Ngân hàng TMCP Á Châu (acb)

24.35
-0.55
(-2.21%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Thu nhập lãi thuần27,794,70224,959,57023,533,52918,944,79214,582,12312,112,16010,362,9208,457,7546,891,8895,883,5274,765,6334,386,4136,870,9286,607,5584,163,7702,800,528
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ3,238,7852,922,3373,526,2442,893,9631,694,6541,896,4921,497,5261,188,331944,382745,226694,440770,420702,567825,532826,440869,636
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối1,170,7521,110,1051,048,369871,556687,187430,325241,390236,729230,096120,624183,634-77,616-1,863,643191,104422,336
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh200,357168,383-387,873449,960166,50375,206-78,32925,30572,08314,544110,37369,992251,52470,924-19,24920,637
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư450,3122,647,14020,648244,051732,11554,322168,534603,079-885,963-807,600230,647396,395-273,41082,52391,030551,718
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác623,637863,371989,694139,463279,6501,500,1401,814,771891,642285,204242,48349,05931,8011,716-1,18149,970155,189
Chi phí hoạt động-10,902,603-10,874,286-11,605,045-8,229,776-7,624,268-8,307,596-6,712,217-6,217,359-4,677,889-4,021,683-3,863,607-3,759,397-4,270,661-3,147,466-2,160,020-1,809,462
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng22,612,15621,872,23017,185,02215,334,22110,537,0417,789,7577,320,9825,221,5502,884,6132,198,6062,192,6901,890,1901,564,0674,499,0693,329,6583,125,608
Tổng lợi nhuận trước thuế21,005,87120,067,99917,114,20811,998,1129,595,8887,515,9366,388,5712,656,2071,667,0261,314,1511,215,4011,035,5601,042,6764,202,6933,102,2482,838,164
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp16,789,76816,044,73313,688,1939,602,7467,682,8236,009,9375,137,0522,118,1311,325,1741,028,232951,802826,493784,0403,207,8412,334,7942,201,204
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi16,789,76816,044,73313,688,1939,602,7467,682,8236,009,9375,137,0522,118,1311,325,1741,028,232951,802826,493784,0403,207,8412,334,7942,201,204

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý6,909,3008,460,8927,509,8776,967,9186,437,8126,129,1694,851,7103,541,3882,806,0882,496,2872,043,4907,096,3108,709,99010,884,7626,757,5729,308,6134,926,8502,284,8481,532,492553,288
II. Tiền gửi tại NHNN18,504,81413,657,53132,349,57416,616,79810,420,30610,683,5368,314,5745,119,3064,608,6803,357,7303,065,3225,554,9775,075,8172,914,3531,741,7552,121,1555,144,7371,562,926988,784727,117
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác427,153
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác114,873,93185,971,31349,818,77631,671,24530,341,59918,769,7768,941,7278,152,02710,122,2004,559,0077,215,51921,985,99581,274,02133,961,25036,698,30426,187,91129,164,96816,341,5246,108,1524,043,167
V. Chứng khoán kinh doanh7,177,0691,131,32711,259,7316,167,9172,985,2621,177,9721,236,5551,183,306100,4571,105,122851,161981,737850,459978,355638,874226,429501,293640,19539,2182,871,750
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác100,072226,54554,47387,75316,06547,60314,40315012,3381,016,44778,17238,2479,973
VII. Cho vay khách hàng482,234,900408,856,508356,050,950308,528,625266,164,852227,983,048196,668,756161,604,426132,490,987114,745,251105,642,038101,312,766101,822,72086,478,40861,855,98434,604,07731,676,32017,014,4199,360,6926,698,437
VIII. Chứng khoán đầu tư73,463,34775,534,79459,474,60463,399,01155,956,16053,380,06152,718,40542,801,46538,679,14439,676,85233,482,82824,324,65326,089,07048,202,27132,166,92624,441,5069,132,8294,228,6214,823,767
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn140,025146,814171,92599,48997,884155,975190,042190,194208,219886,568922,9761,415,2873,555,4563,004,0081,197,3481,178,132762,469443,458136,71613,428
X. Tài sản cố định4,762,5613,981,3763,762,5483,782,7533,770,2193,233,3883,007,6182,850,5582,479,5672,804,5552,552,7681,473,4542,799,5811,054,702872,634789,034554,747996,947494,478270,597
XI. Bất động sản đầu tư177,005177,005216,027348,778361,676247,454256,132211,87261,9218,6549,015
XII. Tài sản có khác10,551,6379,857,5536,929,3876,893,0976,890,9167,572,8628,130,6048,010,2709,852,1199,955,34210,813,72212,150,09051,389,80717,546,66925,951,6506,411,0263,517,4951,132,101361,412238,890
TỔNG CỘNG TÀI SẢN718,794,589607,875,185527,769,944444,530,104383,514,439329,333,241284,316,123233,680,877201,456,985179,609,771166,598,989176,307,607281,019,319205,102,950167,881,047105,306,13085,391,68144,645,03924,272,86415,416,674
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN88505,8763,074,1005,178,9811,583,1466,530,3059,451,67710,256,943654,630941,286967,31268,670
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác89,506,66267,840,84054,393,93923,875,24219,248,57220,718,38215,453,7462,235,1152,433,3306,145,2387,793,77613,748,80034,714,04128,129,96310,449,8289,901,8916,994,0303,249,9411,123,5761,000,806
III. Tiền gửi khách hàng482,702,731413,952,789379,920,669353,195,838308,129,391269,998,503241,392,932207,051,269174,918,997154,613,588138,110,836125,233,595142,218,091106,936,61186,919,19664,216,94955,283,10433,606,01319,984,92012,580,744
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác117,12638,19810,49123,351
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro41,53460,18886,066116,705156,147160,093136,466122,697161,678188,155363,345316,050332,318379,768270,304298,865322,512288,532265,428243,950
VI. Phát hành giấy tờ có giá52,410,01444,304,36730,547,88322,049,69720,830,8368,290,9186,761,0006,615,0003,075,0003,078,0003,500,00020,201,21250,708,49938,234,15126,582,58816,755,82511,688,7961,650,069
VII. Các khoản nợ khác23,060,47322,772,46217,920,4789,844,4597,384,1346,035,1484,530,6413,594,0802,901,4573,187,4872,743,6844,183,49834,556,97310,594,02323,272,5506,366,1324,190,7603,212,683648,422816,820
VIII. Vốn chủ sở hữu70,955,96158,438,66344,900,90935,448,16327,765,35921,017,89916,030,84714,062,71612,787,54212,397,30312,504,20212,624,45211,959,09211,376,75710,106,2877,766,4686,257,8491,653,9871,283,206705,684
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU718,794,589607,875,185527,769,944444,530,104383,514,439329,333,241284,316,123233,680,877201,456,985179,609,771166,598,989176,307,607281,019,319205,102,950167,881,047105,306,13085,391,68144,645,03924,272,86415,416,674
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |