CTCP Kho Vận Tân Cảng (tcw)

33.50
-0.50
(-1.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34
34
34
33.40
14,300
18.6K
4.8K
6.4x
1.7x
15% # 26%
1.3
620 Bi
20 Mi
17,771
38.6 - 26.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.20 8,500 33.50 1,100
33.10 3,300 33.60 100
33.00 4,900 33.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 71.40 (-3.80) 23.2%
ACV 92.10 (-0.10) 22.1%
MCH 126.90 (-1.00) 13.6%
MVN 60.00 (-1.80) 7.6%
BSR 18.40 (0.85) 5.6%
VEA 39.20 (-0.30) 5.5%
FOX 63.20 (-1.60) 4.9%
VEF 172.00 (-13.30) 3.8%
SSH 87.60 (-1.00) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 17.90 (-0.10) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.10 (-0.10) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 34 0.10 100 100
09:23 34 0.10 100 200
09:49 34 0.10 2,600 2,800
09:58 34 0.10 100 2,900
10:25 33.80 -0.10 100 3,000
10:30 33.90 0 100 3,100
10:48 33.80 -0.10 300 3,400
10:49 33.80 -0.10 100 3,500
10:54 33.80 -0.10 400 3,900
10:55 33.90 0 100 4,000
10:56 33.90 0 100 4,100
11:28 33.90 0 100 4,200
11:29 33.80 -0.10 500 4,700
11:30 33.70 -0.20 2,900 7,600
13:10 33.90 0 100 7,700
13:18 33.70 -0.20 200 7,900
13:19 33.60 -0.30 100 8,000
13:34 33.60 -0.30 1,000 9,000
13:35 33.60 -0.30 100 9,100
13:36 33.50 -0.40 1,900 11,000
13:49 33.60 -0.30 100 11,100
13:50 33.60 -0.30 900 12,000
13:52 33.50 -0.40 100 12,100
13:54 33.40 -0.50 200 12,300
14:10 33.50 -0.40 100 12,400
14:17 33.50 -0.40 1,900 14,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 550.14 (0.68) 0% 57.54 (0.06) 0%
2018 605.27 (0.66) 0% 60.44 (0.06) 0%
2019 669.48 (0.70) 0% 63.66 (0.07) 0%
2020 726.30 (0.77) 0% 67.57 (0.08) 0%
2021 846.99 (0.80) 0% 0.02 (0.08) 383%
2022 809.30 (0.93) 0% 76.59 (0.10) 0%
2023 947.82 (0.22) 0% 0.02 (0.03) 123%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV279,539268,616260,478250,9891,059,623929,060930,416800,514768,721701,657659,418679,417622,754524,569
Tổng lợi nhuận trước thuế28,00436,31732,07937,933134,519126,662115,12799,72399,19388,70776,78879,59679,54459,205
Lợi nhuận sau thuế 18,28928,59525,19230,347102,57697,41287,70676,59478,06068,59360,54962,76662,99845,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,69926,93123,54229,22196,54789,48481,48671,53572,54265,26057,74358,83659,09742,759
Tổng tài sản653,790681,590638,141588,197653,498616,442584,092610,950652,319626,332609,841676,834673,166632,045
Tổng nợ281,709311,269287,188202,348281,335251,433231,366271,932295,423266,892269,323354,667373,426356,560
Vốn chủ sở hữu372,081370,322350,953385,849372,162365,009352,725339,017356,895359,439340,517322,166299,739275,485


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |