725,6725,67212,00012,00012,00012,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,8288,5707,1136,3415,9165,3145,3144,5523,5013,5012,9562,9562,9562,9562,956877
9. Quỹ dự phòng tài chính545545545545545297194
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối53,07852,36645,74234,65025,17225,45021,39919,14113,2225,103-5,423-20,624-21,826-12,19510,94412,3881,0329,597
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát19,81118,89219,11915,41817,23017,47119,87011,19710,3082,9152,8722,8442,7362,6162,581
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,715,3571,590,9911,477,7691,201,010773,579639,312613,801360,803341,710283,646274,705270,569349,968457,675276,619211,578186,559169,071
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |