CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco (ves)

13
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,3283055343513724964316895,5279,0468,62310,94111,39911,11423,73823,61725,61825,91231,76628,996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,3101521532531771123713,7456,6994,1546,0831,8661,7822,6542,4872,4152,8273,1151,495
1. Tiền2,3101521532531771123713,7456,6991,1541,083257826541,4874158273,1151,495
2. Các khoản tương đương tiền3,0005,0001,8401,0002,0001,0002,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn182902902902902902902901,5661,9032,3714,3834,1958,41418,00119,45921,59821,56221,73021,119
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,9985,9985,9985,9985,9985,9985,9986,8177,3567,50110,5527,37412,74910,0179,8909,7859,5309,5309,559
2. Trả trước cho người bán181,4341,4341,4341,4341,4341,4341,4341,5501,6132,0131,7132,9161,8441,6421,6241,4281,4151,5831,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn-1,260
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác11,69511,69511,69511,69511,69511,69511,69512,03512,31012,26811,53011,51811,53120,22420,24022,68122,91216,77316,771
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,837-18,837-18,837-18,837-18,837-18,837-18,837-18,837-19,376-19,412-19,412-17,613-17,709-12,623-12,295-12,295-12,295-6,155-6,582
IV. Tổng hàng tồn kho1874152,0572713,9887382,3489791,0091,00936844
1. Hàng tồn kho1874152,0572713,9887382,3489791,0091,00936844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2929292929292929402043511807356925965156,5536,338
1. Chi phí trả trước ngắn hạn29
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước292929292929292978695217
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2043511806576235445156,5366,338
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,98817,25617,52617,79818,05018,31618,71519,00922,358178,073178,075178,140177,719178,188178,048178,283178,429178,567177,707176,329
I. Các khoản phải thu dài hạn27
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác27
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1331613,0743,3782,4452,14778,18778,64779,20379,315177,41479,60877,08277,228
1. Tài sản cố định hữu hình1331612,0822,3861,4531,15516,83417,29417,85017,96218,10818,25518,38618,532
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình99299299299261,35361,35361,35361,35361,35361,35358,69558,695
III. Bất động sản đầu tư16,98517,25117,51717,78418,05018,31618,58218,84819,114174,587174,957175,327
- Nguyên giá20,79920,79920,79920,79920,79920,79920,79920,79920,799178,485178,485178,485
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,814-3,548-3,282-3,016-2,749-2,483-2,217-1,951-1,685-3,899-3,528-3,158
IV. Tài sản dở dang dài hạn63563597,94497,94497,94497,95397,94499,89897,944
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang635
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5491,5499001,0151,0151,0157281,130
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,9151,9151,9151,9151,9151,9151,9151,915
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-367-367-1,015-900-900-900-1,188-785
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3581516910838313948
1. Chi phí trả trước dài hạn35815169108383948
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác31
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN19,31617,56118,06018,14918,42218,81219,14619,69827,885187,119186,698189,082189,119189,302201,785201,899204,047204,479209,474205,325
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,4854,7945,1925,2075,6696,1946,4946,83912,409124,904120,483119,644116,772115,945125,445121,902123,536121,333116,038110,943
I. Nợ ngắn hạn5,4534,7942,9925,2073,0295,9542,9543,09912,409124,904120,483119,304116,432115,43049,05947,48751,08950,92647,621110,389
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,8002,2003,0006,06444,33444,47544,61945,30345,322
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16666668282826650938,18637,91939,41739,22639,51039,59939,62442,15744,12342,48043,044
4. Người mua trả tiền trước8908908908908908908908908908908908908903,8333,7093,7561,5052,7902,418
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước418272426131616212,848643,1743,4443,0773,3982,7302,8032,7532,694631
6. Phải trả người lao động1413141228858912870244-2825252582249
7. Chi phí phải trả ngắn hạn35252583912525671512086798442521956346356500215
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,0009889889569569569561,04196240,15232,88329,72127,42524,5609809809801,01598463,584
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9859859859859859859859859859859859859859891,0631,0631,0631,063
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn322,2002,6402403,5403,74034034051576,38674,41572,44770,40868,417554
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác32240240240240340340340
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,2002,4003,3003,50017576,38674,41572,44770,40868,417554
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,83112,76712,86812,94212,75312,61712,65112,86015,47562,21566,21469,43872,34673,35676,34079,99780,51183,14693,43694,382
I. Vốn chủ sở hữu13,83112,76712,86812,94212,75312,61712,65112,86015,47562,21566,21469,43871,36173,35676,34078,93480,51183,14693,43694,382
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu90,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,07590,075
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,1382,1382,1382,1382,1382,1382,1382,1382,1382,1382,1381,1611,1611,1611,1611,1611,1611,1611,1611,161
9. Quỹ dự phòng tài chính977977977977977977977977977
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-78,382-79,446-79,345-79,271-79,460-79,596-79,562-79,354-76,738-29,998-25,999-22,775-20,852-18,857-15,873-13,279-11,702-9,0671,2232,168
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác9851,063
1. Nguồn kinh phí9851,063
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN19,31617,56118,06018,14918,42218,81219,14619,69827,885187,119186,698189,082189,119189,302201,785201,899204,047204,479209,474205,325
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |