Công ty cổ phần VNG (vnz)

380
2.50
(0.66%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,361,9614,628,4315,069,9476,195,2005,561,3455,576,1495,151,6654,661,6674,778,6655,125,8975,409,6156,470,8177,262,5057,440,8846,418,9305,730,4676,068,8315,974,4955,382,9295,227,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,692,9073,054,7843,340,8624,441,1623,838,2483,665,6993,455,3452,837,8842,615,0952,448,6362,067,3201,989,0122,388,7463,417,8642,474,9042,068,8842,419,6182,197,6991,703,5531,684,103
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn110,49251,47761,307122,570135,703108,655103,18884,588464,697837,6231,500,2851,925,0432,541,3082,393,3462,477,6992,196,0542,099,1192,464,1602,457,3222,288,072
III. Các khoản phải thu ngắn hạn915,550885,7171,010,929992,413949,5851,222,2701,050,8431,203,6991,159,9441,340,4871,427,0862,191,8631,771,7091,161,6301,096,9711,125,3121,141,742843,942739,191790,595
IV. Tổng hàng tồn kho47,11245,57874,23692,50173,38875,89675,10280,62688,26769,47079,51661,606141,38239,76334,42226,96825,98622,18427,85918,769
V. Tài sản ngắn hạn khác595,900590,875582,612546,553564,421503,629467,187454,870450,662429,681335,408303,293419,361428,281334,933313,249382,367446,509455,006445,607
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,097,8655,813,0235,056,3064,703,6144,155,0994,180,1254,164,3754,314,0074,313,4654,063,5023,492,0902,111,0632,015,5771,936,5601,861,7561,927,8381,749,4381,773,1131,944,3512,001,815
I. Các khoản phải thu dài hạn13,5668,9419,0089,60810,88811,22114,17315,42314,60813,80113,67916,90922,83418,70613,72019,04218,45617,69215,04217,941
II. Tài sản cố định2,904,1123,107,1553,153,3452,224,8792,289,2572,315,9842,271,8502,367,2511,197,9331,169,0301,079,4341,063,1951,044,4841,091,1221,099,1031,083,8921,080,9141,260,2501,305,1001,260,195
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn124,460341,299314,137893,052213,653172,984334,56066,2801,038,716914,603590,328262,209211,950144,609110,745154,320144,76268,47769,78389,044
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,805,9162,093,7881,310,4131,170,1011,206,7811,259,3811,274,6751,547,5381,484,6811,551,2831,520,006492,525492,884441,449410,095414,631277,335194,663369,477401,767
VI. Tổng tài sản dài hạn khác236,539248,051255,098391,153419,183404,703252,748264,163418,583304,384279,794267,086233,993230,951218,077245,645217,371221,016184,295231,828
VII. Lợi thế thương mại13,27313,78914,30514,82115,33715,85216,36853,354158,944110,4028,8489,1409,4329,72410,01610,30810,60011,0166541,040
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,459,82710,441,45410,126,25310,898,8139,716,4449,756,2749,316,0398,975,6749,092,1309,189,3998,901,7058,581,8809,278,0829,377,4448,280,6867,658,3057,818,2697,747,6087,327,2807,228,960
A. Nợ phải trả8,189,6498,687,7878,445,9217,528,5955,344,8715,097,0114,503,1893,953,6803,758,4183,610,5183,082,5412,368,4402,954,6392,815,6552,035,3481,589,5871,737,9081,673,0781,408,3451,474,847
I. Nợ ngắn hạn5,808,8486,166,7796,650,5476,104,4663,995,3523,787,2063,284,4692,749,3402,754,9992,671,4952,346,7821,830,0502,477,3932,461,6941,780,3691,423,6571,594,6401,581,2011,309,1011,382,876
II. Nợ dài hạn2,380,8002,521,0081,795,3741,424,1291,349,5191,309,8051,218,7201,204,3401,003,418939,023735,760538,390477,246353,961254,979165,930143,26891,87899,24591,971
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,270,1781,753,6671,680,3313,370,2184,371,5734,659,2634,812,8505,021,9955,333,7125,578,8815,819,1646,213,4406,323,4436,561,7896,245,3386,068,7186,080,3616,074,5305,918,9355,754,113
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,459,82710,441,45410,126,25310,898,8139,716,4449,756,2749,316,0398,975,6749,092,1309,189,3998,901,7058,581,8809,278,0829,377,4448,280,6867,658,3057,818,2697,747,6087,327,2807,228,960
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |