CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO (vie)

8.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn41,43644,51549,81918,41217,90720,96417,84117,39218,66825,08622,59828,78218,39315,92510,08410,44410,98913,13712,85013,576
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,9581,05432,4831,1806732,7867693191,5672,7785855,5035176981,3125391,5525322,2993,655
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,21537,54111,76110,50311,41412,14211,89511,39012,14917,50916,04414,87612,7009,8742,8733,2554,3547,5175,1904,782
IV. Tổng hàng tồn kho6,0545,8805,4606,5665,6576,0165,0225,5264,7684,6275,7898,0955,0225,1785,6096,2834,7834,2825,0714,850
V. Tài sản ngắn hạn khác4,2084011516416420156157184173180308155175290367300306289289
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn67,6357,4402,6722,5702,6172,6912,7482,8572,9713,0883,1813,3463,4223,5603,2453,0192,8002,8392,9042,915
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,0801,2851,9612,0512,1042,1572,2102,2632,3162,3692,4282,4902,5522,6152,6772,6412,6952,7492,8032,857
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn66,3775,763666436436436403403403403381381381381381218
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác178393458377981351912523163734764885641871601059010158
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN109,07151,95652,49120,98220,52423,65520,58820,24921,63928,17425,77932,12821,81519,48513,32913,46313,78815,97615,75416,492
A. Nợ phải trả63,1086,0396,8856,1755,4978,1237,2247,4318,59714,46912,50218,8348,26710,8135,3946,2455,7467,5527,7758,754
I. Nợ ngắn hạn31,5926,0396,8106,1005,4228,0497,1497,3568,47614,34812,38018,7048,13710,6845,2646,1155,6437,5527,7758,754
II. Nợ dài hạn31,515757575757575121121121130130130130130103
B. Nguồn vốn chủ sở hữu45,96345,91745,60614,80715,02715,53113,36412,81813,04213,70513,27813,29413,5488,6727,9367,2188,0428,4247,9797,737
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN109,07151,95652,49120,98220,52423,65520,58820,24921,63928,17425,77932,12821,81519,48513,32913,46313,78815,97615,75416,492
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |