CTCP Sơn Hà Sài Gòn (sha)

3.97
-0.11
(-2.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn880,497880,560870,485844,560882,679832,558822,203818,064817,174863,603821,830770,846812,337738,186711,833669,847706,776662,074658,381658,602
I. Tiền và các khoản tương đương tiền85,39772,13841,08736,18439,77834,69357,40251,96843,53851,46749,20841,90145,17768,100119,368107,204122,41570,01851,33655,303
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,20021,20019,20018,20019,20024,00724,01114,96914,96914,51314,51314,35414,3585,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn320,326350,411355,605341,469371,643359,192339,851340,492320,980400,174337,599321,762385,318332,519306,029284,602306,866300,676287,805294,234
IV. Tổng hàng tồn kho438,575427,777442,237435,675436,421403,682388,889397,346420,891383,586404,991378,980355,557323,101275,518271,927272,730288,386315,520304,711
V. Tài sản ngắn hạn khác9,9999,03512,35713,03315,63710,98412,05013,28916,79613,86315,51913,85011,9269,4675,9196,1134,7652,9943,7204,353
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn181,871186,594189,258194,333199,320205,206210,476215,109220,018222,541218,509224,136217,272201,221207,319204,458181,522166,299170,317187,526
I. Các khoản phải thu dài hạn196196196545545545545545545545545545545545545545545535408408
II. Tài sản cố định139,029143,750146,045150,671155,384160,159164,965166,729161,214165,554156,518160,979142,657147,023151,506154,076140,641131,024133,521136,764
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn31,04931,04931,04931,08631,04931,04931,04931,68841,01437,57340,80840,25851,03938,69038,65531,33831,30331,12931,12945,702
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5961,5981,9672,0312,3423,4523,9166,1487,2458,86810,63812,35413,03114,96216,61218,4989,0333,6115,2584,653
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,062,3681,067,1541,059,7431,038,8941,081,9981,037,7641,032,6791,033,1731,037,1931,086,1441,040,339994,9831,029,608939,407919,152874,304888,298828,373828,697846,128
A. Nợ phải trả635,639642,514639,146622,431667,435625,837624,843629,196635,762688,725647,563589,553629,271548,503527,605486,875504,944455,560461,899474,665
I. Nợ ngắn hạn634,895641,727638,294621,399664,285624,562623,436627,632633,935686,637645,212587,958624,041543,066519,182478,783495,181447,979455,177465,694
II. Nợ dài hạn7447888521,0333,1511,2751,4071,5651,8272,0882,3511,5955,2295,4378,4238,0929,7627,5816,7228,971
B. Nguồn vốn chủ sở hữu426,729424,639420,597416,462414,563411,927407,835403,977401,431397,418392,775405,430400,338390,903391,547387,430383,354372,814366,798371,462
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,062,3681,067,1541,059,7431,038,8941,081,9981,037,7641,032,6791,033,1731,037,1931,086,1441,040,339994,9831,029,608939,407919,152874,304888,298828,373828,697846,128
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |