Ngân hàng TMCP Á Châu (acb)

26.20
-0.05
(-0.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,474,71211,987,59412,515,01513,023,90513,583,59752,346,79640,698,83433,713,81031,855,74828,317,52224,015,36220,319,63916,448,24914,081,79213,702,832
Giá vốn hàng bán5,363,2065,266,0766,225,3996,814,7777,337,92527,387,22617,165,30514,769,01817,273,62516,205,36213,652,44211,861,8859,556,3608,198,2658,937,199
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,111,5066,721,5186,289,6166,209,1286,245,67224,959,57023,533,52918,944,79214,582,12312,112,16010,362,9208,457,7546,891,8895,883,5274,765,633
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,312,3724,829,8975,057,3674,888,4444,669,56419,204,62816,124,51411,858,6499,316,2386,015,7964,573,8001,764,5651,381,8221,071,6681,166,342
Tổng lợi nhuận trước thuế5,598,2434,892,3135,043,5745,035,4814,832,44720,067,99917,114,20811,998,1129,595,8887,515,9366,388,5712,656,2071,667,0261,314,1511,215,401
Lợi nhuận sau thuế 4,468,5903,905,4194,006,2794,037,5793,865,84616,044,73313,688,1939,602,7467,682,8236,009,9375,137,0522,118,1311,325,1741,028,232951,802
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,468,5903,905,4194,006,2794,037,5793,865,84616,044,73313,688,1939,602,7467,682,8236,009,9375,137,0522,118,1311,325,1741,028,232951,802
Tổng tài sản ngắn hạn28,444,18821,700,12832,591,18320,929,48918,680,55432,591,18323,349,82251,345,72729,807,10619,931,13317,990,67714,402,8399,860,0657,562,8286,973,542
Tiền mặt22,319,08314,322,25525,414,11418,957,82117,497,60525,414,11422,118,42339,859,45123,584,71616,858,11816,812,70513,166,2848,660,6947,414,7685,854,017
Đầu tư tài chính ngắn hạn28,444,18821,700,12832,591,18320,929,48918,680,55432,591,18323,349,82251,345,72729,807,10619,931,13317,990,67714,402,8399,860,0657,562,8286,973,542
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn741,234,512705,597,840686,203,406627,580,449612,212,616686,203,406584,525,363476,424,217414,722,998363,583,306311,342,564269,913,284223,820,812193,894,157172,636,229
Tài sản cố định4,665,5594,670,6714,762,5614,447,5174,292,4484,762,5613,981,3763,762,5483,782,7533,770,2193,233,3883,007,6182,850,5582,479,5672,804,555
Đầu tư tài chính dài hạn77,218,38268,139,66573,603,37270,373,18579,259,07373,603,37275,681,60859,646,52963,498,50056,054,04453,536,03652,908,44742,991,65938,887,36340,563,420
Tổng tài sản769,678,700727,297,968718,794,589648,509,938630,893,170718,794,589607,875,185527,769,944444,530,104383,514,439329,333,241284,316,123233,680,877201,456,985179,609,771
Tổng nợ694,886,022652,507,236647,838,628581,684,649568,025,989647,838,628549,436,522482,869,035409,081,941355,749,080308,315,342268,285,276219,618,161188,669,443167,212,468
Vốn chủ sở hữu74,792,67874,790,73270,955,96166,825,28962,867,18170,955,96158,438,66344,900,90935,448,16327,765,35921,017,89916,030,84714,062,71612,787,54212,397,303

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.68K4.13K4.05K3.55K3.55K3.80K4.26K2.24K1.55K1.20K1.05K0.91K0.84K3.44K3K2.83K
Giá cuối kỳ23.80K20.08K15.37K19.37K12.62K7.88K7.87K7.75K3.70K3.78K2.82K2.73K2.77K3.30K3.85K4.47K
Giá / EPS (PE)6.48 (lần)4.86 (lần)3.79 (lần)5.45 (lần)3.55 (lần)2.07 (lần)1.85 (lần)3.46 (lần)2.39 (lần)3.14 (lần)2.69 (lần)2.99 (lần)3.31 (lần)0.96 (lần)1.28 (lần)1.58 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.13 (lần)1.49 (lần)1.28 (lần)1.55 (lần)0.86 (lần)0.44 (lần)0.40 (lần)0.36 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.20 (lần)0.36 (lần)
Giá sổ sách16.74K18.27K17.30K16.62K16.40K17.57K17.43K16.97K16.45K14.96K13.64K13.83K13.49K12.81K14.62K12.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.42 (lần)1.10 (lần)0.89 (lần)1.17 (lần)0.77 (lần)0.45 (lần)0.45 (lần)0.46 (lần)0.22 (lần)0.25 (lần)0.21 (lần)0.20 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.26 (lần)0.34 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4,467 (Mi)3,884 (Mi)3,377 (Mi)2,702 (Mi)2,162 (Mi)1,580 (Mi)1,206 (Mi)944 (Mi)855 (Mi)855 (Mi)909 (Mi)904 (Mi)936 (Mi)934 (Mi)778 (Mi)778 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản3.70%4.53%3.84%9.73%6.71%5.20%5.46%5.07%4.22%3.75%3.88%3.58%7.74%5.57%7.24%5.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản96.30%95.47%96.16%90.27%93.29%94.80%94.54%94.93%95.78%96.25%96.12%96.42%92.26%94.43%92.76%94.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.28%90.13%90.39%91.49%92.03%92.76%93.62%94.36%93.98%93.65%93.10%92.49%92.84%95.74%94.45%93.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu929.08%913.02%940.19%1,075.41%1,154.03%1,281.27%1,466.92%1,673.56%1,561.71%1,475.42%1,348.78%1,232.34%1,296.56%2,249.84%1,702.82%1,561.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.72%9.87%9.61%8.51%7.97%7.24%6.38%5.64%6.02%6.35%6.90%7.51%7.16%4.26%5.55%6.02%
6/ Thanh toán hiện hành4.82%5.78%4.93%12.19%8.09%6.14%6.26%5.68%4.72%4.27%4.42%4.14%10.14%11.01%11%10.51%
7/ Thanh toán nhanh4.82%5.78%4.93%12.19%8.09%6.14%6.26%5.68%4.72%4.27%4.42%4.14%10.14%11.01%11%10.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.79%4.51%4.67%9.46%6.40%5.19%5.85%5.19%4.15%4.19%3.71%3.55%9.40%9.69%10.22%9.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.50%7.28%6.70%6.39%7.17%7.38%7.29%7.15%7.04%6.99%7.63%9.13%12.63%9.06%7.29%5.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn175.79%160.62%174.30%65.66%106.87%142.08%133.49%141.08%166.82%186.20%196.50%255.11%163.20%162.66%100.70%105.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu66.85%73.77%69.64%75.08%89.87%101.99%114.26%126.75%116.96%110.12%110.53%121.60%176.40%212.90%131.50%95.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần32.83%30.65%33.63%28.48%24.12%21.22%21.39%10.42%8.06%7.30%6.95%5.44%3.52%12.60%15.61%22.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.13%2.23%2.25%1.82%1.73%1.57%1.56%0.74%0.57%0.51%0.53%0.50%0.44%1.14%1.14%1.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.95%22.61%23.42%21.39%21.67%21.65%24.44%13.21%9.42%8.04%7.68%6.61%6.21%26.82%20.52%21.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)69%59%80%65%44%37%38%18%14%13%11%8%5%17%22%32%
Tăng trưởng doanh thu1.97%28.62%20.72%5.83%12.49%17.91%18.19%23.54%16.81%2.77%-9.88%-31.72%-12.54%70.19%55.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.55%17.22%42.54%24.99%27.84%16.99%142.53%59.84%28.88%8.03%15.16%5.41%-75.56%37.39%6.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.33%17.91%13.79%18.04%14.99%15.38%14.92%22.16%16.40%12.83%8.51%-5.86%-39.16%38.89%22.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.97%21.42%30.15%26.67%27.67%32.10%31.11%14%9.97%3.15%-0.85%-0.95%5.56%5.12%12.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22%18.25%15.18%18.73%15.91%16.45%15.83%21.67%16%12.16%7.81%-5.51%-37.26%37.01%22.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |