Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Thịnh (tt6)

6.90
0.20
(2.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.90
6.40
10,500
11.2K
0.7K
7.6x
0.5x
3% # 6%
1.9
111 Bi
23 Mi
44,508
13.5 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 100 6.80 6,800
6.60 5,800 6.90 1,900
6.50 5,100 7.00 6,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.60 -0.20 1,500 1,500
09:29 6.60 -0.20 800 2,300
10:21 6.80 0 400 2,700
10:23 6.80 0 100 2,800
11:24 6.80 0 700 3,500
13:10 6.80 0 2,000 5,500
13:26 6.70 -0.10 100 5,600
13:29 6.80 0 1,100 6,700
13:34 6.80 0 400 7,100
13:41 6.80 0 200 7,300
13:43 6.90 0.10 100 7,400
13:57 6.90 0.10 100 7,500
14:26 6.70 -0.10 600 8,100
14:27 6.70 -0.10 1,800 9,900
14:32 6.70 -0.10 100 10,000
14:34 6.70 -0.10 400 10,400
14:39 6.90 0.10 100 10,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV159,55191,63958,18441,780351,154298,568312,989234,984
Tổng lợi nhuận trước thuế10,4562,8742,0468715,4648,64314,73215,270
Lợi nhuận sau thuế 9,9332,7291,9388714,6888,09913,97514,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,9332,7291,9388714,6888,09913,97514,488
Tổng tài sản468,345438,482457,957396,621468,345383,536373,036374,097
Tổng nợ238,472218,542240,747181,348238,472168,351165,951179,911
Vốn chủ sở hữu229,873219,940217,210215,272229,873215,185207,085194,186


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |