CTCP Sơn Hà Sài Gòn (sha)

4.50
-0.01
(-0.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.51
4.47
4.67
4.47
9,500
12.5k
0.4k
10.5 lần
1%
3%
0.7
151 tỷ
33 triệu
127,750
5.5 - 3.5
622 tỷ
416 tỷ
149.5%
40.09%
36 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 44.00 (1.15) 19.5%
MSH 49.20 (3.20) 16.5%
STK 31.45 (2.05) 13.8%
GIL 33.95 (0.55) 11.4%
TNG 22.50 (0.70) 11.4%
TTF 4.03 (-0.01) 7.7%
ADS 12.95 (0.20) 4.6%
EVE 13.95 (-0.05) 2.9%
GDT 27.20 (1.30) 2.7%
TVT 16.50 (0.05) 1.7%
SAV 15.20 (0.10) 1.5%
GMC 9.18 (0.01) 1.5%
KMR 3.48 (-0.02) 1.0%
X20 10.00 (-0.90) 0.9%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
TDT 7.10 (0.00) 0.8%
SHA 4.50 (-0.01) 0.7%
SVD 2.54 (-0.16) 0.4%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.47 1,000 4.50 43,700
4.45 700 4.59 500
4.40 4,000 4.60 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 4.47 -0.04 100 100
09:47 4.67 0.16 2,300 2,400
10:10 4.63 0.12 400 2,800
10:46 4.62 0.11 400 3,200
13:55 4.51 0 1,200 4,400
14:10 4.50 -0.01 4,100 8,500
14:27 4.50 -0.01 1,000 9,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 791 (0.91) 0% 45 (0.04) 0%
2018 980 (0.82) 0% 40 (0.04) 0%
2019 980 (0.90) 0% 40 (0.03) 0%
2020 830 (0.97) 0% 25 (0.03) 0%
2021 900 (0.98) 0% 25 (0.02) 0%
2022 900 (1.18) 0% 25 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.32) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV288,880261,116311,962259,2491,156,2311,175,092982,759969,397901,398820,278914,363682,256516,591447,956
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9662,9534,5654,71715,65320,14519,97228,46135,78640,40338,49443,76934,93513,219
Lợi nhuận sau thuế 3,3922,6364,0984,13412,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,47210,168
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3922,6364,0984,13412,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,47210,168
Tổng tài sản1,038,8941,081,9981,037,7641,032,6791,012,2281,020,651942,232890,410807,448735,231677,194502,836434,386220,432
Tổng nợ622,431667,435625,837624,843599,158619,684541,943507,449439,989384,203333,760238,174209,798117,539
Vốn chủ sở hữu416,462414,563411,927407,835413,070400,966400,290382,961367,459351,028343,434264,661224,588102,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc