CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

15.65
-0.20
(-1.26%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,819,0476,236,7727,145,8927,464,1938,233,2447,634,8868,559,2318,594,5698,700,8178,572,33610,816,53312,995,58311,089,80010,435,15610,493,9289,462,7949,027,4657,855,5147,461,1734,778,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền167,280100,484212,30496,936772,408258,177174,633619,978722,7961,093,7181,662,2521,197,894397,638144,467436,136580,577518,612331,675352,197271,037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,10476,10436,81370,35154,53045,01853,49058,95368,150159,202116,880101,832118,529221,812256,094152,124108,630102,69495,488139,944
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,717,4895,028,7955,670,4895,927,7105,125,7774,953,4894,618,1823,296,4073,641,2933,106,3443,298,0114,172,7183,123,3192,130,5612,047,2782,247,1531,888,6631,336,7181,243,0181,094,368
IV. Tổng hàng tồn kho775,944899,7941,084,2671,228,6912,014,4782,164,9393,353,0834,059,2173,722,7653,665,5255,050,5846,668,5676,729,6557,220,5977,031,9755,784,7755,734,2185,189,5554,906,7132,789,984
V. Tài sản ngắn hạn khác128,230131,595142,019140,505266,051213,263359,843560,014545,813547,547688,806854,572720,659717,719722,445698,166777,341894,872863,757483,409
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,216,437967,7841,051,2781,017,4651,060,154822,3121,049,8082,014,1552,397,7112,371,2071,813,0501,495,3661,475,0281,394,4581,431,731779,763737,075896,703654,290852,009
I. Các khoản phải thu dài hạn1,086,856688,419772,777753,403799,774577,719795,4041,724,9332,089,1872,035,0101,456,3131,130,2001,105,3771,055,2601,075,489314,183282,740234,99835,898105,052
II. Tài sản cố định20,15122,15124,22627,60829,89616,66417,77818,07720,76827,80629,19030,59832,72034,27035,77737,32437,03734,8149,50710,421
III. Bất động sản đầu tư31,81563,79962,46144,76740,64717,53217,62917,72717,82417,92218,01918,11718,21415,62936,08643,47143,69743,92444,15044,376
IV. Tài sản dở dang dài hạn19514,22414,22414,22413,10614,56613,33111,4408,5107,2264,01867167112,444
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn89,42589,42589,42589,42596,155115,863137,855161,032182,086196,182226,413229,994229,418223,759326,779327,426534,368528,764646,942
VI. Tổng tài sản dài hạn khác77,616103,991102,389102,067100,412100,01888,909101,33895,79393,817100,01578,59980,21352,65456,60258,00646,17447,92735,30032,774
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,035,4847,204,5568,197,1708,481,6589,293,3988,457,1989,609,03910,608,72411,098,52810,943,54312,629,58214,490,94912,564,82811,829,61411,925,65910,242,5579,764,5408,752,2178,115,4635,630,751
A. Nợ phải trả3,898,3954,088,5415,105,3185,391,3686,417,2775,436,9186,738,1827,870,7678,372,9107,778,9279,574,34911,605,1849,889,2399,375,6899,474,6307,966,0257,443,8026,845,0086,210,8244,176,606
I. Nợ ngắn hạn3,210,8293,456,2574,432,1074,280,4335,284,6994,616,8035,623,7935,835,8336,015,5005,697,8717,347,5548,208,1445,586,8815,277,0205,301,5514,342,3564,472,1924,734,6104,709,5813,159,024
II. Nợ dài hạn687,566632,283673,2111,110,9351,132,577820,1151,114,3882,034,9342,357,4092,081,0562,226,7953,397,0404,302,3584,098,6704,173,0803,623,6692,971,6102,110,3991,501,2431,017,582
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,137,0893,116,0163,091,8523,090,2892,876,1213,020,2802,870,8572,737,9572,725,6193,164,6153,055,2332,885,7652,675,5892,453,9252,451,0292,276,5322,320,7381,907,2081,904,6381,454,145
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,035,4847,204,5568,197,1708,481,6589,293,3988,457,1989,609,03910,608,72411,098,52810,943,54312,629,58214,490,94912,564,82811,829,61411,925,65910,242,5579,764,5408,752,2178,115,4635,630,751
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |