CTCP Xây dựng ALVICO (alv)

8.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.30
8.30
8.20
20,000
17.3K
2.2K
3.8x
0.5x
9% # 13%
2.8
47 Bi
6 Mi
42,701
11.6 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.30 8,800 8.40 1,000
8.20 1,600 8.50 1,000
8.00 2,000 8.60 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.40 (2.80) 23.0%
ACV 90.30 (-0.20) 22.0%
MCH 114.40 (2.10) 13.3%
MVN 57.00 (1.70) 7.7%
VEA 38.70 (0.40) 5.7%
BSR 15.70 (0.30) 5.3%
FOX 92.60 (1.60) 5.0%
VEF 209.50 (-11.80) 4.0%
SSH 85.30 (0.80) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.70 (-0.15) 2.4%
MSR 16.00 (0.10) 2.0%
QNS 44.90 (0.10) 1.8%
VSF 32.40 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 8.30 0 1,700 1,700
09:54 8.30 0 1,300 3,000
10:12 8.30 0 1,700 4,700
10:24 8.30 0 100 4,800
10:31 8.30 0 1,100 5,900
10:58 8.30 0 500 6,400
11:10 8.30 0 1,500 7,900
11:14 8.30 0 1,400 9,300
11:16 8.30 0 100 9,400
13:10 8.20 -0.10 2,400 11,800
13:21 8.20 -0.10 200 12,000
13:24 8.20 -0.10 100 12,100
13:35 8.20 -0.10 100 12,200
13:43 8.30 0 7,700 19,900
13:48 8.30 0 100 20,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 16.50 (0.01) 0% 2.50 (0.00) 0%
2015 65 (0.03) 0% 5.70 (0.00) 0%
2016 70 (0.04) 0% 6 (0.00) 0%
2017 120 (0.11) 0% 7 (0.01) 0%
2020 150 (0.11) 0% 6 (0.00) 0%
2021 90.55 (0.10) 0% -3.03 (0.01) -0%
2022 201.27 (0) 0% 6.17 (0) 0%
2023 107.95 (0) 0% 4.91 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV274,025102,722105,287101,132106,53269,3647,680113,88242,37233,162
Tổng lợi nhuận trước thuế15,60911,6185,7267,2582,8583,23873411,0453,2003,122
Lợi nhuận sau thuế 12,3089,2864,5345,6042,8583,2383997,9532,6572,459
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,3089,2864,5345,6042,8583,2383997,8332,6572,459
Tổng tài sản134,067139,605126,70489,250134,067139,605126,70489,250113,965105,61596,873131,82562,19050,550
Tổng nợ36,48654,33250,71617,79736,48654,33250,71617,79747,57142,07832,81381,73326,02717,045
Vốn chủ sở hữu97,58185,27375,98771,45397,58185,27375,98771,45366,39463,53664,06150,09236,16333,506


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |