CTCP Kho Vận Tân Cảng (tcw)

32.60
0.20
(0.62%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV279,539268,616260,478250,989245,8821,059,623929,060930,416800,514768,721701,657659,418679,417622,754524,569
Giá vốn hàng bán205,418209,680199,117191,680181,995806,292707,015719,228632,226601,216548,740528,232539,185477,742413,928
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV74,12258,93661,36259,30963,887253,331222,045211,188168,288167,506152,917131,186140,232144,892110,100
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh28,28536,74932,11938,00325,352135,343122,159115,992100,655100,26588,34977,31479,73280,49558,309
Tổng lợi nhuận trước thuế28,00436,31732,07937,93327,060134,519126,662115,12799,72399,19388,70776,78879,59679,54459,205
Lợi nhuận sau thuế 18,28928,59525,19230,34717,364102,57697,41287,70676,59478,06068,59360,54962,76662,99845,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,69926,93123,54229,22114,51696,54789,48481,48671,53572,54265,26057,74358,83659,09742,759
Tổng tài sản ngắn hạn450,406474,204424,326382,534409,911449,451409,910392,266377,630402,085360,342285,475289,693253,217198,410
Tiền mặt80,79837,96151,89341,771151,33880,798151,338128,614122,555165,025162,135142,552153,575134,24583,636
Đầu tư tài chính ngắn hạn160,500139,500143,500142,000135,000160,500135,000125,700107,00068,00030,000
Hàng tồn kho7,8027,6776,7787,6157,7697,8027,7695,6514,6983,7242,4612,5583,2641,6541,986
Tài sản dài hạn203,384207,386213,815205,663206,532204,047206,532191,826233,320250,233265,990324,365387,140419,949433,636
Tài sản cố định155,712154,688160,999163,716166,474155,712166,251169,129210,416203,297245,549311,832370,192406,522366,486
Đầu tư tài chính dài hạn5,5876,2442,9942,6732,5956,2502,5952,8842,1041,968917
Tổng tài sản653,790681,590638,141588,197616,443653,498616,442584,092610,950652,319626,332609,841676,834673,166632,045
Tổng nợ281,709311,269287,188202,348251,434281,335251,433231,366271,932295,423266,892269,323354,667373,426356,560
Vốn chủ sở hữu372,081370,322350,953385,849365,009372,162365,009352,725339,017356,895359,439340,517322,166299,739275,485

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.83K4.48K4.08K3.58K3.63K4.35K3.85K3.92K3.94K2.85K3.52K3.62K3.24K
Giá cuối kỳ31.30K25.41K21.06K26K19.58K12.16K8.17K7.58K32K32K32K32K32K
Giá / EPS (PE)6.48 (lần)5.68 (lần)5.17 (lần)7.27 (lần)5.40 (lần)2.79 (lần)2.12 (lần)1.93 (lần)8.12 (lần)11.22 (lần)9.10 (lần)8.83 (lần)9.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.59 (lần)0.55 (lần)0.45 (lần)0.65 (lần)0.51 (lần)0.26 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.77 (lần)0.91 (lần)0.93 (lần)1 (lần)1.11 (lần)
Giá sổ sách18.62K18.26K17.64K16.96K17.85K23.97K22.70K21.48K19.98K18.37K17K12.89K9.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.68 (lần)1.39 (lần)1.19 (lần)1.53 (lần)1.10 (lần)0.51 (lần)0.36 (lần)0.35 (lần)1.60 (lần)1.74 (lần)1.88 (lần)2.48 (lần)3.21 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.78%66.50%67.16%61.81%61.64%57.53%46.81%42.80%37.62%31.39%45.17%50.41%46.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.22%33.50%32.84%38.19%38.36%42.47%53.19%57.20%62.38%68.61%54.83%49.59%53.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.05%40.79%39.61%44.51%45.29%42.61%44.16%52.40%55.47%56.41%46.44%39.22%51.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu75.59%68.88%65.59%80.21%82.78%74.25%79.09%110.09%124.58%129.43%86.72%64.54%106.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.95%59.21%60.39%55.49%54.71%57.39%55.84%47.60%44.53%43.59%53.56%60.78%48.47%
6/ Thanh toán hiện hành168.52%181.52%216.43%187.04%189.72%214.59%208.99%160.56%149.21%120.62%170.07%163.86%115.39%
7/ Thanh toán nhanh165.60%178.08%213.31%184.72%187.96%213.13%207.12%158.75%148.23%119.41%168.46%162.58%115.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.30%67.02%70.96%60.70%77.86%96.56%104.36%85.12%79.10%50.85%53.25%105.90%72.86%
9/ Vòng quay Tổng tài sản162.15%150.71%159.29%131.03%117.84%112.03%108.13%100.38%92.51%83%108.05%151.46%139.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn235.76%226.65%237.19%211.98%191.18%194.72%230.99%234.53%245.94%264.39%239.22%300.43%303.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu284.72%254.53%263.78%236.13%215.39%195.21%193.65%210.89%207.77%190.42%201.75%249.20%287.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,334.43%9,100.46%12,727.45%13,457.34%16,144.36%22,297.44%20,650.20%16,519.15%28,884.04%20,842.30%19,572.79%30,126.85%278,456.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.11%9.63%8.76%8.94%9.44%9.30%8.76%8.66%9.49%8.15%10.25%11.27%11.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.77%14.52%13.95%11.71%11.12%10.42%9.47%8.69%8.78%6.77%11.08%17.08%15.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.94%24.52%23.10%21.10%20.33%18.16%16.96%18.26%19.72%15.52%20.68%28.10%32.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%13%11%11%12%12%11%11%12%10%13%14%14%
Tăng trưởng doanh thu14.05%-0.15%16.23%4.14%9.56%6.41%-2.94%9.10%18.72%1.96%6.77%11.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.89%9.82%13.91%-1.39%11.16%13.02%-1.86%-0.44%38.21%-18.92%-2.94%11.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.89%8.67%-14.92%-7.95%10.69%-0.90%-24.06%-5.02%4.73%61.24%77.20%-21.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.96%3.48%4.04%-5.01%-0.71%5.56%5.70%7.48%8.80%8.03%31.87%29.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.01%5.54%-4.40%-6.34%4.15%2.70%-9.90%0.54%6.51%32.74%49.65%3.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |