| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | |||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 102,065 | 52,025 | 51,456 | 62,568 | 58,323 | 52,934 | 56,850 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,029 | 11,545 | 6,709 | 9,117 | 9,679 | 9,167 | 19,516 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,500 | 7,950 | 17,950 | 21,025 | 16,148 | 18,000 | 3,515 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 74,963 | 27,954 | 22,125 | 25,182 | 27,599 | 19,187 | 28,093 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 6,574 | 4,532 | 4,672 | 7,138 | 4,646 | 6,351 | 5,052 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 45 | 107 | 251 | 228 | 674 | ||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,900 | 8,568 | 8,880 | 9,460 | 10,591 | 10,822 | 11,241 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,608 | 1,608 | 1,608 | 1,608 | 1,608 | 1,608 | 1,608 |
| II. Tài sản cố định | 7,292 | 6,725 | 7,272 | 7,852 | 8,498 | 8,645 | 9,087 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 485 | 485 | 485 | ||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 235 | 84 | 61 | ||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 110,966 | 60,593 | 60,335 | 72,028 | 68,914 | 63,756 | 68,091 |
| A. Nợ phải trả | 90,069 | 40,839 | 39,212 | 51,410 | 47,655 | 43,565 | 46,812 |
| I. Nợ ngắn hạn | 90,069 | 40,839 | 39,212 | 51,410 | 47,655 | 43,565 | 46,812 |
| II. Nợ dài hạn | |||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 20,897 | 19,754 | 21,123 | 20,618 | 21,259 | 20,191 | 21,278 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 110,966 | 60,593 | 60,335 | 72,028 | 68,914 | 63,756 | 68,091 |