CTCP Sơn Hà Sài Gòn (sha)

3.96
-0.12
(-2.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.08
4.05
4.05
3.96
26,700
12.8K
0.4K
9.9x
0.3x
1% # 3%
1.2
139 Bi
35 Mi
9,620
4.6 - 3.9
636 Bi
427 Bi
149.0%
40.17%
85 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.97 15,100 4.00 3,000
3.96 200 4.05 24,800
3.95 7,400 4.09 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 34.10 (0.25) 20.7%
TCM 27.90 (-0.05) 18.5%
STK 16.80 (0.00) 14.0%
TNG 19.20 (-0.20) 13.3%
GIL 14.65 (-0.10) 10.1%
TTF 3.25 (0.03) 6.1%
ADS 8.20 (0.00) 3.7%
GDT 21.10 (0.25) 3.0%
SAV 13.55 (0.00) 2.7%
EVE 11.05 (-0.15) 2.4%
TVT 17.40 (0.30) 2.0%
X20 12.50 (0.00) 1.5%
KMR 2.97 (0.00) 1.1%
TDT 6.60 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 4.05 -0.06 200 200
09:30 4 -0.11 3,700 3,900
09:33 4 -0.11 400 4,300
09:43 4 -0.11 300 4,600
09:44 3.98 -0.13 1,800 6,400
09:50 3.97 -0.14 2,000 8,400
10:10 3.99 -0.12 5,200 13,600
10:31 4 -0.11 3,000 16,600
10:46 4 -0.11 100 16,700
10:53 3.98 -0.13 3,000 19,700
10:57 3.97 -0.14 2,000 21,700
11:10 3.96 -0.15 3,000 24,700
11:13 3.96 -0.15 2,000 26,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 791 (0.91) 0% 45 (0.04) 0%
2018 980 (0.82) 0% 40 (0.04) 0%
2019 980 (0.90) 0% 40 (0.03) 0%
2020 830 (0.97) 0% 25 (0.03) 0%
2021 900 (0.98) 0% 25 (0.02) 0%
2022 900 (1.18) 0% 25 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.32) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV325,921319,649289,684288,8801,224,1341,156,2311,175,092982,759969,397901,398820,278914,363682,256516,591
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4775,0514,8423,96616,33615,65320,14519,97228,46135,78640,40338,49443,76934,935
Lợi nhuận sau thuế 2,0904,3184,1353,39213,93512,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0904,3184,1353,39213,93512,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,472
Tổng tài sản1,062,3681,067,1541,059,7431,038,8941,062,3681,012,2281,020,651942,232890,410807,448735,231677,194502,836434,386
Tổng nợ635,639642,514639,146622,431635,639599,158619,684541,943507,449439,989384,203333,760238,174209,798
Vốn chủ sở hữu426,729424,639420,597416,462426,729413,070400,966400,290382,961367,459351,028343,434264,661224,588


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |