CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (abi)

20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1- Thu phí bảo hiểm gốc674,385533,514590,420502,995555,827451,411505,768485,100546,883483,259576,293511,801573,542419,912496,040467,816484,570457,792490,250473,049
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm58,44628,59427,16915,97647,1356,3535,7241,3153,3472,3472,0191,3081,5647534180311313220
3- Các khoản giảm trừ198,89449,46262,53367,33450,6228,01131,88120,47453,8726,352118,36764,616116,909-34,92869,98736,64349,81830,63266,74585,735
- Phí nhượng tái bảo hiểm122,78181,39498,97971,69787,58261,42272,88645,98261,38249,74550,74029,13841,32641,13623,38320,63236,33229,33825,41421,724
- Giảm phí bảo hiểm-3,8854,383-28,248-8,164-20,782-1,382-19,5811,190-12,652-3,946-13,934-94-9,773-13,2671,9026,239-6,009-3,681302,996
- Hoàn phí bảo hiểm79,997-36,314-8,1993,801-16,178-52,030-21,424-26,6985,142-39,44881,56035,57285,355-62,79644,7029,77219,4954,97641,30261,016
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm28,44626,28321,70323,49220,96418,05216,87714,70913,32612,5019,4206,4976,8166,6106,1526,2457,1266,1576,4385,887
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm23178366340442049626301516671301,3614533332,923
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)33
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm562,406538,946576,768475,165573,368467,845496,531480,671510,179491,781469,395455,005465,181462,274432,238438,960441,955433,363429,989396,343
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm244,459175,678205,775159,783221,724165,816184,530156,100217,757194,977201,353155,696226,608109,608139,166121,420140,184131,643107,48996,378
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ44,38919,09913,82921,11934,20011,18110,7298,66523,54935,65712,63912,56835,66413,6256,8021,5894,07615,4731,1412,172
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm41,22918,64612,80620,53233,91511,11610,3517,88320,88030,50112,50712,56835,36613,5696,7981,5343,47215,3798892,025
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn3,1604531,023586285653797822,6695,1565545595252147
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%132298604
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại200,070156,579191,946138,664187,524154,635173,801147,435194,208159,320188,714143,128190,94495,984132,365119,831136,108116,169106,34994,207
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường-94,495137,397-15,9367,704-12,185-2,004-16,33922,481-3,29412,075-9,68624,543-24,06721,0713,7391,48914,3544,301-2,3898,642
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm6,1004,8075,1654,4935,1543,9634,3864,4044,8884,3635,2714,8405,3383,7954,7264,4744,4834,2854,6484,515
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm240,438167,083168,715140,122207,805141,319146,454132,651176,633139,275147,762131,376196,368121,848122,490113,438144,448127,991126,03797,153
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc240,438167,083168,715140,122207,805141,319146,454132,651176,633139,275147,762131,376196,368121,848122,490113,438144,448127,991126,03797,153
+ Chi hoa hồng105,56590,06491,69788,74990,62984,02282,26677,21180,71779,85776,07272,83973,28573,68471,78871,99871,94172,09178,37559,736
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác134,87377,01977,01851,373117,17657,29764,18855,43995,91659,41871,69058,537123,08348,16350,70241,43972,50755,89947,66237,417
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm352,114465,866349,891290,983388,297297,913308,301306,971372,436315,034332,061303,887368,582242,698263,320239,230299,393252,745234,644204,517
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm210,29173,080226,877184,182185,071169,932188,230173,701137,744176,747137,334151,11896,598219,576168,918199,729142,562180,617195,345191,826
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp152,034129,407168,450138,831186,656145,224125,391123,980107,384124,470114,695112,035147,55899,21691,138131,437107,003127,892124,948123,281
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính35,06435,47338,18141,21744,48146,17443,00938,90736,25833,45031,28031,03931,29830,73830,92031,92733,93035,71834,66233,386
24. Chi hoạt động tài chính371295322532391337712655132117
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính35,02835,46138,17241,16444,45946,16943,00538,90536,25533,44131,26731,03631,29130,73130,90931,92233,87535,70534,64133,369
26. Thu nhập hoạt động khác249795111162-236289129119272110834827232131502353325587
27. Chi phí hoạt động khác15214081435116024176386016-17317315-155171
28. Lợi nhuận hoạt động khác97794-29819-288289-32-122196-3710243244514831487353480416
29. Tổng lợi nhuận kế toán93,382-20,07296,30086,53342,58671,166105,81288,50366,81185,68053,91670,143-19,637151,537108,837100,24569,92288,784105,518102,330
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp93,382-20,07296,30086,53342,58671,166105,81288,50366,81185,68053,91670,143-19,637151,537108,837100,24569,92288,784105,518102,330
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp93,382-20,07296,30086,53342,58671,166105,81288,50366,81185,68053,91670,143-19,637151,537108,837100,24569,92288,784105,518102,330
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp18,707-3,99619,36117,3568,53814,24521,20617,76513,60716,21210,80314,060-3,90529,59321,81820,07214,00917,77921,23720,509
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp74,676-16,07676,94069,17834,04756,92184,60770,73753,20469,46943,11456,083-15,733121,94487,01980,17355,91371,00584,28181,821
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ74,676-16,07676,94069,17834,04756,92184,60770,73753,20469,46943,11456,083-15,733121,94487,01980,17355,91371,00584,28181,821

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,180,3164,038,4243,983,3193,856,6493,781,2303,730,9383,676,8643,529,8733,386,7413,337,4993,285,3053,159,3283,106,0053,134,1932,999,5372,914,1362,799,1852,676,9982,663,8522,501,334
I. Tiền146,299121,860151,033134,728116,835115,894124,038113,52189,63777,02490,25150,66457,18283,37684,92266,35258,47976,33571,98780,567
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)124,582121,860151,033134,728116,835115,894124,038113,52189,63777,02490,25150,66457,18283,34684,92266,24158,47976,33571,98780,253
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền21,71730111314
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,163,2473,112,2473,093,2473,008,2473,004,2472,975,7472,930,2962,841,7962,762,7962,708,7962,614,7472,528,7472,521,2472,464,7472,375,2472,314,2472,285,7472,178,7472,123,2471,975,247
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn2,762,7962,708,7962,614,7472,464,7472,285,7472,178,7471,975,247
2. Đầu tư ngắn hạn khác3,163,2473,112,2473,093,2473,008,2473,004,2472,975,7472,930,2962,841,7962,528,7472,521,2472,375,247
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)2,314,2472,123,247
III. Các khoản phải thu246,297297,581289,855300,296235,224221,877211,596194,049147,801167,529172,815203,188145,307186,639135,152152,61498,278125,645149,043124,281
1. Phải thu của khách hàng155,372208,524196,436190,694154,506106,061100,29189,88685,47982,34091,265113,76491,43899,06656,34559,75934,70740,81358,63833,282
2. Trả trước cho người bán32,5801,6821,2442,6181124,4947,4251,2131,5081,6472,0111,9411,2462,5642,5637,5862,7982,230954830
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác60,75590,80795,414109,84383,466114,194106,752105,85263,92886,65582,68291,62656,76789,28080,50989,55865,05488,49295,38596,136
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-2,410-3,431-3,239-2,859-2,859-2,872-2,872-2,901-3,114-3,114-3,143-4,143-4,143-4,272-4,265-4,290-4,281-5,889-5,935-5,966
IV. Hàng tồn kho4,1265,7975,3394,2123,4634,1533,0701,9131,7852,6573,8432,6493,4652,5062,6151,8331,8272,7362,7222,463
1. Hàng tồn kho4,1265,7975,3394,2123,4634,1533,0701,9131,7852,6573,8432,6493,4652,5062,6151,8331,8272,7362,7222,463
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác620,346500,939443,846409,166421,460413,267407,863378,593384,721381,494403,649374,080378,804396,925401,602379,090354,855293,536316,852318,775
1. Tạm ứng195,257199,295235,127222,090
2. Chi phí trả trước ngắn hạn214,553190,738210,601209,560219,998226,925234,116240,841225,737205,473216,352211,940213,684208,381206,236206,163
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5511,8171,974131
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác405,242308,384246,615209,871210,859203,707187,865151,668150,605146,367162,808148,211156,714191,451185,250167,150141,17185,155110,616112,612
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn160,019163,340166,756168,039176,314160,644154,524161,201189,253173,764202,371217,367205,390180,922190,609171,113188,953198,025194,151178,539
I. Các khoản phải thu dài hạn14,19513,98913,50910,85010,97810,94411,42710,58610,2159,2988,6017,6927,7267,8127,6197,5977,6567,2887,2307,039
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác14,19513,98913,50910,85010,97810,94411,42710,58610,2159,2988,6017,6927,7267,8127,6197,5977,6567,2887,2307,039
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định131,408135,408137,330140,262139,278135,984131,762131,054130,600132,033133,955136,757139,534133,626134,809131,866132,106125,426127,508129,602
1. Tài sản cố định hữu hình69,35372,84774,38676,93475,68272,22869,34869,47770,34671,76073,90776,70979,48673,57874,74971,79072,01465,30767,36169,428
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình62,05562,56162,94463,32863,59563,75662,41461,57660,25360,27360,04860,04860,04860,04860,06060,07660,09160,11960,14760,175
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1551818464633182,136113666
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,00033,00024,00051,00063,00045,50026,50036,50027,00041,50059,50053,00036,000
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn7,00024,00051,00026,50036,50027,00041,50053,00036,000
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác45,50059,500
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn33,00063,000
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn14,41613,94315,91616,92724,90313,69811,31712,51515,3928,4018,7979,91812,62910,84911,6704,6507,6555,7456,4135,899
1. Chi phí trả trước dài hạn14,41613,94315,91616,92724,90313,69811,31712,51515,3928,4018,7979,91812,62910,84911,6704,6507,6555,7456,4135,899
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,340,3354,201,7644,150,0754,024,6893,957,5453,891,5823,831,3873,691,0743,575,9943,511,2643,487,6763,376,6953,311,3953,315,1163,190,1463,085,2502,988,1382,875,0232,858,0022,679,873
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ2,723,1152,592,6662,432,0272,371,2212,354,4622,254,2922,231,6212,169,0752,104,4912,084,7722,103,0292,017,5891,987,2651,969,7381,950,6271,904,6991,860,1551,792,5421,791,7791,696,182
I. Nợ ngắn hạn760,689714,817726,219654,939645,026508,017449,736370,429308,284286,888261,748254,118280,152284,740220,634247,875251,284272,009255,665201,662
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán300,855293,633297,470278,274241,594190,949174,057189,436158,855138,443155,184158,372140,002131,08697,032121,60791,41891,65896,10177,003
4. Người mua trả tiền trước6,747
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,3968,78324,08021,68617,13216,20224,47521,88620,83419,07414,55116,0771,88734,31724,69225,67022,71120,76524,72825,285
6. Phải trả người lao động45,92563,65275,69933,73969,73762,84258,24235,92857,66274,03938,47329,81679,15876,17456,11658,10081,057126,148106,79860,977
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác381,766348,749328,970321,241316,563238,024192,962123,17970,93355,33253,54149,85259,10643,16342,79442,49856,09733,43928,03838,397
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác
III. Dự phòng nghiệp vụ1,962,4261,877,8491,705,8081,716,2811,709,4361,746,2751,781,8851,798,6461,796,2071,797,8841,841,2801,763,4711,707,1131,684,9981,729,9931,656,8241,608,8721,520,5321,536,1141,494,520
1. Dự phòng phí1,314,4951,234,4981,270,8121,279,0111,275,2101,291,3881,343,4181,364,8421,391,5401,386,3981,425,8451,344,2851,308,7131,223,3581,286,1541,241,4521,231,6801,212,1851,207,2091,165,908
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường448,872450,393246,845254,285255,734281,549269,092268,815244,082255,790264,102273,124257,178325,756311,750288,010254,303189,941214,783219,139
4. Dự phòng dao động lớn199,059192,958188,151182,985178,492173,338169,375164,989160,585155,696151,333146,062141,222135,884132,089127,362122,889118,406114,121109,473
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác
1. Chi phí phải trả
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,617,2201,609,0981,718,0481,653,4681,603,0831,637,2901,599,7671,521,9991,471,5031,426,4921,384,6481,359,1061,324,1301,345,3781,239,5191,180,5501,127,9831,082,4811,066,223983,691
I. Vốn chủ sở hữu1,540,8171,521,0671,616,3951,601,3601,532,1831,548,5351,491,6141,463,3481,392,6821,339,4781,270,8111,290,9611,235,7591,251,5471,129,6031,125,0531,044,880988,967947,436928,685
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu723,918723,918723,918723,918723,918515,574515,574515,574515,574431,578431,578431,578431,578380,000380,000380,000380,000380,000380,000380,000
2. Thặng dư vốn cổ phần16,47112,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ-10,052-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433336,733336,733336,733336,733248,833248,833248,833248,833176,133
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc72,39263,87363,87363,87363,87351,55751,55751,55751,55743,15843,15843,15838,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối319,656316,741412,070397,035327,857564,868507,947479,682409,016448,207379,540481,390431,346498,712376,768460,118379,945324,032282,501336,451
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác76,40388,031101,65352,10870,90088,755108,15358,65178,82187,013113,83768,14588,37193,831109,91655,49883,10393,515118,78855,006
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi76,40388,031101,65352,10870,90088,755108,15358,65178,82187,013113,83768,14588,37193,831109,91655,49883,10393,515118,78855,006
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,340,3354,201,7644,150,0754,024,6893,957,5453,891,5823,831,3873,691,0743,575,9943,511,2643,487,6763,376,6953,311,3953,315,1163,190,1463,085,2502,988,1382,875,0232,858,0022,679,873
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |