| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 332,953 | 299,458 | 314,395 | 250,340 | 249,801 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 82 | 1,450 | 2,294 | 101 | 1,183 |
| 1. Tiền | 82 | 1,450 | 2,294 | 101 | 1,183 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | |||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 113 | 107 | 107 | 107 | 107 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 113 | 107 | 107 | 107 | 107 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 240,622 | 204,593 | 218,894 | 165,588 | 177,834 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 74,913 | 6,443 | 11,258 | 50,366 | 52,506 |
| 2. Trả trước cho người bán | 165,615 | 197,896 | 207,411 | 115,125 | 125,143 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 94 | 254 | 225 | 97 | 185 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 86,160 | 87,405 | 87,825 | 80,150 | 68,497 |
| 1. Hàng tồn kho | 87,040 | 88,510 | 88,930 | 81,256 | 69,602 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -880 | -1,105 | -1,105 | -1,105 | -1,105 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,976 | 5,903 | 5,274 | 4,393 | 2,179 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 855 | 1,136 | 1,217 | 866 | 578 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,122 | 4,767 | 4,057 | 3,528 | 1,602 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 135,392 | 139,024 | 143,562 | 146,281 | 133,735 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 694 | ||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 694 | ||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
| II. Tài sản cố định | 131,894 | 135,435 | 139,093 | 142,716 | 130,315 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 124,225 | 127,722 | 131,337 | 134,916 | 122,472 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 7,669 | 7,713 | 7,756 | 7,800 | 7,843 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| - Nguyên giá | |||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,408 | 3,499 | 3,685 | 3,475 | 3,330 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,408 | 3,499 | 3,685 | 3,475 | 3,330 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 468,345 | 438,482 | 457,957 | 396,621 | 383,536 |
| NGUỒN VỐN | |||||
| A. Nợ phải trả | 238,472 | 218,542 | 240,747 | 181,348 | 168,351 |
| I. Nợ ngắn hạn | 205,211 | 184,208 | 203,761 | 136,361 | 138,471 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 144,534 | 144,689 | 137,328 | 116,835 | 119,152 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,061 | 14,820 | 17,642 | 16,743 | 15,811 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 44,931 | 19,978 | 46,619 | 486 | 1,158 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 856 | 331 | 181 | 619 | 686 |
| 6. Phải trả người lao động | 1,162 | 1,087 | 903 | 1,440 | 837 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 446 | 2,922 | 592 | 70 | 345 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 221 | 381 | 495 | 167 | 482 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| II. Nợ dài hạn | 33,262 | 34,335 | 36,986 | 44,988 | 29,880 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 1,578 | ||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 31,684 | 34,335 | 36,986 | 44,988 | 29,880 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 229,873 | 219,940 | 217,210 | 215,272 | 215,185 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 229,873 | 219,940 | 217,210 | 215,272 | 215,185 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 205,458 | 205,458 | 205,458 | 205,458 | 205,458 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 24,415 | 14,482 | 11,752 | 9,814 | 9,727 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 468,345 | 438,482 | 457,957 | 396,621 | 383,536 |