Công ty cổ phần VNG (vnz)

536
-6.60
(-1.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
542.60
540.20
545
536
3,000
117.3k
0k
0 lần
4.6 lần
0% # 0%
0
15,520 tỷ
29 triệu
2,050
1,358.7 - 240
7,529 tỷ
3,370 tỷ
223.4%
30.92%
4,441 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
536.00 100 545.00 200
535.00 200 569.00 200
532.00 300 570.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 540.10 -34 300 300
09:38 540.10 -34 300 600
09:54 545 -29.10 200 800
10:25 545 -29.10 100 900
10:29 545 -29.10 100 1,000
10:49 542 -32.10 300 1,300
10:59 542 -32.10 100 1,400
11:19 542 -32.10 100 1,500
12:59 541.20 -32.90 100 1,600
13:10 540 -34.10 300 1,900
13:12 540 -34.10 100 2,000
13:14 540 -34.10 100 2,100
13:46 540 -34.10 200 2,300
14:15 536 -38.10 200 2,500
14:21 536 -38.10 100 2,600
14:48 536 -38.10 400 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,258,9642,176,5292,332,9142,245,9128,607,8117,800,5257,649,0606,024,2685,178,0014,316,788
Tổng lợi nhuận trước thuế65,316-256,657-116,767-160,705-577,199-1,118,576253,979383,280638,742432,585
Lợi nhuận sau thuế -31,381-291,093-171,798-203,195-756,168-1,533,917-72,399193,357454,875333,277
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,701-229,844-116,956-153,102-540,403-1,077,144412,660460,067568,395336,183
Tổng tài sản10,898,8139,716,4449,756,2749,316,0399,716,4448,899,7159,237,2817,872,0147,023,3264,879,247
Tổng nợ7,528,5955,344,8715,097,0114,503,1895,344,8713,785,1282,913,9481,788,9671,594,2271,046,988
Vốn chủ sở hữu3,370,2184,371,5734,659,2634,812,8504,371,5735,114,5876,323,3336,083,0475,429,0993,832,259


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc