CTCP Alphanam E&C (ame)

7.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,215,3172,213,2521,784,7031,410,7781,009,257796,016761,385408,040349,800297,464233,858333,592424,088598,267532,351473,709
2. Các khoản giảm trừ doanh thu165236527409442
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,215,3172,213,2521,784,7031,410,7781,009,257796,016761,220407,804349,273297,055233,415333,592424,088598,267532,351473,709
4. Giá vốn hàng bán2,099,6042,093,2921,674,5981,306,246940,123735,356726,403383,325322,214272,301206,367301,429381,301549,955473,965437,127
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)115,714119,960110,105104,53169,13460,66034,81724,47927,05924,75327,04832,16342,78748,31258,38636,583
6. Doanh thu hoạt động tài chính9341,43210511466119310162622620,2609775,4103,8952,09211,033
7. Chi phí tài chính64,91856,55956,59253,51423,04016,2605,8555,3939,6119,35011,66016,11430,20113,71734,35235,850
-Trong đó: Chi phí lãi vay63,25754,75956,56853,51423,04016,2595,9495,5058,7169,32710,87215,05219,91311,3174,5271,473
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng868851,7185,5767,8367,0886,6718,44411,60612,6995,5822,324
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,50138,38026,24625,57627,34220,71211,59110,6018,4655,5546,37014,45512,86115,68015,3888,443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24,22926,45327,37225,55518,73222,92215,9632,9251,4092,78822,606-5,873-6,47010,1105,156999
12. Thu nhập khác3,866201701,1596,632995391597144491361,0522,8271,718657-278
13. Chi phí khác98579792721,3774351,0671794311,9371,0432,1751,1783,5431,012
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,88213-8088875,255560-676-120283-1,488-907-1,1231,650-1,826-355-278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,11126,46626,56426,44223,98723,48215,2872,8051,6921,29921,699-6,996-4,8208,2854,802722
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,9135,6215,6555,4104,9774,7983,2305853882862521214893,7021,098171
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,9135,6215,6555,4104,9774,7983,2305853882862521214893,7021,098171
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,19820,84620,90821,03219,01018,68412,0572,2201,3041,01421,447-7,117-5,3094,5833,704551
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-18602817
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,19820,84620,90821,03219,01018,68412,0572,2201,3041,01421,447-7,099-5,3704,5553,687551

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,439,6762,065,3081,589,8211,994,9321,029,682580,150445,483340,557227,565248,121193,660242,885236,831293,128331,485
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,65734,97025,43612,6617,92412,74122,0733,3183,5734,7511,2657,3386,41747,26121,467
1. Tiền7,93734,97025,43612,2016,30412,74120,9663,3183,5734,7511,2657,2386,4176,55813,467
2. Các khoản tương đương tiền7204611,6201,10810040,7048,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,56048,1602204,166
1. Chứng khoán kinh doanh48,1602204,166
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,560
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,747,7821,115,534985,4211,217,387714,400516,760322,778176,059138,916166,321133,435194,261184,307196,823247,889
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng860,282426,070906,926590,983421,445306,976164,028125,872115,475112,704102,016167,290172,141183,943235,846
2. Trả trước cho người bán348,351681,92875,715631,965292,603218,923165,22156,08911,85261,55438,20629,69813,07417,73715,260
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác545,69414,08110,1301,7897,7482,4763,2361,60816,4384392283,0964,412516561
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,545-6,545-7,350-7,350-7,396-11,615-9,707-7,510-4,849-8,377-7,015-5,823-5,320-5,374-3,778
IV. Tổng hàng tồn kho668,564879,905563,855719,823291,73550,44097,790111,32282,05572,14653,54939,59840,66846,85145,915
1. Hàng tồn kho668,564879,905563,855719,823291,73550,44097,790111,32282,05572,14653,54939,59840,66846,85145,915
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,11334,89915,10945,06115,6222092,8421,6973,0204,9035,4111,4681,2732,19316,214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4592,1811,1057156932091769512805587215773
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ65432,71814,00444,34614,9292,6661,6023,0204,6472,9985032971951
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước37
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2452,3338728891,95915,389
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn76,36679,9471,313,44978,13680,67996,40285,368106,780153,915116,35784,81973,97566,05179,27869,688
I. Các khoản phải thu dài hạn1,234,220
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,234,220
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định15,77616,65712,6488,64110,92724,4639,0689,7253,0873,9095,56115,23017,04817,58312,024
1. Tài sản cố định hữu hình15,62816,3944,2695,9027,72921,5659,0389,7253,0873,9095,56115,20111,91712,1616,333
2. Tài sản cố định thuê tài chính7,9722,1592,5202,881
3. Tài sản cố định vô hình1482634085796781730295,1305,4225,691
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7601717
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang760
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,65368,68230,00626,1141,8002,10010,0008
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,74768,88830,00626,11410,00010,00010,0008
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-93-206-8,200-7,900
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,59063,29066,58069,49569,75271,93976,30076,40281,38582,44353,14416,661522664700
1. Chi phí trả trước dài hạn60,59063,29066,58069,49569,75271,93976,30076,40281,38582,44353,14416,661522664700
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại40,28446,36351,01356,956
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,516,0422,145,2552,903,2702,073,0681,110,361676,552530,851447,337381,479364,478278,479316,860302,882372,405401,173
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,729,1451,379,5552,558,2211,746,888806,045509,502382,485311,028247,391231,694146,708206,184185,125245,677272,870
I. Nợ ngắn hạn1,729,1451,379,5551,270,7121,741,393799,508501,257376,027303,080243,251227,755136,348195,518177,642238,776262,987
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,007,622573,447677,904499,957490,579196,942138,24044,78241,55795,69444,64896,80091,16190,00855,297
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn541,223624,531538,524665,238217,860206,595157,63593,82692,55298,07060,43164,38043,64864,269158,222
4. Người mua trả tiền trước65,206158,14937,281559,97774,05377,11061,622153,43991,29824,81123,32628,40435,37176,72632,977
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,9186,1005,7175,6704,98112,9918,7504833762543871,7185,5535,4053,179
6. Phải trả người lao động8,3376,1701,6545,8677,1424,6691,1368268475353763955541,061904
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,6723,3515,3461,0291,221345281586585283192459385137880
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,6131,2709101,0401,0791,0726201,7211,799
11. Phải trả ngắn hạn khác82,5536,5373,3762,6152,5921,5347,7427,41814,2408,1086,9893,3639721,17011,526
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,287,5095,4956,5378,2446,4597,9484,1393,93910,36010,6667,4826,9019,883
1. Phải trả người bán dài hạn1,163
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,282,5633,7994,0124,5824,5954,6144,1393,9393,9824,0403242849,841
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,9451,6962,5243,6621,8642,1726,3786,6262,1482,732
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm424242
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,9683,843
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu786,897765,700345,049326,180304,316167,050148,366136,309134,089132,784131,771110,675117,757126,729128,303
I. Vốn chủ sở hữu786,897765,700345,049326,180304,316167,050148,366136,309134,089132,784131,771110,675117,757126,729128,303
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu652,000652,000252,000252,000252,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-194-194
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-362,7012,858
8. Quỹ đầu tư phát triển841841841841841841841841841
9. Quỹ dự phòng tài chính841841841841841329
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối134,251113,05392,20873,33951,47546,20927,52515,46813,24811,94410,930-10,517-3,4181,9523,910
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3513691,2341,207
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,516,0422,145,2552,903,2702,073,0681,110,361676,552530,851447,337381,479364,478278,479316,860302,882372,405401,173
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc