CTCP Xây dựng ALVICO (alv)

6.70
0.40
(6.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.30
6.80
6.20
71,000
17.3K
2.2K
4.1x
0.5x
9% # 13%
2.7
51 Bi
10 Mi
42,076
11.6 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 4,500 6.80 4,100
6.60 4,900 6.90 1,600
6.50 7,200 7.00 6,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.30 0.10 600 600
09:18 6.30 0.10 200 800
09:19 6.30 0.10 1,800 2,600
09:31 6.30 0.10 700 3,300
09:52 6.20 0 100 3,400
09:59 6.30 0.10 300 3,700
10:11 6.30 0.10 2,200 5,900
10:26 6.30 0.10 1,000 6,900
10:28 6.30 0.10 200 7,100
10:43 6.30 0.10 100 7,200
10:46 6.30 0.10 700 7,900
10:53 6.30 0.10 100 8,000
10:55 6.40 0.20 4,500 12,500
11:14 6.40 0.20 8,200 20,700
11:17 6.50 0.30 5,500 26,200
11:18 6.60 0.40 2,500 28,700
11:20 6.60 0.40 2,000 30,700
11:21 6.60 0.40 1,400 32,100
11:22 6.70 0.50 100 32,200
11:24 6.60 0.40 100 32,300
11:28 6.60 0.40 2,200 34,500
13:10 6.70 0.50 7,600 42,100
13:12 6.60 0.40 100 42,200
13:15 6.70 0.50 1,900 44,100
13:16 6.70 0.50 300 44,400
13:17 6.70 0.50 400 44,800
13:23 6.70 0.50 100 44,900
13:24 6.60 0.40 2,100 47,000
13:25 6.60 0.40 400 47,400
13:27 6.70 0.50 5,900 53,300
13:29 6.70 0.50 1,200 54,500
13:32 6.70 0.50 100 54,600
13:34 6.70 0.50 2,100 56,700
13:47 6.80 0.60 3,000 59,700
14:10 6.80 0.60 3,100 62,800
14:13 6.70 0.50 500 63,300
14:14 6.70 0.50 500 63,800
14:17 6.70 0.50 100 63,900
14:21 6.70 0.50 200 64,100
14:23 6.70 0.50 1,000 65,100
14:24 6.70 0.50 400 65,500
14:27 6.70 0.50 100 65,600
14:28 6.70 0.50 600 66,200
14:30 6.70 0.50 100 66,300
14:31 6.70 0.50 1,500 67,800
14:33 6.80 0.60 100 67,900
14:34 6.80 0.60 500 68,400
14:38 6.70 0.50 2,100 70,500
14:41 6.70 0.50 100 70,600
14:43 6.70 0.50 400 71,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 16.50 (0.01) 0% 2.50 (0.00) 0%
2015 65 (0.03) 0% 5.70 (0.00) 0%
2016 70 (0.04) 0% 6 (0.00) 0%
2017 120 (0.11) 0% 7 (0.01) 0%
2020 150 (0.11) 0% 6 (0.00) 0%
2021 90.55 (0.10) 0% -3.03 (0.01) -0%
2022 201.27 (0) 0% 6.17 (0) 0%
2023 107.95 (0) 0% 4.91 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV274,025102,722105,287101,132106,53269,3647,680113,88242,37233,162
Tổng lợi nhuận trước thuế15,60911,6185,7267,2582,8583,23873411,0453,2003,122
Lợi nhuận sau thuế 12,3089,2864,5345,6042,8583,2383997,9532,6572,459
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,3089,2864,5345,6042,8583,2383997,8332,6572,459
Tổng tài sản134,067139,605126,70489,250134,067139,605126,70489,250113,965105,61596,873131,82562,19050,550
Tổng nợ36,48654,33250,71617,79736,48654,33250,71617,79747,57142,07832,81381,73326,02717,045
Vốn chủ sở hữu97,58185,27375,98771,45397,58185,27375,98771,45366,39463,53664,06150,09236,16333,506


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |