CTCP Thủy điện Cần Đơn (sjd)

14.15
0.05
(0.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,067,3131,172,9261,024,655970,541976,7651,163,4171,027,046973,866973,362950,633823,160763,572836,882766,208654,377669,145690,909709,105632,569669,090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền269,276230,519195,108156,334171,004166,163157,982152,827183,45978,22520,9964,69729,47224,5907,69113,08859,95553,82058,93652,343
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00045,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn781,043925,458810,614794,072787,989977,999849,493816,380787,218869,571797,645754,196802,198738,635641,402650,468625,192650,307555,560568,403
IV. Tổng hàng tồn kho1,6221,6681,5911,7082,0973,0292,2051,6192,1392,5222,5324,2344,2062,7984,9054,7004,7264,7452,7052,445
V. Tài sản ngắn hạn khác3732812,3413,4266751,2272,3663,0395463151,9884451,0061853808881,036234368899
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn288,714312,149342,758360,428371,731398,256429,640447,147462,026486,319514,005530,043545,868574,487599,622618,893628,682644,829667,646675,958
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định254,221276,577306,824323,932335,071359,775390,954408,153421,309444,935473,331491,413506,251532,998559,365577,440585,974602,204620,920636,233
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,44720,38320,28720,28720,28720,28720,28720,20120,20122,66821,17120,20120,20120,20120,20120,20119,75019,75019,75019,750
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,841
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,20513,34713,80514,36714,53216,35216,55716,95118,67516,87617,66216,58717,57519,44618,21519,41121,11621,03425,13518,134
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,356,0281,485,0741,367,4131,330,9691,348,4971,561,6731,456,6861,421,0131,435,3871,436,9521,337,1651,293,6151,382,7501,340,6951,253,9991,288,0381,319,5911,353,9341,300,2151,345,048
A. Nợ phải trả330,750472,649443,422298,624331,964554,346519,992305,208338,772340,500314,799313,285432,486437,324329,494387,775428,996491,713482,497392,218
I. Nợ ngắn hạn129,856268,916243,68899,953128,292349,942310,58894,088123,652123,92994,22888,407207,830209,44198,111151,211192,431253,943241,727148,323
II. Nợ dài hạn200,894203,734199,734198,671203,671204,404209,404211,121215,121216,571220,571224,878224,656227,883231,383236,565236,565237,770240,770243,894
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,025,2781,012,425923,9901,032,3451,016,5331,007,327936,6941,115,8051,096,6151,096,4521,022,366980,330950,264903,371924,505900,262890,595862,221817,718952,830
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,356,0281,485,0741,367,4131,330,9691,348,4971,561,6731,456,6861,421,0131,435,3871,436,9521,337,1651,293,6151,382,7501,340,6951,253,9991,288,0381,319,5911,353,9341,300,2151,345,048
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |