CTCP Kho Vận Tân Cảng (tcw)

32
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32
32.10
32.10
32
3,200
18.6K
4.8K
6.4x
1.7x
15% # 26%
1.3
620 Bi
20 Mi
17,771
38.6 - 26.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.00 4,000 32.30 100
31.90 1,700 32.40 200
31.80 600 32.50 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 32.10 0.10 100 100
13:10 32.10 0.10 100 200
14:30 32.10 0.10 1,000 1,200
14:33 32.10 0.10 500 1,700
14:41 32 0 1,500 3,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 550.14 (0.68) 0% 57.54 (0.06) 0%
2018 605.27 (0.66) 0% 60.44 (0.06) 0%
2019 669.48 (0.70) 0% 63.66 (0.07) 0%
2020 726.30 (0.77) 0% 67.57 (0.08) 0%
2021 846.99 (0.80) 0% 0.02 (0.08) 383%
2022 809.30 (0.93) 0% 76.59 (0.10) 0%
2023 947.82 (0.22) 0% 0.02 (0.03) 123%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV279,539268,616260,478250,9891,059,623929,060930,416800,514768,721701,657659,418679,417622,754524,569
Tổng lợi nhuận trước thuế28,00436,31732,07937,933134,519126,662115,12799,72399,19388,70776,78879,59679,54459,205
Lợi nhuận sau thuế 18,28928,59525,19230,347102,57697,41287,70676,59478,06068,59360,54962,76662,99845,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,69926,93123,54229,22196,54789,48481,48671,53572,54265,26057,74358,83659,09742,759
Tổng tài sản653,790681,590638,141588,197653,498616,442584,092610,950652,319626,332609,841676,834673,166632,045
Tổng nợ281,709311,269287,188202,348281,335251,433231,366271,932295,423266,892269,323354,667373,426356,560
Vốn chủ sở hữu372,081370,322350,953385,849372,162365,009352,725339,017356,895359,439340,517322,166299,739275,485


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |