CTCP Kho Vận Tân Cảng (tcw)

29
-0.50
(-1.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV250,989245,882233,034229,353220,791929,060930,416800,514768,721701,657659,418679,417622,754524,569514,487
Giá vốn hàng bán191,680181,995180,821177,013166,878707,015719,228632,226601,216548,740528,232539,185477,742413,928398,502
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV59,30963,88752,21352,34053,913222,045211,188168,288167,506152,917131,186140,232144,892110,100114,310
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh38,00325,35234,67827,72334,304122,159115,992100,655100,26588,34977,31479,73280,49558,30978,872
Tổng lợi nhuận trước thuế37,93327,06038,67926,92133,902126,662115,12799,72399,19388,70776,78879,59679,54459,20573,210
Lợi nhuận sau thuế 30,34717,36431,93520,89027,12197,41287,70676,59478,06068,59360,54962,76662,99845,69556,635
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,22114,51629,22019,78525,86389,48481,48671,53572,54265,26057,74358,83659,09742,75952,735
Tổng tài sản ngắn hạn382,534409,911434,352384,813389,885409,910392,266377,630402,085360,342285,475289,693253,217198,410215,067
Tiền mặt41,771151,338118,48288,28884,694151,338128,614122,555165,025162,135142,552153,575134,24583,63667,345
Đầu tư tài chính ngắn hạn142,000135,000125,000108,000111,700135,000125,700107,00068,00030,00013,000
Hàng tồn kho7,6157,7695,3755516,5397,7695,6514,6983,7242,4612,5583,2641,6541,9862,036
Tài sản dài hạn205,663206,532203,433203,228194,185206,532191,826233,320250,233265,990324,365387,140419,949433,636261,070
Tài sản cố định163,716166,474158,879156,494159,149166,251169,129210,416203,297245,549311,832370,192406,522366,486209,675
Đầu tư tài chính dài hạn2,6732,5952,2232,1232,7212,5952,8842,1041,968917
Tổng tài sản588,197616,443637,784588,041584,070616,442584,092610,950652,319626,332609,841676,834673,166632,045476,138
Tổng nợ202,348251,434278,238252,286213,074251,433231,366271,932295,423266,892269,323354,667373,426356,560221,131
Vốn chủ sở hữu385,849365,009359,546335,755370,997365,009352,725339,017356,895359,439340,517322,166299,739275,485255,007

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.64K4.48K4.08K3.58K3.63K4.35K3.85K3.92K3.94K2.85K3.52K3.62K3.24K
Giá cuối kỳ30K27.30K22.63K27.94K21.04K13.07K8.78K8.14K32K32K32K32K32K
Giá / EPS (PE)6.47 (lần)6.10 (lần)5.55 (lần)7.81 (lần)5.80 (lần)3 (lần)2.28 (lần)2.08 (lần)8.12 (lần)11.22 (lần)9.10 (lần)8.83 (lần)9.87 (lần)
Giá sổ sách19.30K18.26K17.64K16.96K17.85K23.97K22.70K21.48K19.98K18.37K17K12.89K9.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.55 (lần)1.50 (lần)1.28 (lần)1.65 (lần)1.18 (lần)0.55 (lần)0.39 (lần)0.38 (lần)1.60 (lần)1.74 (lần)1.88 (lần)2.48 (lần)3.21 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.04%66.50%67.16%61.81%61.64%57.53%46.81%42.80%37.62%31.39%45.17%50.41%46.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.96%33.50%32.84%38.19%38.36%42.47%53.19%57.20%62.38%68.61%54.83%49.59%53.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.40%40.79%39.61%44.51%45.29%42.61%44.16%52.40%55.47%56.41%46.44%39.22%51.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.44%68.88%65.59%80.21%82.78%74.25%79.09%110.09%124.58%129.43%86.72%64.54%106.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.60%59.21%60.39%55.49%54.71%57.39%55.84%47.60%44.53%43.59%53.56%60.78%48.47%
6/ Thanh toán hiện hành212.98%181.52%216.43%187.04%189.72%214.59%208.99%160.56%149.21%120.62%170.07%163.86%115.39%
7/ Thanh toán nhanh208.74%178.08%213.31%184.72%187.96%213.13%207.12%158.75%148.23%119.41%168.46%162.58%115.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.26%67.02%70.96%60.70%77.86%96.56%104.36%85.12%79.10%50.85%53.25%105.90%72.86%
9/ Vòng quay Tổng tài sản163.08%150.71%159.29%131.03%117.84%112.03%108.13%100.38%92.51%83%108.05%151.46%139.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn250.76%226.65%237.19%211.98%191.18%194.72%230.99%234.53%245.94%264.39%239.22%300.43%303.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu248.61%254.53%263.78%236.13%215.39%195.21%193.65%210.89%207.77%190.42%201.75%249.20%287.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,606.16%9,100.46%12,727.45%13,457.34%16,144.36%22,297.44%20,650.20%16,519.15%28,884.04%20,842.30%19,572.79%30,126.85%278,456.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.67%9.63%8.76%8.94%9.44%9.30%8.76%8.66%9.49%8.15%10.25%11.27%11.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.77%14.52%13.95%11.71%11.12%10.42%9.47%8.69%8.78%6.77%11.08%17.08%15.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.04%24.52%23.10%21.10%20.33%18.16%16.96%18.26%19.72%15.52%20.68%28.10%32.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%13%11%11%12%12%11%11%12%10%13%14%14%
Tăng trưởng doanh thu5.05%-0.15%16.23%4.14%9.56%6.41%-2.94%9.10%18.72%1.96%6.77%11.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.16%9.82%13.91%-1.39%11.16%13.02%-1.86%-0.44%38.21%-18.92%-2.94%11.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.03%8.67%-14.92%-7.95%10.69%-0.90%-24.06%-5.02%4.73%61.24%77.20%-21.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4%3.48%4.04%-5.01%-0.71%5.56%5.70%7.48%8.80%8.03%31.87%29.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.71%5.54%-4.40%-6.34%4.15%2.70%-9.90%0.54%6.51%32.74%49.65%3.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc