CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (abi)

19.90
-0.10
(-0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20.10
19.90
21,600
22.7K
2.9K
9.9x
1.3x
5% # 13%
1.1
2,023 Bi
85 Mi
62,922
30 - 21.7
2,723 Bi
1,617 Bi
168.4%
37.26%
152 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.90 4,000 20.10 9,900
19.80 13,000 20.20 9,700
19.70 8,700 20.30 8,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:46 20.10 0.20 200 200
09:47 20.10 0.20 500 700
09:52 20.10 0.20 500 1,200
09:54 20 0.10 200 1,400
09:57 20 0.10 300 1,700
10:10 20.10 0.20 100 1,800
10:13 20 0.10 100 1,900
10:21 19.90 0 3,500 5,400
10:25 20 0.10 1,300 6,700
10:28 20 0.10 700 7,400
10:29 20 0.10 1,300 8,700
11:10 20 0.10 1,600 10,300
11:15 20 0.10 1,600 11,900
11:26 19.90 0 9,700 21,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,352 (1.04) 0% 153.50 (0.13) 0%
2018 1,476.60 (1.28) 0% 176.60 (0.17) 0%
2019 1,691.16 (1.52) 0% 229.57 (0.24) 0%
2020 2,004 (1.78) 0% 0 (0.29) 0%
2021 2,184 (1.88) 0% 0 (0.27) 0%
2022 2,124 (0) 0% 0 (0.22) 0%
2023 2,097 (0) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV674,385533,514590,420502,9952,301,3131,998,1052,118,2351,957,3101,905,6611,742,5111,413,4311,235,1111,086,529784,452
Tổng lợi nhuận trước thuế93,382-20,07296,30086,533256,144308,067276,462340,754366,399303,171214,806160,513139,003105,082
Lợi nhuận sau thuế 74,676-16,07676,94069,178204,717246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,676-16,07676,94069,178204,717246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828
Tổng tài sản4,340,3354,201,7644,150,0754,024,6894,340,3353,957,5453,575,9943,315,2322,987,8072,569,4702,140,1071,791,7161,545,4401,293,413
Tổng nợ2,723,1152,592,6662,432,0272,371,2212,723,1152,354,4622,104,5621,991,9831,859,8241,613,2761,354,2851,095,829912,181705,457
Vốn chủ sở hữu1,617,2201,609,0981,718,0481,653,4681,617,2201,603,0831,471,4321,323,2481,127,983956,194785,823695,886633,260587,956


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |