CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (abt)

72
-0.50
(-0.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn438,492402,232350,388357,292337,588259,102328,001288,786299,926372,778379,427290,085295,336278,746255,858241,580258,320249,165213,805209,326
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,55513,1733,85456,25611,06446,500106,65760,473127,304144,680111,75380,15568,06659,87944,85938,41255,13538,53317,64910,172
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn213,626196,405154,194108,007145,43488,10256,05361,78515,02948,02948,0292929292172178,7177,2178,7178,717
III. Các khoản phải thu ngắn hạn56,56283,06272,36493,67088,06337,59853,27258,09342,93848,07170,47758,38349,00437,74540,22739,89337,92852,25252,95539,739
IV. Tổng hàng tồn kho108,902103,386115,09194,89091,61684,844108,533104,695108,132128,916147,224149,647176,659179,911168,718161,620154,960149,972133,624149,540
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8466,2054,8854,4691,4102,0573,4843,7406,5233,0821,9431,8711,5771,1811,8361,4381,5791,1918591,158
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn330,081327,165318,689317,886313,797319,659322,342321,808325,814315,584314,207309,723298,938293,973291,469285,096285,355284,930284,470283,776
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định116,98190,30492,65288,46490,27691,92993,61193,29492,00588,95486,99661,83662,64064,42666,55062,00464,00159,00560,59961,056
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14024,21612,97415,8507,5517,2697,4775,7505,8805564,24432,24822,58514,6519,5999,3278,1519,3807,3817,158
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,75625,44225,86026,37028,76733,25734,05135,56140,72738,87235,76428,43726,51127,69428,11826,56426,00129,34229,28728,360
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN768,572729,397669,077675,178651,384578,760650,343610,594625,740688,362693,634599,808594,274572,719547,326526,676543,675534,095498,275493,103
A. Nợ phải trả225,710204,901163,076196,741160,565100,285179,938154,060151,648226,815244,064173,537164,181155,067130,752110,646132,992122,16988,56590,747
I. Nợ ngắn hạn222,538201,943151,743193,652157,45597,287176,687150,478148,066223,078240,327169,366160,011150,853126,538106,432128,441117,02883,42485,606
II. Nợ dài hạn3,1722,95811,3323,0903,1102,9983,2513,5823,5823,7373,7374,1704,1704,2144,2144,2144,5515,1415,1415,141
B. Nguồn vốn chủ sở hữu542,862524,496506,001478,436490,819478,475470,405456,534474,091461,547449,570426,272430,093417,652416,574416,030410,683411,926409,710402,356
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN768,572729,397669,077675,178651,384578,760650,343610,594625,740688,362693,634599,808594,274572,719547,326526,676543,675534,095498,275493,103
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |