CTCP Văn hóa Tân Bình (alt)

13.20
0.30
(2.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh415,037304,083261,692224,346192,518202,071156,830144,649129,178135,913133,666122,012133,577164,354132,787154,332188,404180,922154,837165,362
4. Giá vốn hàng bán366,731260,602218,080184,207165,877169,244135,773126,521108,868117,701124,455114,600134,909154,045118,836139,490174,133167,531140,329153,650
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,11543,12943,43638,75826,54532,30820,73318,06920,23717,5858,1677,158-1,4778,93913,67914,11813,99212,71414,14411,196
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,4345,6104,3433,0884,9242,3443,7453,6012,5421,9301,7581,3542,5278,4524,6324,8245,5082,274217271
7. Chi phí tài chính4,1843,4753,2832,1521,0806097653305347388868882,4415,1226,8925,2214,6765,5156,5985,255
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5741,8591,4461,270674396139721562652195071,4512,2292,7381,6571,3574,7075,8904,799
9. Chi phí bán hàng17,88012,37111,87711,8219,7158,2815,4135,0294,2823,4002,5921,6511,5121,3791,2871,272844306314285
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,79526,02522,68720,75116,84516,50511,29410,59113,05610,5925,5765,0494,4554,9704,2823,7464,2014,2284,0393,382
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,7927,01711,0847,4635,01510,2888,8307,6846,6896,1241,8302,278-6,9426,6206,8869,8959,7794,9393,4092,544
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,8148,56511,3306,0025,28610,2808,4947,9826,5016,2781,6462,236-6,9456,0317,73010,23312,4539,3943,6363,143
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,7007,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,0119392,116-6,9455,6606,3618,97210,7579,3943,1893,143
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,7007,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,0119392,138-6,4595,8976,6259,14610,7579,3943,1893,143

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn234,030184,030198,635155,704157,886129,239138,728120,111112,730122,835107,57299,715108,582116,574120,877119,884101,541134,81972,45067,739
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,0816,73514,13011,01314,14117,33832,39529,57832,38643,68531,88021,44228,49428,65322,95330,91914,54736,2171,7555,443
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn51,91472,65062,15564,25057,62734,04730,99231,31021,7009,5003001,05035014,83517,05811,20826,550
III. Các khoản phải thu ngắn hạn105,93061,78070,73955,70357,52644,81332,21330,12924,08026,04222,65221,12424,08126,22619,79225,73231,25722,33926,15920,128
IV. Tổng hàng tồn kho51,50840,23548,69624,52927,01832,03141,67628,31233,70542,79151,95454,68253,61958,00560,38244,94739,69949,00644,33342,126
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5962,6292,9152081,5741,0101,4537818588171,0872,1671,3373,3402,9161,2274,83070720241
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn133,001142,712113,669120,872134,609115,856112,391108,208111,874112,358114,016117,960122,007129,759147,487144,944146,595101,02166,16263,751
I. Các khoản phải thu dài hạn4641901955,7415,7864,8672,5672,5868787
II. Tài sản cố định64,76061,12753,27461,10537,41449,28942,08341,45246,37947,91454,88259,07264,77870,91389,55296,988100,27956,24060,00658,154
III. Bất động sản đầu tư24,47525,20025,92626,65127,44728,29829,25631,15933,08235,00436,92738,85040,78142,71240,77837,238
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,1439,6566,3204,44340,9645,1545,8004,6242,4031,0661642382381,3905,2852,63938,91343,3414,4944,580
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,49224,85924,39420,92220,08018,89417,82616,00214,03712,25710,91710,88710,47310,0588,5225,4494,841141115115
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,66621,6793,5602,0102,9179,35414,85912,38415,88716,03011,1278,9155,7384,6873,3502,6302,5621,2991,548902
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN367,031326,741312,303276,575292,496245,095251,119228,320224,604235,192221,588217,675230,589246,333268,364264,828248,136235,840138,611131,490
A. Nợ phải trả149,775106,19793,04261,59578,76029,73739,57419,33818,89331,55423,96123,26238,29041,90960,09864,07152,43334,256114,313109,987
I. Nợ ngắn hạn149,028104,27989,66058,76473,44229,73739,57418,78818,89324,45422,16123,26238,29041,06458,05264,05152,43331,77872,00367,093
II. Nợ dài hạn7481,9173,3822,8315,3185507,1001,8008462,046202,47842,31042,894
B. Nguồn vốn chủ sở hữu217,255220,545219,262214,981213,735215,357211,545208,982205,711203,638197,627194,413192,299204,424208,267200,757195,703201,58424,29821,503
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN367,031326,741312,303276,575292,496245,095251,119228,320224,604235,192221,588217,675230,589246,333268,364264,828248,136235,840138,611131,490
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |