CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex (ple)

62.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn102,06552,02551,45662,56858,32352,93456,850
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,02911,5456,7099,1179,6799,16719,516
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,5007,95017,95021,02516,14818,0003,515
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,96327,95422,12525,18227,59919,18728,093
IV. Tổng hàng tồn kho6,5744,5324,6727,1384,6466,3515,052
V. Tài sản ngắn hạn khác45107251228674
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,9008,5688,8809,46010,59110,82211,241
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6081,6081,6081,6081,6081,6081,608
II. Tài sản cố định7,2926,7257,2727,8528,4988,6459,087
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn485485485
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2358461
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN110,96660,59360,33572,02868,91463,75668,091
A. Nợ phải trả90,06940,83939,21251,41047,65543,56546,812
I. Nợ ngắn hạn90,06940,83939,21251,41047,65543,56546,812
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,89719,75421,12320,61821,25920,19121,278
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN110,96660,59360,33572,02868,91463,75668,091
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |