CTCP Nước khoáng Quảng Ninh (qhw)

35.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn272,711241,273197,850160,375142,188121,19392,21995,76075,069120,60546,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền106,03553,378110,520117,84866,22443,39519,63464,95860,73688,84116,091
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn97,500118,00020,0004,00015,0002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn60,21161,26958,29231,03360,80367,34461,6162,9721,9771,4151,750
IV. Tổng hàng tồn kho8,5678,0658,62910,93810,5209,6609,08810,1779,03328,55027,465
V. Tài sản ngắn hạn khác3985614085566417941,8812,6538231,800868
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn32,29236,95845,30042,20443,71351,97461,69271,99982,33191,31382,501
I. Các khoản phải thu dài hạn8138139639631,113300300300
II. Tài sản cố định20,04424,95530,39623,26619,67524,92933,31737,71344,33755,37747,114
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,5046286381,131329
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,93211,19013,94217,97522,29726,10728,07532,85437,66435,93635,387
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN305,003278,231243,150202,579185,901173,166153,911167,759157,400211,918128,676
A. Nợ phải trả32,52933,00530,52120,65219,40023,17622,82632,53444,444131,70950,430
I. Nợ ngắn hạn26,58725,23320,78615,62312,72316,50114,78920,15928,888114,55943,899
II. Nợ dài hạn5,9427,7719,7365,0296,6786,6768,03712,37515,55617,1506,531
B. Nguồn vốn chủ sở hữu272,474245,227212,629181,927166,500149,990131,085135,225112,95680,20978,246
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN305,003278,231243,150202,579185,901173,166153,911167,759157,400211,918128,676
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |