CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh (ytc)

29.50
-1
(-3.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn894,893874,180866,180721,816939,039801,182692,064717,167701,106619,311572,257674,758613,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền84,90943,65125,01818,27224,819129,381138,88455,909101,77747,92576,04654,76250,773
1. Tiền29,90943,65125,01813,42212,26442,16149,40638,90953,70147,92576,04654,09550,773
2. Các khoản tương đương tiền55,0004,85012,55587,22089,47817,00048,076667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn41,82244,55544,89238,10436,51242,57118,10138,54226,00025,165
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn41,82244,55544,89238,10436,51242,57118,10138,54226,00025,165
III. Các khoản phải thu ngắn hạn653,419708,041692,847530,294723,969488,995427,904510,453453,853411,624357,422470,284459,411
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng132,95093,372164,825185,855264,525270,631292,643278,536258,786241,945213,469435,281433,997
2. Trả trước cho người bán7,8294,7562,5247,7401,04312,5405,7642,8747,7962,00318,49613,09214,930
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,000
6. Phải thu ngắn hạn khác533,260619,550537,467350,405471,020261,419130,694230,240188,467168,873126,63724,67413,195
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,620-14,637-11,970-13,707-12,619-55,595-1,197-1,197-1,197-1,197-1,180-2,764-2,711
IV. Tổng hàng tồn kho106,71875,856102,258121,818148,802132,19698,418102,250112,797132,086134,282143,36895,247
1. Hàng tồn kho110,44377,304105,238125,532152,925136,48898,666103,477113,830132,540134,375143,64195,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,725-1,448-2,980-3,713-4,122-4,292-248-1,227-1,032-453-93-273-176
V. Tài sản ngắn hạn khác8,0252,0761,16513,3274,9378,0398,75610,0136,6792,5114,5076,3448,087
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8691,171412497288755612,2471,082570260214182
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,1579057471,8813,8646,65436321091,7931,516120
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước610,9507851,3108,1967,7305,5641,8322,453920421
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,6937,365
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn133,98666,00157,44058,98856,49659,84260,13451,76155,50240,99920,98310,59112,621
I. Các khoản phải thu dài hạn2361462,322
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2361462,322
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định44,29648,78551,76454,06555,16858,21951,60048,14851,5686,5567,9738,0636,998
1. Tài sản cố định hữu hình39,45741,48643,70047,02147,43751,45850,79347,11650,6415,3156,2127,3546,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,6701,9552,2672,5795306097689271,0861,254
3. Tài sản cố định vô hình4,8395,6296,1094,7775,1516,231197263154507709928
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn88,74715,8653,6992,7373583306,0872,6592,95234,0559,8941,4253,025
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang88,74715,8653,6992,7373583306,0872,6592,95234,0559,8941,4253,025
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,3041921,326
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,326
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,304192
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9431,3511,9772,1859701,2931,1437637462427941,1031,272
1. Chi phí trả trước dài hạn9431,3511,9772,1859701,2931,143763746242794989664
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại494
3. Tài sản dài hạn khác114114
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,028,879940,182923,621780,803995,535861,023752,198768,929756,608660,310593,240685,349626,140
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả849,202901,205891,218759,057982,076897,731692,297712,411703,371600,674536,393635,982578,706
I. Nợ ngắn hạn849,202873,560890,902758,275980,886896,364663,469688,064687,342586,866529,855634,858577,742
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn127,369175,111191,043219,541225,025371,802274,458344,836339,592277,396294,832177,411179,197
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn223,095110,218166,291187,762255,908193,527155,020153,674144,411149,075168,977372,998317,448
4. Người mua trả tiền trước5,6025,87238219,58236,26523,80736,80633,05942,47732,94861,17669,26362,600
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,08616,35019,65892924761,8382,9151,8572,0131,6501,1851,208
6. Phải trả người lao động4,2072,0791,5662,587501518282,4561,1281,4881,573
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9861,2381,0461,1901,046263596542357460468608555
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,342
11. Phải trả ngắn hạn khác481,858562,693510,915326,679462,099306,351194,328151,948157,832124,6293,86111,90415,161
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi718204221,090787-3,454-2,236
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn27,6453167821,1901,36728,82824,34716,02913,8086,5381,124964
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác26,78019,9575,8026752,906241241
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn27,6453167821,1901,3672,0484,39010,22713,1333,632883723
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu179,67738,97732,40321,74713,459-36,70859,90156,51753,23759,63656,84749,36747,434
I. Vốn chủ sở hữu179,67738,97732,40321,74713,459-36,70859,90156,51753,23759,63656,84749,36747,434
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu95,48030,80030,80030,80030,80030,80030,80030,80030,80028,00028,00028,00028,000
2. Thặng dư vốn cổ phần64,157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển22,76422,76422,76420,49618,38314,55212,7828,6357,369
9. Quỹ dự phòng tài chính2,8002,800
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối20,0398,1771,603-9,053-40,105-90,2726,3375,2214,05517,08516,0659,9329,265
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,028,879940,182923,621780,803995,535861,023752,198768,929756,608660,310593,240685,349626,140
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |