CTCP Xây dựng ALVICO (alv)

6.70
0.40
(6.35%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh274,025102,722105,287101,132106,53269,3647,680113,88242,37233,1625,79615,06011,84116,31513,4085,7751,591
4. Giá vốn hàng bán248,04089,38594,83493,118101,07463,3987,634101,42835,46427,2544,01811,9369,39713,5128,1013,6911,094
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,98513,33710,4537,7595,4575,9664612,4536,9085,9081,7783,1242,4442,8034,1192,081497
6. Doanh thu hoạt động tài chính173451111,91213856,8121,348112,736221261326
7. Chi phí tài chính1,7571,4451,0369901,58717182223777566687143
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7571,4459901,5879482223777566683811
9. Chi phí bán hàng729892,1981,916308726
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,3765,8273,5713,1506,0653,4074,0502,3321,4002,2306711,5701,1786101,132592416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,0266,1105,9576,521-6071,9531,14810,3093,3224,4918851,1775121,5272,7341,57160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,60911,6185,7267,2582,8583,23873411,0453,2003,1228217556291,5022,7451,56960
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,3089,2864,5345,6042,8583,2383997,9532,6572,4596926975511,4332,7141,54560
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,3089,2864,5345,6042,8583,2383997,8332,6572,4596926975511,4332,7141,54560

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,669101,16179,44245,25782,57338,48038,679110,97758,61545,81430,22221,35220,79015,65817,1147,7584,601
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,52240,22716,81113,6029,5411,43210623,9578893,7211,4585209928777303,1623,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn60,54747,20753,5589,51672,41733,04237,08064,89655,03936,07123,20512,96111,44912,64512,6913,510108
IV. Tổng hàng tồn kho4,64512,1355,65316,8026024,0061,49321,8332,6876,0212,5073,6855,6001,7062,577631339
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9551,5913,4205,337142913,0534,1872,7494291,116455554
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,39838,44447,26143,99231,39367,13558,19520,8483,5764,73710,0437,6309,64511,2639,2688,3072,187
I. Các khoản phải thu dài hạn50089089039029,78045,00045,000
II. Tài sản cố định28,88937,31445,88842,3001,55022,0499,19017,0603154716263,3824,3775,6761,5941,8631,578
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6241174034034044,456540
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,4001,7001,780
VI. Tổng tài sản dài hạn khác924148367963864,0053,6713,2604,2664,0184,2484,8655,1845,57120768
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN134,067139,605126,70489,250113,965105,61596,873131,82562,19050,55040,26628,98230,43526,92126,38316,0656,788
A. Nợ phải trả36,48654,33250,71617,79747,57142,07832,81381,73326,02717,0459,2198,86910,8707,8368,4592,124663
I. Nợ ngắn hạn34,45950,97641,11312,24747,57142,07832,81380,26826,02717,0459,2198,86910,8707,8368,4211,893663
II. Nợ dài hạn2,0273,3569,6035,5501,46538231
B. Nguồn vốn chủ sở hữu97,58185,27375,98771,45366,39463,53664,06150,09236,16333,50631,04720,11219,56519,08517,92413,9416,125
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN134,067139,605126,70489,250113,965105,61596,873131,82562,19050,55040,26628,98230,43526,92126,38316,0656,788
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |