CTCP Alphanam E&C (ame)

7.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.80
7.80
7.80
0
12.5K
0.4K
13.1x
0.4x
1% # 3%
1.6
300 Bi
65 Mi
1,460
7.8 - 4.4
2,432 Bi
816 Bi
298.0%
25.12%
23 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 100 8.00 2,700
7.20 11,200 8.10 1,800
7.10 100 8.40 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.76) 0% 2.50 (0.01) 0%
2018 0 (0.80) 0% 24 (0.02) 0%
2019 0 (1.01) 0% 21 (0.02) 0%
2020 1,100 (1.41) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,563.04 (1.78) 0% 21.29 (0.02) 0%
2022 2,280 (2.21) 0% 25.30 (0.02) 0%
2023 1,697.66 (0.45) 0% 20.62 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,344,644471,2741,072,702482,4673,371,0872,215,3172,213,2521,784,7031,410,7781,009,257796,016761,385408,040349,800
Tổng lợi nhuận trước thuế18,1905758,8351,25028,85127,11126,46626,56426,44223,98723,48215,2872,8051,692
Lợi nhuận sau thuế 14,6833896,97092722,96821,19820,84620,90821,03219,01018,68412,0572,2201,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,6753896,97092722,96021,19820,84620,90821,03219,01018,68412,0572,2201,304
Tổng tài sản3,248,3712,790,4862,625,3252,711,9533,248,3712,516,0422,145,2552,903,2702,073,0681,110,361676,552530,851447,337381,479
Tổng nợ2,432,2331,994,1491,830,5311,924,1282,432,2331,729,1451,379,5552,558,2211,746,888806,045509,502382,485311,028247,391
Vốn chủ sở hữu816,138796,337794,794787,825816,138786,897765,700345,049326,180304,316167,050148,366136,309134,089


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |