CTCP Nhựa An Phát Xanh (aaa)

7.95
-0.48
(-5.69%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,787,83812,628,19115,314,69813,154,0107,438,2509,278,2528,018,8274,076,7642,145,4971,616,0491,564,7631,158,6771,013,465911,265679,983385,588249,182109,079
4. Giá vốn hàng bán11,293,48111,512,82114,204,05711,841,7346,651,6228,215,9347,338,6373,519,2231,836,7341,424,7411,377,899978,973823,694712,891492,625300,936196,35585,892
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,488,8741,108,6931,086,2401,301,375776,9351,042,139672,936550,385307,035189,808182,745178,535186,340197,743186,69083,59851,97822,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính271,169242,681214,483213,876168,671179,67561,51855,77530,19922,3958,3326,6101,0609,86511,0773,4651,110230
7. Chi phí tài chính209,309239,294257,403199,733228,577267,715208,58795,05353,92749,99225,89721,63530,26452,28434,30021,00715,5801,158
-Trong đó: Chi phí lãi vay159,531190,476173,680151,666201,246225,422125,98080,59227,28424,06617,18717,10829,36334,84123,32317,14113,1591,109
9. Chi phí bán hàng721,559511,056666,097738,538255,845214,621156,563105,72456,88275,23078,93863,35261,28152,57942,20415,5498,1943,549
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp475,034285,282247,608194,752166,966149,021123,61879,32362,62341,60835,97736,33831,83426,05522,35612,6906,4921,869
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)410,861368,684187,294405,102310,923590,402245,685326,061165,55348,75456,54868,66864,02176,68998,90637,81722,82216,299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)407,930377,896186,066397,868318,749597,393253,984328,054166,59750,61557,20071,08766,62477,90099,74738,38022,87516,407
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)310,127309,194117,291324,143283,173491,029212,149263,364142,92540,54947,78155,47256,17865,67190,22237,72322,87516,407
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)361,834289,411152,599290,241262,241460,466180,260223,343141,98540,01646,96454,93655,14265,47590,22537,72322,87516,146

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,441,8565,681,5805,658,7595,354,6114,496,0514,971,3643,989,3692,142,7171,361,6461,071,561694,379495,025433,003294,682284,630182,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,419,5182,435,0581,642,9781,988,171963,717291,675645,475509,578406,677470,062336,808130,267103,42132,92120,19637,822
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn718,6391,079,610448,656436,156758,6001,251,822720,90650,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,751,2321,204,8881,572,8891,795,4681,669,1702,079,2791,612,785961,381455,568363,510154,089146,94293,813110,426161,95084,576
IV. Tổng hàng tồn kho1,352,422781,6801,790,091997,385946,8091,221,503862,749536,682450,591214,187137,522200,026195,578125,59980,61948,690
V. Tài sản ngắn hạn khác200,045180,344204,145137,430157,754127,085147,45485,07648,81123,80335,96117,79040,19225,73621,86511,738
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,306,0275,901,8655,137,0734,654,9164,073,3643,016,0913,539,7972,433,4411,715,970883,204727,272655,544467,491521,936360,349253,025
I. Các khoản phải thu dài hạn445,61282,29766,843278,966173,91196,36721,384
II. Tài sản cố định3,037,2712,012,9812,077,4312,100,8402,325,0272,081,1042,198,8072,299,4871,434,278636,532651,396568,073405,350438,268311,253210,279
III. Bất động sản đầu tư1,303,9711,317,995497,283526,347447,749222,816
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,191,926296,546693,447853,176361,230293,7801,208,00998,121215,000191,15928,57337,08725,23350532,787
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn254,6591,328,1091,493,974569,909488,178123,55948,38044,33942,58739,20539,25630,60079,10010,61139,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác916,158816,138275,626289,126262,077198,46463,21735,83322,35312,9258,09711,1296,3074,0635,6973,746
VII. Lợi thế thương mại156,43147,79932,47036,55115,192
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,747,88411,583,44610,795,83310,009,5278,569,4147,987,4547,529,1674,576,1573,077,6161,954,7651,421,6511,150,569900,494816,618644,979435,851
A. Nợ phải trả7,512,7215,619,5754,624,6474,555,1454,545,4524,732,2164,548,9172,951,1872,122,8641,135,279635,325598,551373,901464,686321,443314,824
I. Nợ ngắn hạn4,026,7053,737,0413,206,4833,282,3393,772,8353,236,6463,206,1031,990,8041,140,285667,079507,674515,468357,290342,394213,196187,535
II. Nợ dài hạn3,486,0161,882,5331,418,1651,272,805772,6171,495,5701,342,813960,383982,579468,200127,65183,08316,611122,292108,247127,289
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,235,1625,963,8716,171,1855,454,3824,023,9623,255,2382,980,2501,624,970954,752819,485786,326552,018526,592351,932323,536121,027
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,747,88411,583,44610,795,83310,009,5278,569,4147,987,4547,529,1674,576,1573,077,6161,954,7651,421,6511,150,569900,494816,618644,979435,851
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |