CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (abi)

24
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
24
24
23.90
8,800
23.2k
3.4k
7.0 lần
6%
15%
0.5
1,710 tỷ
71 triệu
12,918
44.9 - 25.8
2,371 tỷ
1,653 tỷ
143.4%
41.08%
135 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.90 3,300 24.00 1,400
23.80 2,500 24.10 4,300
23.70 1,800 24.20 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 24 0 1,000 1,000
09:50 24 0 100 1,100
09:55 24 0 300 1,400
10:10 24 0 600 2,000
10:15 24 0 400 2,400
10:17 24 0 2,600 5,000
10:27 24 0 400 5,400
10:28 24 0 300 5,700
10:43 24 0 500 6,200
12:59 24 0 300 6,500
13:10 23.90 -0.10 200 6,700
13:27 24 0 100 6,800
14:10 23.90 -0.10 1,000 7,800
14:21 23.90 -0.10 900 8,700
14:51 24 0 100 8,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,352 (1.04) 0% 153.50 (0.13) 0%
2018 1,476.60 (1.28) 0% 176.60 (0.17) 0%
2019 1,691.16 (1.52) 0% 229.57 (0.24) 0%
2020 2,004 (1.78) 0% 0 (0.29) 0%
2021 2,184 (1.88) 0% 0 (0.27) 0%
2022 2,124 (0) 0% 0 (0.22) 0%
2023 2,097 (0) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV502,995555,827451,411505,7681,998,1052,118,2351,957,3101,905,6611,742,5111,413,4311,235,1111,086,529784,452632,694
Tổng lợi nhuận trước thuế86,53342,58671,166105,812308,067276,462340,754366,399303,171214,806160,513139,003105,082147,936
Lợi nhuận sau thuế 69,17834,04756,92184,607246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ69,17834,04756,92184,607246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,236
Tổng tài sản4,024,6893,957,5453,891,5823,831,3873,957,5453,575,9943,315,2322,987,8072,569,4702,140,1071,791,7161,545,4401,293,4131,145,269
Tổng nợ2,371,2212,354,4622,254,2922,231,6212,354,4622,104,5621,991,9831,859,8241,613,2761,354,2851,095,829912,181705,457590,163
Vốn chủ sở hữu1,653,4681,603,0831,637,2901,599,7671,603,0831,471,4321,323,2481,127,983956,194785,823695,886633,260587,956555,105


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc