CTCP Armephaco (amp)

15.60
-0.40
(-2.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
15.60
15.60
15.60
2,300
13.9K
0.3K
48.2x
1.0x
0% # 2%
2.0
176 Bi
13 Mi
1,210
29.6 - 9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 15.60 2,200
0 16.00 100
0.00 0 16.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 91.90 (-1.00) 41.0%
DHG 99.20 (0.00) 15.6%
DHT 82.40 (0.00) 7.9%
IMP 50.60 (-0.30) 7.7%
DVN 22.90 (0.40) 6.4%
CSV 36.05 (0.55) 4.5%
TRA 70.30 (-0.70) 3.6%
VFG 64.70 (-1.30) 3.4%
DMC 62.40 (0.40) 2.4%
DCL 26.70 (-0.10) 2.1%
OPC 23.75 (0.30) 1.7%
DP3 52.80 (-0.60) 1.3%
PMC 102.10 (-5.90) 1.2%
DHD 28.60 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 15.60 0.20 2,300 2,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.20) 0% 18.20 (0.02) 0%
2017 1,200 (1.23) 0% 20.20 (0.02) 0%
2020 1,258.73 (1.01) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,326.63 (1.37) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,379.67 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,212.30 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV177,394235,167258,735464,6851,026,4801,171,8671,374,5661,009,4211,450,6431,151,7531,227,2311,197,7641,096,568998,345
Tổng lợi nhuận trước thuế8376831,9021,4444,9766,2876,1427,2608,4007,42324,12023,23419,94219,664
Lợi nhuận sau thuế 5363661,5481,1623,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,428
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5363661,5481,1623,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,428
Tổng tài sản1,069,9581,056,0941,047,8191,030,3881,029,9701,035,7081,182,699967,610991,6831,195,871950,450882,960820,477805,828
Tổng nợ889,690858,609876,506834,271860,205843,358986,927776,292806,7901,017,775778,402716,963661,546650,819
Vốn chủ sở hữu180,268197,485171,314196,116169,765192,350195,771191,318184,893178,095172,048165,997158,931155,009


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |