Ngân hàng TMCP Á Châu (acb)

24.35
-0.55
(-2.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Thu nhập lãi thuần7,080,2916,881,3877,111,5066,721,5186,289,6166,209,1286,245,6726,215,1546,454,2176,032,2505,606,3905,440,6724,794,3224,520,5114,990,3874,639,5724,415,7323,635,0013,111,9463,419,444
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ868,825747,189877,569745,202727,298763,587804,386627,066927,033866,785993,267739,159746,818635,559886,379625,207405,706491,577426,659370,712
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối344,167166,635426,650233,30028,950315,762327,437437,956503,88995,844145,269303,367237,959205,933231,524196,140198,686192,807152,824142,870
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-26,09071,287-41,231196,391-13,92567,76071,56642,982-110,032-39,964-226,653-11,22461,319183,48191,668113,49263,52417,43370,90814,638
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư213,05047,199-14,005204,0681,358,428881,942407,802-1,032-2,708-1,50218,3536,50558,36592,03844,70948,93932,41137,526313,391348,787
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác72,590202,760285,87162,416-13,793147,037162,883567,244140,577123,837356,089369,19169,10142,327-20,91248,94765,916111,23521,99080,509
Chi phí hoạt động-2,739,350-2,933,714-2,465,618-2,763,921-3,013,248-2,868,218-2,485,180-2,507,640-4,064,328-2,525,765-2,276,351-2,738,601-2,417,444-2,254,497-1,592,538-1,965,297-1,763,715-1,732,012-1,767,906-2,360,635
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng5,818,9465,202,2876,186,3935,404,5305,365,2155,556,1645,538,3405,412,5113,861,6684,565,1964,646,9964,111,1623,553,7773,435,6854,634,6793,710,0803,431,6902,753,5682,334,1942,017,589
Tổng lợi nhuận trước thuế5,671,2714,844,0445,598,2434,892,3135,043,5745,035,4814,832,4475,156,4973,611,0834,474,7604,914,3604,114,0053,029,7602,615,5993,248,4343,104,3193,184,7292,591,5721,894,6641,924,923
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp4,545,3643,870,3954,468,5903,905,4194,006,2794,037,5793,865,8464,135,0292,870,5183,586,9923,943,1483,287,5352,428,4952,102,6152,588,2352,483,4012,549,5432,074,5721,521,6551,537,053
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi4,545,3643,870,3954,468,5903,905,4194,006,2794,037,5793,865,8464,135,0292,870,5183,586,9923,943,1483,287,5352,428,4952,102,6152,588,2352,483,4012,549,5432,074,5721,521,6551,537,053

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |