| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 87,666 | 88,114 | 85,044 | 88,752 | 87,294 | 83,822 | 80,378 | 82,446 | 79,393 | 79,890 | 77,088 | 75,255 | 73,093 | 72,901 | 69,257 | 69,465 | 66,178 | 36,758 | 34,982 | 33,738 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 80,157 | 26,836 | 23,107 | 27,102 | 76,243 | 23,276 | 20,124 | 25,127 | 75,866 | 22,377 | 19,020 | 49,506 | 70,388 | 46,646 | 42,505 | 44,052 | 65,399 | 36,088 | 33,975 | 33,365 |
| 1. Tiền | 75,157 | 21,836 | 18,107 | 22,102 | 71,243 | 18,276 | 15,124 | 20,127 | 70,866 | 8,377 | 14,020 | 11,506 | 32,388 | 8,646 | 9,505 | 11,052 | 36,399 | 10,088 | 8,975 | 10,365 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 14,000 | 5,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 33,000 | 33,000 | 29,000 | 26,000 | 25,000 | 23,000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,117 | 59,061 | 58,189 | 59,540 | 7,526 | 58,745 | 58,789 | 57,275 | 3,512 | 57,466 | 56,423 | 25,294 | 515 | 26,247 | 26,502 | 25,297 | 537 | 342 | 560 | 355 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 669 | 657 | 716 | 200 | 4 | 26 | 4 | 1 | 43 | 2 | 58 | 2 | 28 | |||||||
| 2. Trả trước cho người bán | 563 | 440 | 440 | 440 | 440 | 225 | 225 | 2,224 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 234 | 225 | 225 | 237 | 234 | 253 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 55,000 | 25,000 | ||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,885 | 57,963 | 2,033 | 58,900 | 7,085 | 58,520 | 58,564 | 55,051 | 3,287 | 57,236 | 56,172 | 25,065 | 288 | 1,022 | 25,000 | 25,069 | 254 | 103 | 325 | 74 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 1,224 | |||||||||||||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 2,352 | 2,157 | 1,962 | 2,072 | 2,530 | 1,620 | 824 | 44 | 14 | 17 | ||||||||||
| 1. Hàng tồn kho | 4,522 | 3,962 | 3,767 | 2,530 | 1,620 | 824 | 44 | 14 | 17 | |||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,170 | -1,805 | -1,805 | |||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 39 | 60 | 1,786 | 38 | 996 | 181 | 641 | 48 | 1,646 | 455 | 2,191 | 8 | 251 | 117 | 242 | 329 | 448 | |||
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 39 | 60 | 56 | 38 | 108 | 181 | 190 | 48 | 122 | 103 | 86 | 8 | 24 | 117 | 242 | 313 | 448 | |||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,729 | 888 | 450 | 1,523 | 352 | 2,104 | 226 | 15 | ||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 31,309 | 32,174 | 33,039 | 33,907 | 34,776 | 35,624 | 36,503 | 34,475 | 35,125 | 35,774 | 36,430 | 37,074 | 37,725 | 38,382 | 39,040 | 39,697 | 40,355 | 66,012 | 67,156 | 68,305 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 25,000 | 25,000 | 25,000 | |||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 25,000 | 25,000 | ||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 29,993 | 30,626 | 31,260 | 31,896 | 32,534 | 33,177 | 33,826 | 34,475 | 35,125 | 35,774 | 36,424 | 37,074 | 37,725 | 38,382 | 39,040 | 39,697 | 40,355 | 41,012 | 41,685 | 42,363 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 29,993 | 30,626 | 31,260 | 31,896 | 32,534 | 33,177 | 33,826 | 34,475 | 35,125 | 35,774 | 36,424 | 37,074 | 37,725 | 38,382 | 39,040 | 39,697 | 40,355 | 41,012 | 41,685 | 42,363 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,316 | 1,547 | 1,779 | 2,010 | 2,242 | 2,447 | 2,677 | 6 | 471 | 942 | ||||||||||
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,316 | 1,547 | 1,779 | 2,010 | 2,242 | 2,447 | 2,677 | 6 | 471 | 942 | ||||||||||
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 118,975 | 120,288 | 118,083 | 122,659 | 122,070 | 119,446 | 116,880 | 116,921 | 114,517 | 115,664 | 113,518 | 112,329 | 110,818 | 111,283 | 108,297 | 109,163 | 106,533 | 102,770 | 102,138 | 102,043 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 3,949 | 6,040 | 4,525 | 5,436 | 5,409 | 6,936 | 5,691 | 6,292 | 5,507 | 5,742 | 6,091 | 4,991 | 5,299 | 7,586 | 6,293 | 7,264 | 6,374 | 7,080 | 7,726 | 6,990 |
| I. Nợ ngắn hạn | 3,587 | 6,040 | 4,525 | 5,436 | 5,409 | 6,936 | 5,528 | 6,292 | 5,507 | 5,742 | 6,091 | 4,991 | 5,299 | 7,586 | 6,293 | 7,264 | 6,374 | 7,080 | 7,726 | 6,990 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 14 | 13 | 15 | 5 | 11 | 139 | 146 | 59 | 57 | 96 | 96 | 70 | 130 | 98 | 32 | 97 | 103 | |||
| 4. Người mua trả tiền trước | 48 | 16 | 16 | 11 | 3 | 4 | ||||||||||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,201 | 1,825 | 1,454 | 2,700 | 2,157 | 3,256 | 2,142 | 3,659 | 1,850 | 2,050 | 1,905 | 1,619 | 1,384 | 3,210 | 1,811 | 3,481 | 1,840 | 2,542 | 1,257 | 2,623 |
| 6. Phải trả người lao động | ||||||||||||||||||||
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 143 | 154 | 165 | 128 | 40 | 40 | 40 | 31 | 31 | 40 | 40 | |||||||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,267 | 15 | ||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,169 | 1,393 | 1,469 | 1,560 | 1,572 | 1,588 | 1,247 | 1,388 | 1,900 | 1,888 | 1,924 | 1,923 | 1,882 | 1,931 | 1,961 | 1,968 | 1,982 | 1,942 | 3,671 | 2,291 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,012 | 1,372 | 1,423 | 1,028 | 1,628 | 1,942 | 1,993 | 1,145 | 1,659 | 1,677 | 2,121 | 1,379 | 1,991 | 2,315 | 2,423 | 1,811 | 2,481 | 2,500 | 2,695 | 2,075 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 362 | 163 | ||||||||||||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 362 | 163 | ||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 115,026 | 114,248 | 113,557 | 117,223 | 116,661 | 112,509 | 111,189 | 110,630 | 109,010 | 109,922 | 107,427 | 107,338 | 105,519 | 103,697 | 102,004 | 101,899 | 100,159 | 95,690 | 94,412 | 95,053 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 115,026 | 114,248 | 113,557 | 117,223 | 116,661 | 112,509 | 111,189 | 110,630 | 109,010 | 109,922 | 107,427 | 107,338 | 105,519 | 103,697 | 102,004 | 101,899 | 100,159 | 95,690 | 94,412 | 95,053 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 36,918 | 36,918 | 36,918 | 34,600 | 34,600 | 34,600 | 34,600 | 32,161 | 32,161 | 32,161 | 32,161 | 29,326 | 29,326 | 29,326 | 29,326 | 27,209 | 27,209 | 27,209 | 27,209 | 25,541 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 21,078 | 20,300 | 19,610 | 25,593 | 25,031 | 20,880 | 19,559 | 21,439 | 19,820 | 20,731 | 18,237 | 20,983 | 19,164 | 17,341 | 15,648 | 17,660 | 15,920 | 11,451 | 10,173 | 12,483 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 118,975 | 120,288 | 118,083 | 122,659 | 122,070 | 119,446 | 116,880 | 116,921 | 114,517 | 115,664 | 113,518 | 112,329 | 110,818 | 111,283 | 108,297 | 109,163 | 106,533 | 102,770 | 102,138 | 102,043 |