CTCP Armephaco (amp)

15
0.80
(5.63%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,026,4801,171,8671,374,5661,009,4211,450,6431,151,7531,227,2311,197,7641,096,568998,345932,020893,316886,466
4. Giá vốn hàng bán950,3971,097,1641,290,772914,6051,341,7551,046,9631,112,5281,091,189997,033911,655853,975833,495828,881
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)73,83574,59983,67694,056105,736104,251112,909105,65998,69085,79176,05558,49854,211
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2687247412,9183,6571,7337501,4657,26011,5894,2479,9957,330
7. Chi phí tài chính20,48322,03825,35937,72842,34332,29627,41421,39915,32711,47011,7657,1746,122
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,41618,49024,35033,82939,59429,72024,36517,2269,4137,7846,7665,8565,122
9. Chi phí bán hàng23,53123,02329,25828,68532,43040,65035,25436,78839,66036,55833,93932,81921,253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,56135,79333,30131,78630,99529,89732,08331,36131,11630,08223,70816,94711,615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,0646,6306,3407,3689,4818,25423,90523,19119,84619,26910,89011,55422,552
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,9766,2876,1427,2608,4007,42324,12023,23419,94219,66411,61811,33622,567
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,4289,43810,48318,090
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,4289,43810,48318,090

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn935,995947,7371,094,431880,706908,7491,107,313852,159777,980714,564700,033587,425617,415544,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền54,72345,63577,64741,10036,60551,36752,06959,690107,38046,31262,75872,27789,946
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,0328,5324,3504,3505,3502,8502,8502,8501,8501,235144
III. Các khoản phải thu ngắn hạn626,529656,313739,003575,314602,047806,204568,743551,371463,659518,921394,266366,750300,279
IV. Tổng hàng tồn kho240,824230,812264,910249,562254,448235,094216,611156,252136,606128,454112,325147,319128,514
V. Tài sản ngắn hạn khác6,8866,4458,52110,38010,30111,79911,8867,8175,0695,11118,07531,06925,792
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn93,97587,97188,26886,90482,93388,55798,291104,979105,913105,795114,458122,972120,055
I. Các khoản phải thu dài hạn2,8381,8241,8291,8291,8241,8341,8241,8241,8341,834
II. Tài sản cố định40,58341,46047,46350,22949,91857,45167,52674,42282,75483,79290,496101,31497,576
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn611
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn44,79740,34235,56232,18727,98825,96624,85124,60017,78817,78820,46920,46920,469
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,1454,3443,4132,6583,2033,3054,0904,1333,5372,3813,4921,1882,009
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,029,9701,035,7081,182,699967,610991,6831,195,871950,450882,960820,477805,828701,882740,387664,730
A. Nợ phải trả860,205843,358986,927776,292806,7901,017,775778,402716,963661,546650,819556,649595,533515,745
I. Nợ ngắn hạn859,270842,424986,927775,358805,8561,015,841776,242714,728659,012648,585554,332593,078511,986
II. Nợ dài hạn9349349349341,9342,1592,2342,5342,2342,3162,4543,758
B. Nguồn vốn chủ sở hữu169,765192,350195,771191,318184,893178,095172,048165,997158,931155,009145,234144,854148,986
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,029,9701,035,7081,182,699967,610991,6831,195,871950,450882,960820,477805,828701,882740,387664,730
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |