CTCP Sơn Hà Sài Gòn (sha)

4.04
-0.01
(-0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.05
3.90
4.04
3.90
1,600
12.8K
0.4K
9.9x
0.3x
1% # 3%
1.2
139 Bi
35 Mi
9,620
4.6 - 3.9
636 Bi
427 Bi
149.0%
40.17%
85 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.92 6,900 4.04 30,000
3.90 500 4.05 29,800
3.82 100 4.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 33.45 (-0.20) 20.7%
TCM 26.60 (-0.55) 18.5%
STK 16.85 (0.00) 14.0%
TNG 18.00 (-0.50) 13.3%
GIL 13.70 (-0.60) 10.1%
TTF 3.78 (-0.28) 6.1%
ADS 7.88 (-0.30) 3.7%
GDT 21.00 (-0.15) 3.0%
SAV 13.00 (-0.60) 2.7%
EVE 10.10 (-0.40) 2.4%
TVT 16.95 (0.30) 2.0%
X20 12.50 (-0.70) 1.5%
KMR 2.99 (0.00) 1.1%
TDT 6.80 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 3.90 -0.15 500 500
14:10 3.92 -0.13 1,000 1,500
14:15 4.04 -0.01 100 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 791 (0.91) 0% 45 (0.04) 0%
2018 980 (0.82) 0% 40 (0.04) 0%
2019 980 (0.90) 0% 40 (0.03) 0%
2020 830 (0.97) 0% 25 (0.03) 0%
2021 900 (0.98) 0% 25 (0.02) 0%
2022 900 (1.18) 0% 25 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.32) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV325,921319,649289,684288,8801,224,1341,156,2311,175,092982,759969,397901,398820,278914,363682,256516,591
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4775,0514,8423,96616,33615,65320,14519,97228,46135,78640,40338,49443,76934,935
Lợi nhuận sau thuế 2,0904,3184,1353,39213,93512,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0904,3184,1353,39213,93512,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,472
Tổng tài sản1,062,3681,067,1541,059,7431,038,8941,062,3681,012,2281,020,651942,232890,410807,448735,231677,194502,836434,386
Tổng nợ635,639642,514639,146622,431635,639599,158619,684541,943507,449439,989384,203333,760238,174209,798
Vốn chủ sở hữu426,729424,639420,597416,462426,729413,070400,966400,290382,961367,459351,028343,434264,661224,588


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |