Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên (tnh)

11.75
-0.05
(-0.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn404,774338,918335,909495,846620,062419,934635,813141,506192,480218,561223,961180,390193,450222,898204,919178,003179,890196,478149,737206,069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền56,80047,33621,49981,707201,289162,444496,56437,57173,783150,388118,776117,506133,57175,71944,91913,18223,4484,6442,6342,191
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn318,574263,170298,568398,510400,504240,910125,28791,647103,69754,65890,85547,21347,690133,914145,576152,684144,533183,195138,672195,885
IV. Tổng hàng tồn kho13,89215,76511,41611,72214,64314,32912,04910,75514,60512,91613,60015,50311,86512,72913,93711,52111,2957,9447,9297,583
V. Tài sản ngắn hạn khác15,50812,6484,4263,9073,6262,2501,9141,533395598730168324535487616613695502410
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,141,6772,174,9581,998,5441,635,3181,515,7671,536,7591,469,9021,326,9681,201,7481,135,3141,102,4451,108,6441,092,2481,024,5191,029,6121,015,044978,743890,212830,911746,141
I. Các khoản phải thu dài hạn82,50082,5003,700
II. Tài sản cố định1,700,0141,078,6851,083,137978,5421,003,5581,019,4581,029,0411,034,575995,7311,003,554972,504946,654955,568897,250899,010891,254900,935815,884412,788416,960
III. Bất động sản đầu tư55,97856,13256,28656,80335,97936,27436,42235,75335,90136,18436,33336,61636,76424,34924,42312,123
IV. Tài sản dở dang dài hạn283,814877,932704,575543,267433,753365,418296,048145,14760,0195,46946428,2503,8503,85044,200400,264308,138
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00010,00010,00010,00010,00096,00096,00096,00096,00074,70074,70074,70074,70074,70074,70074,70038,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác81,87169,70962,04646,70624,61819,60912,39115,49314,09715,40618,44422,42425,21528,21931,47933,11735,45830,12917,85917,344
VII. Lợi thế thương mại7,860
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,546,4512,513,8762,334,4532,131,1642,135,8291,956,6932,105,7141,468,4741,394,2281,353,8741,326,4061,289,0341,285,6971,247,4171,234,5311,193,0481,158,6331,086,690980,648952,211
A. Nợ phải trả693,324799,247629,015464,231406,599377,581575,391523,212472,884475,179491,886492,680506,315500,098547,253540,304520,401477,886405,120403,770
I. Nợ ngắn hạn161,876288,275271,794218,949222,059199,600269,579284,023283,939269,858278,102261,487167,768155,469188,328107,572136,393137,958118,84472,633
II. Nợ dài hạn531,448510,971357,221245,282184,540177,981305,812239,189188,945205,321213,784231,192338,547344,629358,925432,732384,008339,928286,276331,137
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,853,1281,714,6301,705,4381,666,9331,729,2301,579,1121,530,324945,262921,344878,695834,520796,354779,382747,319687,278652,743638,232608,804575,528548,441
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,546,4512,513,8762,334,4532,131,1642,135,8291,956,6932,105,7141,468,4741,394,2281,353,8741,326,4061,289,0341,285,6971,247,4171,234,5311,193,0481,158,6331,086,690980,648952,211
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |