CTCP Kho Vận Tân Cảng (tcw)

29.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.80
29.80
29.90
29.80
10,500
19.3k
4.6k
6.4 lần
16%
24%
0.3
596 tỷ
20 triệu
15,317
28.3 - 20.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.90 1,000 30.10 1,000
29.80 5,000 30.20 200
29.70 1,500 30.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 29.80 -0.20 1,000 1,000
10:53 29.90 -0.10 100 1,100
13:10 29.90 -0.10 7,400 8,500
13:18 29.80 -0.20 2,000 10,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 550.14 (0.68) 0% 57.54 (0.06) 0%
2018 605.27 (0.66) 0% 60.44 (0.06) 0%
2019 669.48 (0.70) 0% 63.66 (0.07) 0%
2020 726.30 (0.77) 0% 67.57 (0.08) 0%
2021 846.99 (0.80) 0% 0.02 (0.08) 383%
2022 809.30 (0.93) 0% 76.59 (0.10) 0%
2023 947.82 (0.22) 0% 0.02 (0.03) 123%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV250,989245,882233,034229,353929,060930,416800,514768,721701,657659,418679,417622,754524,569514,487
Tổng lợi nhuận trước thuế37,93327,06038,67926,921126,662115,12799,72399,19388,70776,78879,59679,54459,20573,210
Lợi nhuận sau thuế 30,34717,36431,93520,89097,41287,70676,59478,06068,59360,54962,76662,99845,69556,635
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,22114,51629,22019,78589,48481,48671,53572,54265,26057,74358,83659,09742,75952,735
Tổng tài sản588,197616,443637,784588,041616,442584,092610,950652,319626,332609,841676,834673,166632,045476,138
Tổng nợ202,348251,434278,238252,286251,433231,366271,932295,423266,892269,323354,667373,426356,560221,131
Vốn chủ sở hữu385,849365,009359,546335,755365,009352,725339,017356,895359,439340,517322,166299,739275,485255,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc