CTCP Xây dựng ALVICO (alv)

6.70
0.40
(6.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV274,025102,722105,287101,132106,53269,3647,680113,88242,37233,162
Giá vốn hàng bán248,04089,38594,83493,118101,07463,3987,634101,42835,46427,254
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,98513,33710,4537,7595,4575,9664612,4536,9085,908
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,0266,1105,9576,521-6071,9531,14810,3093,3224,491
Tổng lợi nhuận trước thuế15,60911,6185,7267,2582,8583,23873411,0453,2003,122
Lợi nhuận sau thuế 12,3089,2864,5345,6042,8583,2383997,9532,6572,459
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,3089,2864,5345,6042,8583,2383997,8332,6572,459
Tổng tài sản ngắn hạn104,669101,16179,44245,25782,573104,669101,16179,44245,25782,57338,48038,679110,97758,61545,814
Tiền mặt37,52240,22716,81113,6029,54137,52240,22716,81113,6029,5411,43210623,9578893,721
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho4,64512,1355,65316,8026024,64512,1355,65316,8026024,0061,49321,8332,6876,021
Tài sản dài hạn29,39838,44447,26143,99231,39329,39838,44447,26143,99231,39367,13558,19520,8483,5764,737
Tài sản cố định28,88937,31445,88842,3001,55028,88937,31445,88842,3001,55022,0499,19017,060315471
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản134,067139,605126,70489,250113,965134,067139,605126,70489,250113,965105,61596,873131,82562,19050,550
Tổng nợ36,48654,33250,71617,79747,57136,48654,33250,71617,79747,57142,07832,81381,73326,02717,045
Vốn chủ sở hữu97,58185,27375,98771,45366,39497,58185,27375,98771,45366,39463,53664,06150,09236,16333,506

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.18K1.64K0.80K0.99K0.51K0.57K0.13K2.48K0.88K0.82K0.23K0.40K0.32K0.96K1.81K1.03K0.04K
Giá cuối kỳ5.90K3.90K3K7.50K1.70K2.60K2.20K13.10K2.69K5.09K5.47K3.86K3.26K3.06K9.48K32.50K32.50K
Giá / EPS (PE)2.71 (lần)2.38 (lần)3.74 (lần)7.57 (lần)3.37 (lần)4.54 (lần)17.41 (lần)5.28 (lần)3.05 (lần)6.23 (lần)23.78 (lần)9.55 (lần)10.21 (lần)3.20 (lần)5.24 (lần)31.55 (lần)812.50 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.12 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.42 (lần)0.09 (lần)0.21 (lần)0.90 (lần)0.36 (lần)0.19 (lần)0.46 (lần)2.84 (lần)0.44 (lần)0.47 (lần)0.28 (lần)1.06 (lần)8.44 (lần)30.64 (lần)
Giá sổ sách17.25K15.07K13.43K12.63K11.73K11.23K20.29K15.86K12.02K11.14K10.32K11.66K11.34K12.72K11.95K9.29K4.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.34 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.59 (lần)0.14 (lần)0.23 (lần)0.11 (lần)0.83 (lần)0.22 (lần)0.46 (lần)0.53 (lần)0.33 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.79 (lần)3.50 (lần)7.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.07%72.46%62.70%50.71%72.45%36.43%39.93%84.19%94.25%90.63%75.06%73.67%68.31%58.16%64.87%48.29%67.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.93%27.54%37.30%49.29%27.55%63.57%60.07%15.81%5.75%9.37%24.94%26.33%31.69%41.84%35.13%51.71%32.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.21%38.92%40.03%19.94%41.74%39.84%33.87%62%41.85%33.72%22.90%30.60%35.72%29.11%32.06%13.22%9.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.39%63.72%66.74%24.91%71.65%66.23%51.22%163.17%71.97%50.87%29.69%44.10%55.56%41.06%47.19%15.24%10.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.79%61.08%59.97%80.06%58.26%60.16%66.13%38%58.15%66.28%77.10%69.39%64.28%70.89%67.94%86.78%90.23%
6/ Thanh toán hiện hành303.75%198.45%193.23%369.54%173.58%91.45%117.88%138.26%225.21%268.78%327.82%240.75%191.26%199.82%203.23%409.83%693.97%
7/ Thanh toán nhanh290.27%174.64%179.48%232.34%172.31%81.93%113.33%111.06%214.88%233.46%300.63%199.20%139.74%178.05%172.63%376.49%642.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn108.89%78.91%40.89%111.06%20.06%3.40%0.32%29.85%3.42%21.83%15.82%5.86%9.13%11.19%8.67%167.04%542.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản204.39%73.58%83.10%113.31%93.48%65.68%7.93%86.39%68.13%65.60%14.39%51.96%38.91%60.60%50.82%35.95%23.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn261.80%101.54%132.53%223.46%129.02%180.26%19.86%102.62%72.29%72.38%19.18%70.53%56.96%104.20%78.35%74.44%34.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu280.82%120.46%138.56%141.54%160.45%109.17%11.99%227.35%117.17%98.97%18.67%74.88%60.52%85.49%74.80%41.42%25.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,339.94%736.59%1,677.59%554.21%16,789.70%1,582.58%511.32%464.56%1,319.84%452.65%160.27%323.91%167.80%792.03%314.36%584.94%322.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.49%9.04%4.31%5.54%2.68%4.67%5.20%6.88%6.27%7.42%11.94%4.63%4.65%8.78%20.24%26.75%3.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.18%6.65%3.58%6.28%2.51%3.07%0.41%5.94%4.27%4.86%1.72%2.40%1.81%5.32%10.29%9.62%0.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.61%10.89%5.97%7.84%4.30%5.10%0.62%15.64%7.35%7.34%2.23%3.47%2.82%7.51%15.14%11.08%0.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%10%5%6%3%5%5%8%7%9%17%6%6%11%34%42%5%
Tăng trưởng doanh thu166.76%-2.44%4.11%-5.07%53.58%803.18%-93.26%168.77%27.77%472.15%-61.51%27.19%-27.42%21.68%132.17%262.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.54%104.81%-19.09%96.08%-11.74%711.53%-94.91%194.81%8.05%255.35%-0.72%26.50%-61.55%-47.20%75.66%2,475%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-32.85%7.13%184.97%-62.59%13.05%28.24%-59.85%214.03%52.70%84.89%3.95%-18.41%38.72%-7.36%298.26%220.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.43%12.22%6.35%7.62%4.50%-0.82%27.89%38.52%7.93%7.92%54.37%2.80%2.52%6.48%28.57%127.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.97%10.18%41.97%-21.69%7.91%9.02%-26.51%111.97%23.03%25.54%38.93%-4.77%13.05%2.04%64.23%136.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |