CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (acl)

15
-0.55
(-3.54%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh456,330418,553562,175321,122414,322339,190224,574139,745268,625323,557256,413325,466312,918224,046339,547331,733299,284180,248242,209237,392
4. Giá vốn hàng bán402,939365,222514,427276,819359,965293,240184,233113,345230,943268,781176,688215,111256,762196,847300,754289,368251,665139,276205,646205,046
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,51550,02247,52639,26453,98445,34440,28126,36534,06254,76776,398110,24256,12127,02938,27732,78445,11939,86835,88829,251
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,7331,0177,1342,9603,3422,8548291,3533,3092,9003,0841,8902,0551,4732,4796628463921,2961,928
7. Chi phí tài chính9,4468,4107,9107,65712,01210,99114,3099,21212,9147,46210,3506,66010,5547,8958,4359,00112,19111,01713,18410,169
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,5986,2637,7817,45811,38410,95513,9028,62810,0297,28710,2506,1368,9927,5338,2058,75812,03410,94211,57210,159
9. Chi phí bán hàng37,32028,79728,31621,01725,87318,88712,3739,82711,61319,82015,69221,33218,20210,76411,0628,00711,5788,28711,56912,975
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,5609,92014,38810,93817,3989,4609,5106,6299,2009,49712,35112,78910,4195,9258,9134,0706,99811,1456,8256,220
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,9233,9124,0462,6142,0428,8604,9182,0513,64320,88941,08971,35019,0023,91812,34612,36815,1979,8105,6051,814
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,7463,8454,0152,5701,8195,4074,6452,1353,50320,55239,97570,98318,9323,88912,21212,21615,1039,7365,1171,194
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,1283,3532,7812,2751,3064,7984,1291,8964,22818,10733,60862,63817,2013,52110,74210,93914,5209,0574,1711,053
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,1283,3532,7812,2751,3064,7984,1291,8964,22818,10733,60862,63817,2013,52110,74210,93914,5209,0574,1711,053

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,409,4021,465,2231,505,3831,433,2561,483,0711,511,9851,408,8061,293,9621,206,7801,089,9221,241,3261,194,3511,157,9701,135,1751,170,7721,289,0311,320,5041,270,5701,141,2241,042,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền66,10186,17293,98749,99171,09273,17341,31935,91338,06765,05680,86194,720102,15351,67157,55684,29638,78140,04319,93758,709
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn283,376266,102265,909193,613221,843173,709129,633110,636164,166105,772158,271138,169136,798148,361137,260201,646240,433242,306223,297190,306
IV. Tổng hàng tồn kho953,2551,008,4911,043,9611,091,1131,093,0601,171,8291,150,5411,062,955922,529840,100926,568889,380852,692868,049908,154930,924974,390924,633834,112720,748
V. Tài sản ngắn hạn khác106,670104,458101,52698,53997,07693,27387,31384,45882,01878,99575,62572,08366,32767,09468,14572,16566,89963,58863,87973,173
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn260,438253,708253,204260,875268,266257,519265,008272,103276,262278,433282,627290,744299,972308,376317,456327,625339,630338,797343,291354,374
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định235,269233,344237,302244,831249,707239,744247,260255,717257,620259,945267,839276,241284,975294,553301,888311,274322,258314,036323,979334,467
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,3308,4146,3146,3146,0956,0956,0956,0959,0819,7236,0956,1046,1046,1046,6058,8338,83313,8909,6999,584
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0002,6801,6801,680
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,83910,9508,5898,73111,46410,68010,6529,2918,5607,7667,6937,3997,8936,7197,9646,5187,5408,1907,9338,643
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,669,8401,718,9311,758,5871,694,1311,751,3371,769,5041,673,8141,566,0651,483,0421,368,3561,523,9521,485,0951,457,9421,443,5511,488,2281,616,6561,660,1341,609,3671,484,5151,397,310
A. Nợ phải trả860,161911,380954,390892,714950,072969,468878,500739,768658,048547,528721,254716,004727,858723,829772,087911,257965,154928,888813,014729,980
I. Nợ ngắn hạn860,161911,380954,390892,714950,072969,468878,500739,768658,048547,528721,254716,004727,858723,829772,087911,257965,154928,888813,014729,980
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu809,679807,551804,197801,416801,265800,035795,314826,296824,994820,827802,699769,090730,084719,723716,141705,399694,980680,479671,501667,330
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,669,8401,718,9311,758,5871,694,1311,751,3371,769,5041,673,8141,566,0651,483,0421,368,3561,523,9521,485,0951,457,9421,443,5511,488,2281,616,6561,660,1341,609,3671,484,5151,397,310
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |