CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (acc)

13.25
0.05
(0.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh270,426178,278143,915111,374243,594170,610124,632112,754186,703177,353130,796147,391127,95928,854141,50354,684169,962107,674116,13991,216
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2293925
3. Doanh thu thuần (1)-(2)270,404178,278143,915111,374243,594170,610124,632112,754186,703177,344130,796147,391127,95928,854141,50354,684169,962107,674116,09991,192
4. Giá vốn hàng bán246,303143,501118,48786,788190,536139,920101,09893,329145,889151,083117,329125,48397,35422,231116,90640,271124,11577,12781,62769,439
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,10134,77725,42824,58653,05830,69023,53419,42540,81526,26013,46721,90830,6056,62324,59714,41245,84730,54734,47321,753
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,0352,6634,5903,0832,5622,7495,9656,40611,9379,22127,7144,0548602117,926192,0857862068
7. Chi phí tài chính10,3638,10912,7699,58313,0598,42613,8626,0897,0475,4585,3675,75515,7154,7666,4444,0093,4683,8613,1272,012
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,3638,10912,7699,58313,0598,42611,8626,0897,0475,4585,8195,30314,1524,7664,9934,0094,1703,8613,1272,012
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,245-1,2451,2452,240
9. Chi phí bán hàng6381,0301,7353,3082,1873,1612,8725,7186,9902,8821,5972,9479399193,5153,3213,4713,1664,2013,733
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4653,2173,2253,2625,3393,9203,9854,2174,6365,0434,8684,1912,4453,9084,7434,87810,0408,0505,9726,274
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,91525,08411,04512,76135,03517,9338,7799,80734,07922,09829,35013,06812,365-71027,8212,22430,95415,54821,7929,802
12. Thu nhập khác66,843681,5201,13312,1522,4892,6021,7451705,0183993,382-15,73917,918519487463189
13. Chi phí khác62,7722211,1411491503192,6552,217471577373
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,071-153379-1491,13312,0022,1702,602-9111705,0183991,165-15,74317,918449430390116
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,98624,93111,42412,61236,16829,93610,94912,40933,16822,26834,36813,06812,76445512,07720,14231,40215,97822,1829,918
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,4705,0304,7282,3036,5675,9842,0862,4826,9404,5116,8702,7581,9121012,3563,9824,2803,1093,9751,982
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-801-139128-28-129-29420
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,4705,0303,9272,3036,5675,9841,9472,4826,9404,5116,9982,7581,8831012,2283,9544,2803,1094,3961,982
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,51619,9017,49710,30929,60123,9519,0029,92726,22917,75727,37010,31010,8813549,85016,18827,12212,86917,7867,937
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát25438-124680569-1-114-249-289-1335013301951,7961,9681,789302
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,26219,8637,50910,26329,52023,9518,4339,92826,22917,87127,61810,59911,014-6,7199,52015,99325,32710,44515,9977,634

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,753,4691,953,0911,715,0841,739,8201,752,2161,644,5061,913,4222,009,0621,714,1841,648,3321,659,0111,672,244806,413755,462706,224735,005912,048518,437478,306437,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,83834,16517,69222,33619,39314,80430,49219,600110,32745,161218,772912,48392,1157,84825,47433,031204,71957,50627,01172,428
1. Tiền50,83834,16517,69222,33619,39314,80430,49219,600110,32745,1618,77230,48320,1157,84825,47433,031144,71957,50623,01141,428
2. Các khoản tương đương tiền210,000882,00072,00060,0004,00031,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn604,751612,031632,885669,796697,335601,293732,757739,635688,0061,102,338902,921227,748179,248175,672127,865157,138210,013269,023299,503265,218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng385,906363,797383,507379,013448,776343,604329,212326,338277,659312,324249,320205,384176,15993,660122,663110,850166,034134,650171,787164,288
2. Trả trước cho người bán63,72475,88886,24096,20567,18771,74655,05545,90791,46455,34398,49918,1073,30910,6724,73143,88541,71585,19285,37299,128
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn149,050143,050157,000191,000173,010138,076173,076353,200319,200728,000555,000
6. Phải thu ngắn hạn khác6,68329,9076,7504,1908,97448,478176,02614,8022957,2767064,86138471,9391,0703,0022,86449,77842,9422,399
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-612-612-612-612-612-612-612-612-612-604-604-604-604-599-599-599-599-597-597-597
IV. Tổng hàng tồn kho1,001,8931,259,9641,036,6451,019,5811,006,505993,5601,111,0641,213,700913,430498,280534,621529,513534,227569,140550,122540,184495,868184,229145,52597,374
1. Hàng tồn kho1,001,8931,259,9641,036,6451,019,5811,006,505993,5601,111,0641,213,761913,491498,341534,682529,575534,288569,202550,183540,245495,929184,290145,58697,435
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-61-61-61-61-61-61-61-61-61-61-61-61-61
V. Tài sản ngắn hạn khác95,98746,93127,86228,10728,98234,84939,10836,1272,4212,5532,6972,5008232,8022,7634,6531,4487,6806,2682,435
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,5641,3861,5931,4851,9632,2312,3981,4901,8232,4612,5922,4007651,0641,0211,2111,3761,8641,9221,948
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ92,41945,54126,26626,56526,95632,55636,64834,57445433461,7381,6833,383145,7574,287
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước33357626262621445959100595959595959487
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,235,372497,675598,878598,900599,863600,722594,645385,307385,386366,461367,512368,645366,317367,564216,331118,466137,838137,531139,608118,849
I. Các khoản phải thu dài hạn100,000100,000100,000100,000100,000275,000275,000255,000255,000255,000255,000255,000100,0003,0113,0113,0113,011
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác100,000100,000100,000100,000100,000275,000275,000255,000255,000255,000255,000255,000100,0003,0113,0113,0113,011
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,5457,2888,0298,7949,57510,37211,29712,12912,05313,07622,24723,22020,72021,79525,38225,79774,27074,82775,71675,214
1. Tài sản cố định hữu hình6,5457,2888,0298,7949,57510,37111,29312,12312,04313,06314,08514,98812,41113,40416,90817,24124,44024,52824,97624,114
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14710128,1628,2338,3098,3918,4738,55649,82950,29950,74051,100
III. Bất động sản đầu tư8,5848,5848,5848,584
- Nguyên giá8,5848,5848,5848,584
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn739,624392,878392,843392,738392,613392,508385,456488
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn739,624392,878392,843392,738392,613392,508385,456
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang488
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn464,03472,03472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21473,66526,53026,53026,53026,530
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn465,68273,68273,68273,68273,68273,68273,68273,68273,68273,68273,68273,68273,68273,68273,68273,68226,54826,54826,54826,548
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,647-1,647-1,647-1,647-1,647-1,647-1,647-1,647-1,647-1,647-1,647-1,647-1,647-1,647-1,647-197-197-197-197-197
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn180180180180180180180180180180180180180180180180180180
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,16925,47425,79125,15325,46125,62825,67825,96426,11926,17118,05118,21018,38318,55518,73519,00525,44224,57825,2795,509
1. Chi phí trả trước dài hạn24,36924,67324,99125,15325,46125,62825,67825,96426,11926,17118,05118,19418,36718,54018,71918,89725,06124,19724,8974,707
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại80180180116161616108382382382802
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,988,8412,450,7662,313,9622,338,7192,352,0792,245,2282,508,0662,394,3702,099,5702,014,7932,026,5232,040,8891,172,7301,123,026922,554853,4721,049,885655,967617,914556,303
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,651,8231,129,0541,012,1511,043,3691,068,0391,071,6011,358,2521,169,143883,257824,772854,309809,712699,153660,046459,928382,903543,318374,863344,369299,784
I. Nợ ngắn hạn1,490,540948,058817,246874,308857,484863,4031,151,317945,479626,327571,190599,919553,929446,347400,600450,416371,993496,310328,791298,004253,136
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn564,747507,002510,220611,765570,213555,950822,106691,498388,851332,069311,141340,816329,513278,871309,006263,462244,809208,780186,447155,531
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn796,564300,472175,287189,258201,026114,481130,467108,06198,74668,59888,285109,80181,67698,460106,28094,175212,19388,33287,02575,141
4. Người mua trả tiền trước109,027118,488108,48453,83560,12786,26692,788130,844106,96162,00986,57685,8879,95110,0616264804479507141,142
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,0287,6445,6812,3566,6098,1344,9482,58814,29614,2108,5765,2796,8183,3086,5994,3459,0218,7417,8854,929
6. Phải trả người lao động1,3461,3481,7211,8954,0421,9032,4913,1263,0372,7893,4503,4523,1392,0313,5103,1659,0453,7003,4873,284
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,8256911,8009062,74323110,7022,29310,0892,85011,7385,83710,6582,8124,4914,26816,2159,2637,5439,145
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,02811,35312,02611,71511,78095,84285,7215,6791,33485,99287,2681,3361,2271,85616,7031,0621,6917,9174,0412,697
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,2603451,3132,5541,1758262,0631,3591,3591,0191,2291,1971,1971,0331,0331,0431,043242453
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi71471471423-231-23130301,6541,6541,6543232,1682,1682,168-81,8461,0838381,214
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn161,284180,997194,905169,062210,555208,198206,935223,664256,931253,581254,389255,783252,806259,4469,51210,91047,00846,07246,36546,648
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn32,94632,94632,94632,946
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn151,895168,874185,852159,733199,669199,781199,894213,281246,686244,942245,672245,032242,055250,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả139139139631132828186326326326326
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9,38912,1239,0539,32910,7478,2787,04110,24410,2448,5778,60410,75110,7519,4189,48310,72513,73612,80013,09313,376
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,337,0181,321,7121,301,8111,295,3501,284,0401,173,6271,149,8151,225,2271,216,3131,190,0221,172,2141,231,177473,577462,980462,627470,568506,567281,105273,545256,519
I. Vốn chủ sở hữu1,337,0181,321,7121,301,8111,295,3501,284,0401,173,6271,149,8151,225,2271,216,3131,190,0221,172,2141,231,177473,577462,980462,627470,568506,567281,105273,545256,519
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,000300,000300,000300,000300,000300,000100,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,6161,3451,3451,3451,3451,3451,5271,5271,527
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,056
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển56,31556,31556,31556,31556,31556,31556,31556,31556,31556,31556,31556,31156,31156,31156,31156,31562,76161,60361,14761,147
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối214,745199,693179,830173,357162,09451,76227,955103,93695,01668,64550,724109,44297,59286,86287,00995,768100,67877,77272,33156,334
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,5189,2649,2269,2389,1919,1119,1058,5368,5438,6218,7358,9849,2749,4078,9068,08532,72831,14729,48428,456
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,988,8412,450,7662,313,9622,338,7192,352,0792,245,2282,508,0662,394,3702,099,5702,014,7932,026,5232,040,8891,172,7301,123,026922,554853,4721,049,885655,967617,914556,303
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |