CTCP Kho Vận Tân Cảng (tcw)

32.60
0.20
(0.62%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn449,451409,910392,266377,630402,085360,342285,475289,693253,217198,410215,067160,398142,085
I. Tiền và các khoản tương đương tiền80,798151,338128,614122,555165,025162,135142,552153,575134,24583,63667,345103,66589,720
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn160,500135,000125,700107,00068,00030,00013,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn186,41899,386119,663133,897153,622155,129130,234127,304110,043103,359120,63551,65347,825
IV. Tổng hàng tồn kho7,8027,7695,6514,6983,7242,4612,5583,2641,6541,9862,0361,255126
V. Tài sản ngắn hạn khác13,93416,41712,6389,48011,71410,61710,1315,5507,2759,42912,0523,8244,414
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn204,047206,532191,826233,320250,233265,990324,365387,140419,949433,636261,070157,769166,498
I. Các khoản phải thu dài hạn16,00015,0006,75513,511874700
II. Tài sản cố định155,712166,251169,129210,416203,297245,549311,832370,192406,522366,486209,675154,287160,201
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn51517122,16927,40614,1372,8283,65460,31145,629600282
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,2502,5952,8842,1041,968917
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,03322,63519,10113,9806,0206,3036,72710,62712,5106,8395,7672,8836,014
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN653,498616,442584,092610,950652,319626,332609,841676,834673,166632,045476,138318,167308,582
A. Nợ phải trả281,335251,433231,366271,932295,423266,892269,323354,667373,426356,560221,131124,794159,024
I. Nợ ngắn hạn266,704225,825181,242201,894211,939167,919136,597180,423169,707164,491126,46197,887123,134
II. Nợ dài hạn14,63225,60850,12570,03883,48598,973132,726174,244203,720192,06994,66926,90735,890
B. Nguồn vốn chủ sở hữu372,162365,009352,725339,017356,895359,439340,517322,166299,739275,485255,007193,374149,558
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN653,498616,442584,092610,950652,319626,332609,841676,834673,166632,045476,138318,167308,582
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |