Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Thịnh (tt6)

6.50
-0.20
(-2.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.60
6.70
5.70
41,400
11.2K
0.7K
7.6x
0.5x
3% # 6%
1.9
111 Bi
23 Mi
44,508
13.5 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 400 6.50 25,000
6.30 1,900 6.60 21,700
6.20 3,200 6.70 23,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 6.60 -0.10 1,500 1,500
09:21 6.60 -0.10 600 2,100
09:39 6.60 -0.10 4,600 6,700
09:40 6.60 -0.10 100 6,800
09:50 6.60 -0.10 5,000 11,800
09:51 6.60 -0.10 100 11,900
09:54 6.70 0 300 12,200
09:57 6.70 0 100 12,300
10:22 5.70 -1 9,700 22,000
10:40 6.20 -0.50 200 22,200
11:10 6.40 -0.30 1,100 23,300
11:11 6.30 -0.40 300 23,600
13:10 6.20 -0.50 3,100 26,700
13:11 6.20 -0.50 3,000 29,700
13:16 6.30 -0.40 400 30,100
13:28 6.40 -0.30 3,400 33,500
13:35 6.30 -0.40 100 33,600
13:43 6.40 -0.30 2,000 35,600
13:52 6.50 -0.20 1,000 36,600
14:10 6.30 -0.40 300 36,900
14:28 6.40 -0.30 1,000 37,900
14:43 6.30 -0.40 100 38,000
14:48 6.50 -0.20 400 38,400
14:51 6.50 -0.20 3,000 41,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV159,55191,63958,18441,780351,154298,568312,989234,984
Tổng lợi nhuận trước thuế10,4562,8742,0468715,4648,64314,73215,270
Lợi nhuận sau thuế 9,9332,7291,9388714,6888,09913,97514,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,9332,7291,9388714,6888,09913,97514,488
Tổng tài sản468,345438,482457,957396,621468,345383,536373,036374,097
Tổng nợ238,472218,542240,747181,348238,472168,351165,951179,911
Vốn chủ sở hữu229,873219,940217,210215,272229,873215,185207,085194,186


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |