CTCP Xây dựng ALVICO (alv)

7
-0.50
(-6.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.50
7.50
6.70
75,600
17.3K
2.2K
4.1x
0.5x
9% # 13%
2.7
51 Bi
10 Mi
42,076
11.6 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 2,800 7.10 200
6.70 6,700 7.30 2,100
6.60 3,400 7.40 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 7.50 0 100 100
09:34 7.40 -0.10 100 200
09:35 7.10 -0.40 2,700 2,900
09:36 7.10 -0.40 8,200 11,100
09:37 7.10 -0.40 200 11,300
09:49 7.50 0 400 11,700
10:10 7.20 -0.30 700 12,400
10:11 7.10 -0.40 900 13,300
10:23 7.30 -0.20 300 13,600
10:24 7.30 -0.20 100 13,700
10:26 7.20 -0.30 1,000 14,700
10:27 7.10 -0.40 800 15,500
11:10 7.30 -0.20 1,500 17,000
11:27 7.30 -0.20 100 17,100
13:10 7 -0.50 12,500 29,600
13:23 7.10 -0.40 6,100 35,700
13:26 7.10 -0.40 3,900 39,600
13:28 7.10 -0.40 700 40,300
13:41 7.10 -0.40 100 40,400
13:42 7.10 -0.40 200 40,600
13:49 7.10 -0.40 4,100 44,700
13:50 7.10 -0.40 1,000 45,700
13:52 7.10 -0.40 1,000 46,700
13:58 7.10 -0.40 1,000 47,700
14:10 7.20 -0.30 300 48,000
14:14 7.10 -0.40 500 48,500
14:16 7.10 -0.40 500 49,000
14:26 7.10 -0.40 500 49,500
14:27 7.10 -0.40 2,700 52,200
14:28 7.10 -0.40 2,600 54,800
14:35 7.10 -0.40 2,800 57,600
14:36 7.10 -0.40 2,500 60,100
14:43 7 -0.50 7,700 67,800
14:45 6.70 -0.80 7,500 75,300
14:50 7 -0.50 200 75,500
14:59 7 -0.50 100 75,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 16.50 (0.01) 0% 2.50 (0.00) 0%
2015 65 (0.03) 0% 5.70 (0.00) 0%
2016 70 (0.04) 0% 6 (0.00) 0%
2017 120 (0.11) 0% 7 (0.01) 0%
2020 150 (0.11) 0% 6 (0.00) 0%
2021 90.55 (0.10) 0% -3.03 (0.01) -0%
2022 201.27 (0) 0% 6.17 (0) 0%
2023 107.95 (0) 0% 4.91 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV274,025102,722105,287101,132106,53269,3647,680113,88242,37233,162
Tổng lợi nhuận trước thuế15,60911,6185,7267,2582,8583,23873411,0453,2003,122
Lợi nhuận sau thuế 12,3089,2864,5345,6042,8583,2383997,9532,6572,459
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,3089,2864,5345,6042,8583,2383997,8332,6572,459
Tổng tài sản134,067139,605126,70489,250134,067139,605126,70489,250113,965105,61596,873131,82562,19050,550
Tổng nợ36,48654,33250,71617,79736,48654,33250,71617,79747,57142,07832,81381,73326,02717,045
Vốn chủ sở hữu97,58185,27375,98771,45397,58185,27375,98771,45366,39463,53664,06150,09236,16333,506


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |