CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (abi)

19.80
-0.20
(-1%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV674,385533,514590,420502,995555,8272,301,3131,998,1052,118,2351,957,3101,905,6611,742,5111,413,4311,235,1111,086,529784,452
Giá vốn hàng bán352,114465,866349,891290,983388,2971,458,8541,301,4821,323,4181,113,972991,300791,219703,941574,487534,891385,075
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV210,29173,080226,877184,182185,071694,430716,933602,942684,681710,350658,790526,825429,008389,776314,334
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh57,382
Tổng lợi nhuận trước thuế93,382-20,07296,30086,53342,586256,144308,067276,462340,754366,399303,171214,806160,513139,003105,082
Lợi nhuận sau thuế 74,676-16,07676,94069,17834,047204,717246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,676-16,07676,94069,17834,047204,717246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828
Tổng tài sản ngắn hạn4,180,3164,038,4243,983,3193,856,6493,781,2304,180,3163,781,2303,386,7413,102,8422,795,8902,375,3671,939,6061,629,2451,367,902918,658
Tiền mặt146,299121,860151,033134,728116,835152,299116,83589,63757,19958,47847,694210,880139,835114,31482,765
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,163,2473,112,2473,093,2473,008,2473,004,2473,157,2473,004,2472,762,7962,514,2472,282,7471,939,7471,418,3451,212,8451,023,057633,725
Hàng tồn kho4,1265,7975,3394,2123,4634,1263,4631,7853,4651,7842,8523,4613,2881,7501,639
Tài sản dài hạn160,019163,340166,756168,039176,314160,019176,314189,253212,390191,917194,103200,501162,471177,538374,755
Tài sản cố định131,408135,408137,330140,262139,278131,408139,278130,600139,534132,106122,405129,321127,624132,435134,509
Đầu tư tài chính dài hạn33,00052,50044,50058,50060,00022,50035,000228,000
Tổng tài sản4,340,3354,201,7644,150,0754,024,6893,957,5454,340,3353,957,5453,575,9943,315,2322,987,8072,569,4702,140,1071,791,7161,545,4401,293,413
Tổng nợ2,723,1152,592,6662,432,0272,371,2212,354,4622,723,1152,354,4622,104,5621,991,9831,859,8241,613,2761,354,2851,095,829912,181705,457
Vốn chủ sở hữu1,617,2201,609,0981,718,0481,653,4681,603,0831,617,2201,603,0831,471,4321,323,2481,127,983956,194785,823695,886633,260587,956

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.87K3.46K4.40K6.31K7.71K6.38K4.52K3.38K2.92K2.15K3.03K1.39K1.82K1.43K0.98K0.24K0.24K
Giá cuối kỳ30K24.35K23.29K32.97K19.33K13.62K10.27K10.93K8.92K4.39K3.10K1.94K1.17K0.86K1.22K1.68K24K
Giá / EPS (PE)10.44 (lần)7.04 (lần)5.29 (lần)5.22 (lần)2.51 (lần)2.13 (lần)2.27 (lần)3.24 (lần)3.05 (lần)2.04 (lần)1.02 (lần)1.40 (lần)0.64 (lần)0.60 (lần)1.25 (lần)6.93 (lần)98.34 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.93 (lần)0.87 (lần)0.55 (lần)0.73 (lần)0.39 (lần)0.30 (lần)0.28 (lần)0.34 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.22 (lần)6.89 (lần)
Giá sổ sách22.70K22.50K29.20K30.66K29.68K25.16K20.68K18.31K16.66K15.47K14.61K12.63K12.32K11.56K10.98K10.23K10.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.32 (lần)1.08 (lần)0.80 (lần)1.08 (lần)0.65 (lần)0.54 (lần)0.50 (lần)0.60 (lần)0.54 (lần)0.28 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.16 (lần)2.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ71 (Mi)71 (Mi)50 (Mi)43 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.31%95.54%94.71%93.59%93.58%92.45%90.63%90.93%88.51%71.03%88.17%87.08%87.67%94.56%89.44%81.58%29.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.69%4.46%5.29%6.41%6.42%7.55%9.37%9.07%11.49%28.97%11.83%12.92%12.33%5.44%10.56%18.42%70.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.74%59.49%58.85%60.09%62.25%62.79%63.28%61.16%59.02%54.54%51.53%50.36%47.10%71.91%47.37%34.45%20.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu168.38%146.87%143.03%150.54%164.88%168.72%172.34%157.47%144.05%119.98%106.32%101.46%89.02%255.97%90%52.55%26.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.26%40.51%41.15%39.91%37.75%37.21%36.72%38.84%40.98%45.46%48.47%49.64%52.90%28.09%52.63%65.55%79.31%
6/ Thanh toán hiện hành549.54%586.21%1,098.33%1,103.92%1,114.11%1,154.76%902.80%1,087.71%969.48%713.03%799.03%571.87%644%935.07%559.20%810.72%326.33%
7/ Thanh toán nhanh549%585.68%1,097.75%1,102.68%1,113.40%1,153.37%901.19%1,085.51%968.24%711.76%797.85%571.16%642.91%934.45%558.42%809.48%325.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.02%18.11%29.07%20.35%23.30%23.19%98.16%93.36%81.02%64.24%170.67%322.65%33.29%29.60%34.49%58.24%38.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.02%50.49%59.23%59.04%63.78%67.82%66.04%68.93%70.31%60.65%55.24%54.90%51.41%26.04%48.44%47.95%27.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn55.05%52.84%62.54%63.08%68.16%73.36%72.87%75.81%79.43%85.39%62.66%63.05%58.64%27.54%54.15%58.78%92.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu142.30%124.64%143.96%147.92%168.94%182.23%179.87%177.49%171.58%133.42%113.98%110.61%97.18%92.71%92.03%73.15%34.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho35,357.59%37,582.50%74,141.06%32,149.26%55,566.14%27,742.60%20,339.24%17,472.23%30,565.20%23,494.51%16,981.71%22,427.90%14,956.88%20,516.70%17,218.09%14,404.22%16,705.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.90%12.33%10.47%13.92%15.38%13.92%12.15%10.39%10.23%10.43%18.21%9.93%15.21%13.33%9.68%3.24%7.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.72%6.22%6.20%8.22%9.81%9.44%8.03%7.16%7.19%6.33%10.06%5.45%7.82%3.47%4.69%1.56%1.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.66%15.36%15.07%20.59%25.98%25.36%21.86%18.45%17.55%13.92%20.76%10.98%14.78%12.36%8.91%2.37%2.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%19%17%24%30%31%24%22%21%21%45%22%35%27%22%9%23%
Tăng trưởng doanh thu15.17%-5.67%8.22%2.71%9.36%23.28%14.44%13.67%38.51%23.99%19.19%16.68%11.67%6.10%35.10%114.76%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-16.89%11.05%-18.61%-7%20.83%41.15%33.84%15.48%35.83%-28.99%118.58%-23.80%27.39%46.06%303.42%-0.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.66%11.87%5.65%7.11%15.28%19.12%23.59%20.13%29.30%19.54%21.20%16.84%-62.95%199.55%83.90%101.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.88%8.95%11.20%17.31%17.97%21.68%12.92%9.89%7.71%5.92%15.66%2.52%6.53%5.32%7.39%0.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.67%10.67%7.87%10.96%16.28%20.06%19.44%15.94%19.49%12.94%18.45%9.26%-43.43%97.32%33.74%21.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |