CTCP Armephaco (amp)

14
-1
(-6.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
14.50
14.50
14
6,000
13.9K
0.3K
48.2x
1.0x
0% # 2%
2.0
176 Bi
13 Mi
1,210
29.6 - 9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 5,000 14.90 400
12.80 100 15.00 100
0.00 0 16.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 92.00 (-2.60) 41.0%
DHG 102.00 (-1.00) 15.6%
DHT 72.80 (-0.20) 7.9%
IMP 48.60 (-0.40) 7.7%
DVN 20.80 (0.20) 6.4%
CSV 28.45 (-1.05) 4.5%
TRA 67.60 (-0.40) 3.6%
VFG 51.40 (-0.60) 3.4%
DMC 58.00 (-0.50) 2.4%
DCL 40.05 (-0.10) 2.1%
OPC 22.60 (0.10) 1.7%
DP3 51.00 (-0.30) 1.3%
PMC 177.00 (0.00) 1.2%
DHD 33.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:24 14.50 -0.50 4,100 4,100
13:47 14.50 -0.50 1,400 5,500
13:55 14.40 -0.60 100 5,600
13:56 14.20 -0.80 200 5,800
14:46 14.10 -0.90 100 5,900
14:47 14 -1 100 6,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.20) 0% 18.20 (0.02) 0%
2017 1,200 (1.23) 0% 20.20 (0.02) 0%
2020 1,258.73 (1.01) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,326.63 (1.37) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,379.67 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,212.30 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV177,394235,167258,735464,6851,026,4801,171,8671,374,5661,009,4211,450,6431,151,7531,227,2311,197,7641,096,568998,345
Tổng lợi nhuận trước thuế8376831,9021,4444,9766,2876,1427,2608,4007,42324,12023,23419,94219,664
Lợi nhuận sau thuế 5363661,5481,1623,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,428
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5363661,5481,1623,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,428
Tổng tài sản1,069,9581,056,0941,047,8191,030,3881,029,9701,035,7081,182,699967,610991,6831,195,871950,450882,960820,477805,828
Tổng nợ889,690858,609876,506834,271860,205843,358986,927776,292806,7901,017,775778,402716,963661,546650,819
Vốn chủ sở hữu180,268197,485171,314196,116169,765192,350195,771191,318184,893178,095172,048165,997158,931155,009


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |