CTCP Alphanam E&C (ame)

7.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.50
7.50
7.50
0
12.1k
0.3k
26.8 lần
1%
2%
0.3
489 tỷ
65 triệu
5,787
11 - 8.1
1,924 tỷ
788 tỷ
244.2%
29.05%
48 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 100 7.50 5,900
6.80 100 7.60 100
0.00 0 7.70 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.76) 0% 2.50 (0.01) 0%
2018 0 (0.80) 0% 24 (0.02) 0%
2019 0 (1.01) 0% 21 (0.02) 0%
2020 1,100 (1.41) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,563.04 (1.78) 0% 21.29 (0.02) 0%
2022 2,280 (2.21) 0% 25.30 (0.02) 0%
2023 1,697.66 (0.45) 0% 20.62 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV482,467868,337510,951390,6142,215,3172,213,2521,784,7031,410,7781,009,257796,016761,385408,040349,800297,464
Tổng lợi nhuận trước thuế1,25016,5506854,69527,11126,46626,56426,44223,98723,48215,2872,8051,6921,299
Lợi nhuận sau thuế 92713,1024693,57621,19820,84620,90821,03219,01018,68412,0572,2201,3041,014
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ92713,1024693,57621,19820,84620,90821,03219,01018,68412,0572,2201,3041,014
Tổng tài sản2,711,9532,515,9072,043,3352,014,3412,516,0422,145,2552,903,2702,073,0681,110,361676,552530,851447,337381,479364,478
Tổng nợ1,924,1281,729,0101,269,5391,241,0151,729,1451,379,5552,558,2211,746,888806,045509,502382,485311,028247,391231,694
Vốn chủ sở hữu787,825786,897773,795773,326786,897765,700345,049326,180304,316167,050148,366136,309134,089132,784


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc