Ngân hàng TMCP Á Châu (acb)

27.60
0.05
(0.18%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,987,59412,515,01513,023,90513,583,59752,346,79640,698,83433,713,81031,855,74828,317,52224,015,36220,319,63916,448,24914,081,79213,702,832
Giá vốn hàng bán5,266,0766,225,3996,814,7777,337,92527,387,22617,165,30514,769,01817,273,62516,205,36213,652,44211,861,8859,556,3608,198,2658,937,199
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,721,5186,289,6166,209,1286,245,67224,959,57023,533,52918,944,79214,582,12312,112,16010,362,9208,457,7546,891,8895,883,5274,765,633
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,829,8975,057,3674,888,4444,669,56419,204,62816,124,51411,858,6499,316,2386,015,7964,573,8001,764,5651,381,8221,071,6681,166,342
Tổng lợi nhuận trước thuế4,892,3135,043,5745,035,4814,832,44720,067,99917,114,20811,998,1129,595,8887,515,9366,388,5712,656,2071,667,0261,314,1511,215,401
Lợi nhuận sau thuế 3,905,4194,006,2794,037,5793,865,84616,044,73313,688,1939,602,7467,682,8236,009,9375,137,0522,118,1311,325,1741,028,232951,802
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,905,4194,006,2794,037,5793,865,84616,044,73313,688,1939,602,7467,682,8236,009,9375,137,0522,118,1311,325,1741,028,232951,802
Tổng tài sản ngắn hạn21,700,12832,591,18320,929,48918,680,55432,591,18323,349,82251,345,72729,807,10619,931,13317,990,67714,402,8399,860,0657,562,8286,973,542
Tiền mặt14,322,25525,414,11418,957,82117,497,60525,414,11422,118,42339,859,45123,584,71616,858,11816,812,70513,166,2848,660,6947,414,7685,854,017
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,700,12832,591,18320,929,48918,680,55432,591,18323,349,82251,345,72729,807,10619,931,13317,990,67714,402,8399,860,0657,562,8286,973,542
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn705,597,840686,203,406627,580,449612,212,616686,203,406584,525,363476,424,217414,722,998363,583,306311,342,564269,913,284223,820,812193,894,157172,636,229
Tài sản cố định4,670,6714,762,5614,447,5174,292,4484,762,5613,981,3763,762,5483,782,7533,770,2193,233,3883,007,6182,850,5582,479,5672,804,555
Đầu tư tài chính dài hạn68,139,66573,603,37270,373,18579,259,07373,603,37275,681,60859,646,52963,498,50056,054,04453,536,03652,908,44742,991,65938,887,36340,563,420
Tổng tài sản727,297,968718,794,589648,509,938630,893,170718,794,589607,875,185527,769,944444,530,104383,514,439329,333,241284,316,123233,680,877201,456,985179,609,771
Tổng nợ652,507,236647,838,628581,684,649568,025,989647,838,628549,436,522482,869,035409,081,941355,749,080308,315,342268,285,276219,618,161188,669,443167,212,468
Vốn chủ sở hữu74,790,73270,955,96166,825,28962,867,18170,955,96158,438,66344,900,90935,448,16327,765,35921,017,89916,030,84714,062,71612,787,54212,397,303

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.07K4.13K4.05K3.55K3.55K3.80K4.26K2.24K1.55K1.20K1.05K0.91K0.84K3.44K3K2.83KKKKKKK
Giá cuối kỳ28.50K23.90K18.29K23.06K15.02K9.38K9.36K9.23K4.40K4.50K3.35K3.25K3.29K3.93K4.58K5.32K3.74K9.80K6.88KKKK
Giá / EPS (PE)7 (lần)5.79 (lần)4.51 (lần)6.49 (lần)4.23 (lần)2.47 (lần)2.20 (lần)4.12 (lần)2.84 (lần)3.74 (lần)3.20 (lần)3.56 (lần)3.93 (lần)1.14 (lần)1.53 (lần)1.88 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.26K18.27K17.30K16.62K16.40K17.57K17.43K16.97K16.45K14.96K13.64K13.83K13.49K12.81K14.62K12.99K12.29K23.79K15.04K11.67K6.42K5.11K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.48 (lần)1.31 (lần)1.06 (lần)1.39 (lần)0.92 (lần)0.53 (lần)0.54 (lần)0.54 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)0.31 (lần)0.31 (lần)0.41 (lần)0.30 (lần)0.41 (lần)0.46 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,884 (Mi)3,884 (Mi)3,377 (Mi)2,702 (Mi)2,162 (Mi)1,580 (Mi)1,206 (Mi)944 (Mi)855 (Mi)855 (Mi)909 (Mi)904 (Mi)936 (Mi)934 (Mi)778 (Mi)778 (Mi)632 (Mi)263 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản2.98%4.53%3.84%9.73%6.71%5.20%5.46%5.07%4.22%3.75%3.88%3.58%7.74%5.57%7.24%5.44%11.11%12.39%10.05%12.31%26.93%8.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản97.02%95.47%96.16%90.27%93.29%94.80%94.54%94.93%95.78%96.25%96.12%96.42%92.26%94.43%92.76%94.56%88.89%87.61%89.95%87.69%73.07%91.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.72%90.13%90.39%91.49%92.03%92.76%93.62%94.36%93.98%93.65%93.10%92.49%92.84%95.74%94.45%93.98%92.62%92.67%96.30%94.71%95.42%94.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu872.44%913.02%940.19%1,075.41%1,154.03%1,281.27%1,466.92%1,673.56%1,561.71%1,475.42%1,348.78%1,232.34%1,296.56%2,249.84%1,702.82%1,561.15%1,255.91%1,264.55%2,599.24%1,791.58%2,084.64%1,830.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.28%9.87%9.61%8.51%7.97%7.24%6.38%5.64%6.02%6.35%6.90%7.51%7.16%4.26%5.55%6.02%7.38%7.33%3.70%5.29%4.58%5.18%
6/ Thanh toán hiện hành3.79%5.78%4.93%12.19%8.09%6.14%6.26%5.68%4.72%4.27%4.42%4.14%10.14%11.01%11%10.51%15.78%16.99%13.35%14.95%33%10.09%
7/ Thanh toán nhanh3.79%5.78%4.93%12.19%8.09%6.14%6.26%5.68%4.72%4.27%4.42%4.14%10.14%11.01%11%10.51%15.78%16.99%13.35%14.95%33%10.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.50%4.51%4.67%9.46%6.40%5.19%5.85%5.19%4.15%4.19%3.71%3.55%9.40%9.69%10.22%9.78%15.42%16.17%11.45%14.75%10.18%10.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.03%7.28%6.70%6.39%7.17%7.38%7.29%7.15%7.04%6.99%7.63%9.13%12.63%9.06%7.29%5.73%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn235.53%160.62%174.30%65.66%106.87%142.08%133.49%141.08%166.82%186.20%196.50%255.11%163.20%162.66%100.70%105.21%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu68.34%73.77%69.64%75.08%89.87%101.99%114.26%126.75%116.96%110.12%110.53%121.60%176.40%212.90%131.50%95.13%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.94%30.65%33.63%28.48%24.12%21.22%21.39%10.42%8.06%7.30%6.95%5.44%3.52%12.60%15.61%22.90%%%%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.17%2.23%2.25%1.82%1.73%1.57%1.56%0.74%0.57%0.51%0.53%0.50%0.44%1.14%1.14%1.31%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.15%22.61%23.42%21.39%21.67%21.65%24.44%13.21%9.42%8.04%7.68%6.61%6.21%26.82%20.52%21.78%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)62%59%80%65%44%37%38%18%14%13%11%8%5%17%22%32%%%%%%%
Tăng trưởng doanh thu13.91%28.62%20.72%5.83%12.49%17.91%18.19%23.54%16.81%2.77%-9.88%-31.72%-12.54%70.19%55.61%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8.80%17.22%42.54%24.99%27.84%16.99%142.53%59.84%28.88%8.03%15.16%5.41%-75.56%37.39%6.07%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.92%17.91%13.79%18.04%14.99%15.38%14.92%22.16%16.40%12.83%8.51%-5.86%-39.16%38.89%22.79%61.75%23.26%84.07%87%56.28%42.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.61%21.42%30.15%26.67%27.67%32.10%31.11%14%9.97%3.15%-0.85%-0.95%5.56%5.12%12.57%30.13%24.11%278.35%28.89%81.84%25.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.99%18.25%15.18%18.73%15.91%16.45%15.83%21.67%16%12.16%7.81%-5.51%-37.26%37.01%22.17%59.42%23.32%91.27%83.93%57.45%42.03%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc