CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (pmg)

7.29
0.20
(2.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn806,543691,215799,783897,881750,350657,717554,851610,974547,660495,114555,440656,327674,014556,476386,396451,312350,813645,399996,953365,670
I. Tiền và các khoản tương đương tiền151,69863,651184,823127,24276,54474,70165,16159,56080,85460,75057,84959,73077,86685,88562,10639,12484,05243,167438,67926,730
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn277,451287,880266,880304,267281,001240,735187,000197,100156,600156,600239,257302,657302,657209,95798,5008,93044,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn307,855275,926267,224378,164319,867261,054206,649216,533164,885161,100172,385184,874188,914161,869146,245218,894189,666488,246480,680266,461
IV. Tổng hàng tồn kho40,09531,41042,88648,10732,90138,77848,26990,34897,46667,09637,07659,28655,87450,42031,14453,20625,57925,31830,46341,456
V. Tài sản ngắn hạn khác29,44432,34837,97040,10140,03742,44947,77247,43347,85449,56948,87349,78148,70348,34648,40250,78851,51644,66947,13231,023
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn966,2561,020,5461,035,1631,012,512999,824993,2941,015,6061,020,7861,049,5511,067,6941,082,1961,090,3641,103,4361,097,7571,115,2931,125,6401,139,3111,078,7421,084,1021,084,728
I. Các khoản phải thu dài hạn20,04356,13056,98422,65723,02911,38911,74321,50621,96122,48822,94222,47027,99127,03528,59527,14138,79530,09535,19720,170
II. Tài sản cố định441,318450,449454,693463,364471,655473,485482,481492,404502,834511,265520,562522,901530,210526,731536,592545,912554,479557,357568,361579,307
III. Bất động sản đầu tư94,08394,09694,10894,12094,13294,14494,15794,16994,18194,19394,20594,21794,23094,24294,25494,26694,27894,32794,32794,327
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,6442,2242,1872,8761,7606,0896,3915,3945,0611,9421801,3502,2801442,191370346142
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác407,970416,317425,727427,901407,514406,313418,820405,159423,220435,372441,731446,710445,869446,754452,571455,045446,151393,036382,175383,657
VII. Lợi thế thương mại1,1971,3311,4641,5941,7341,8742,0142,1552,2952,4352,5752,7152,8562,9963,1363,2763,4163,5573,6977,124
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,772,7981,711,7611,834,9451,910,3931,750,1741,651,0111,570,4581,631,7601,597,2111,562,8081,637,6361,746,6901,777,4491,654,2341,501,6891,576,9511,490,1231,724,1412,081,0551,450,398
A. Nợ phải trả1,103,9871,049,0381,185,9061,272,2301,132,4141,026,435956,534990,114956,123920,806986,8781,091,6761,081,638970,446813,721782,384698,720935,0401,330,889870,563
I. Nợ ngắn hạn1,034,881975,6441,106,5531,189,6321,047,172940,046824,918857,363820,134783,988847,762952,254939,974816,062666,343646,533574,465833,8061,157,010677,028
II. Nợ dài hạn69,10673,39479,35382,59885,24286,390131,616132,751135,990136,819139,116139,422141,664154,384147,378135,851124,254101,233173,879193,535
B. Nguồn vốn chủ sở hữu668,812662,723649,040638,163617,760624,576613,924641,646641,088642,001650,758655,014695,812683,788687,968794,567791,404789,102750,166579,834
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,772,7981,711,7611,834,9451,910,3931,750,1741,651,0111,570,4581,631,7601,597,2111,562,8081,637,6361,746,6901,777,4491,654,2341,501,6891,576,9511,490,1231,724,1412,081,0551,450,398
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |