CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (abi)

19.60
-0.10
(-0.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.70
19.80
19.90
19.60
78,000
22.7K
2.9K
9.9x
1.3x
5% # 13%
1.1
2,023 Bi
85 Mi
62,922
30 - 21.7
2,723 Bi
1,617 Bi
168.4%
37.26%
152 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.60 600 19.80 4,100
19.50 23,500 19.90 12,600
19.40 3,000 20.00 7,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19.80 0.10 100 100
10:10 19.80 0.10 800 900
10:19 19.90 0.20 100 1,000
10:48 19.80 0.10 1,500 2,500
10:51 19.80 0.10 2,600 5,100
10:52 19.80 0.10 12,000 17,100
10:53 19.80 0.10 3,100 20,200
11:10 19.70 0 1,600 21,800
11:24 19.70 0 600 22,400
13:10 19.80 0.10 100 22,500
13:24 19.80 0.10 200 22,700
13:41 19.80 0.10 700 23,400
13:42 19.70 0 14,700 38,100
13:53 19.70 0 500 38,600
13:58 19.70 0 18,500 57,100
14:10 19.70 0 2,800 59,900
14:27 19.60 -0.10 7,500 67,400
14:30 19.60 -0.10 3,000 70,400
14:32 19.70 0 100 70,500
14:34 19.80 0.10 200 70,700
14:40 19.60 -0.10 6,000 76,700
14:42 19.70 0 700 77,400
14:46 19.80 0.10 100 77,500
14:58 19.60 -0.10 500 78,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,352 (1.04) 0% 153.50 (0.13) 0%
2018 1,476.60 (1.28) 0% 176.60 (0.17) 0%
2019 1,691.16 (1.52) 0% 229.57 (0.24) 0%
2020 2,004 (1.78) 0% 0 (0.29) 0%
2021 2,184 (1.88) 0% 0 (0.27) 0%
2022 2,124 (0) 0% 0 (0.22) 0%
2023 2,097 (0) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV674,385533,514590,420502,9952,301,3131,998,1052,118,2351,957,3101,905,6611,742,5111,413,4311,235,1111,086,529784,452
Tổng lợi nhuận trước thuế93,382-20,07296,30086,533256,144308,067276,462340,754366,399303,171214,806160,513139,003105,082
Lợi nhuận sau thuế 74,676-16,07676,94069,178204,717246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,676-16,07676,94069,178204,717246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828
Tổng tài sản4,340,3354,201,7644,150,0754,024,6894,340,3353,957,5453,575,9943,315,2322,987,8072,569,4702,140,1071,791,7161,545,4401,293,413
Tổng nợ2,723,1152,592,6662,432,0272,371,2212,723,1152,354,4622,104,5621,991,9831,859,8241,613,2761,354,2851,095,829912,181705,457
Vốn chủ sở hữu1,617,2201,609,0981,718,0481,653,4681,617,2201,603,0831,471,4321,323,2481,127,983956,194785,823695,886633,260587,956


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |