CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (apf)

41.30
-0.20
(-0.48%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,561,6666,488,7567,144,3345,446,7684,963,1124,612,0423,574,0163,043,6852,850,0843,267,6542,276,3652,251,9752,395,616
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,5511,7259,1892,814
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,561,6666,486,2057,144,3345,445,0434,963,1124,602,8533,574,0163,043,6852,850,0843,267,6542,273,5512,251,9752,395,616
4. Giá vốn hàng bán5,973,1895,908,0436,159,5674,895,1414,315,8874,148,6703,195,4872,639,5852,492,5642,833,6802,003,8931,923,5011,976,174
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)588,477578,162984,767549,901647,225454,183378,530404,100357,520433,974269,658328,474419,442
6. Doanh thu hoạt động tài chính133,52165,35159,34626,57115,0827,4174,6193,8674,7822,5491,5381,8983,061
7. Chi phí tài chính133,21095,227102,73177,69892,444103,99888,93093,22284,16873,51366,28846,33265,215
-Trong đó: Chi phí lãi vay118,38081,24985,48269,29687,552101,42887,60292,35383,37367,50364,58244,49458,531
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-419-3,4793,3324582,0851,04890082195
9. Chi phí bán hàng374,795317,407492,842284,131294,121240,183165,234192,069180,963208,987138,775123,077157,692
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp51,08943,00046,90132,42843,49927,65030,94839,69718,27146,89920,03136,30237,704
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)162,485184,400404,970182,673234,32890,81898,93682,97978,900107,12346,101124,741162,085
12. Thu nhập khác1,2197871,0819641,0991,6502,4783351,6781,64214,2898312,689
13. Chi phí khác1,9461,7565207004,6041,5642,9148381,6882,6128,6346339,786
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-727-969561264-3,50586-436-502-10-9695,654198-7,096
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)161,758183,431405,531182,937230,82390,90398,50082,47778,890106,15451,756124,939154,989
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,8891,74696633554920132,2429,66920,56617,749
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại431
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,8891,74696633554920132,6749,66920,56617,749
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)156,869181,685404,564182,602230,27490,70298,50082,47778,887103,48042,086104,373137,240
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,13310,99739,36817,84123,92211,02223,05215,0215,1118,821-339
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)153,736170,688365,197164,761206,35279,68075,44867,45673,77594,65942,425104,373137,240

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,966,2151,903,4742,098,0431,441,9441,134,0441,286,4741,111,9591,067,1851,111,640892,518921,273728,548
I. Tiền và các khoản tương đương tiền78,761128,974106,21036,21056,119117,82548,69517,40327,10352,00771,33847,935
1. Tiền78,751128,964106,21036,21056,119117,82548,69517,40327,10352,00735,33847,935
2. Các khoản tương đương tiền101036,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn406,568575,409713,454381,810452,698543,485314,001353,163517,129275,791179,429248,521
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng339,513447,903644,091342,758427,106533,101306,526332,641416,417255,290157,933211,950
2. Trả trước cho người bán13,82761,90028,3579,9885,61013,58714,1718,37086,58813,73218,82130,497
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn11,49014,75611,7307,3552,050500500523
6. Phải thu ngắn hạn khác62,95662,69641,11127,64523,75121,19217,47535,07428,77116,6854,8056,674
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-21,219-11,847-11,836-5,936-5,819-24,896-24,671-23,445-14,647-9,916-2,129-600
IV. Tổng hàng tồn kho1,360,2091,013,691936,902898,995488,650493,520515,502513,967480,503479,934631,115392,691
1. Hàng tồn kho1,360,2091,013,691936,902898,995488,650493,520515,502513,967480,503479,934631,115392,691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác110,679185,400341,477124,929136,578131,645233,762182,65286,90584,78739,39039,401
1. Chi phí trả trước ngắn hạn38,06824,27818,76922,17214,77520,05325,97317,8642,6544,3258,621420
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ72,592160,696322,534102,623121,780111,129207,311164,78881,94180,46228,85637,477
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước194251741342346347812,3101643
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,7481,501
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,454,6871,264,6561,041,1441,068,3651,032,7141,005,471911,326942,773835,767712,127701,645666,669
I. Các khoản phải thu dài hạn1,2081,4511,4524,0524,0522,152901501493493
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn100100700900500
5. Phải thu dài hạn khác1,2081,4511,4523,9523,9521,45211493493
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,391,1861,109,233971,317992,246934,209899,600834,815853,525662,919630,231647,651475,693
1. Tài sản cố định hữu hình1,374,0691,084,507943,792968,113909,914873,104820,794838,826658,043625,173642,404473,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,4568,1059,75311,40213,050
3. Tài sản cố định vô hình17,11718,26919,42014,37912,89413,44614,02114,6984,8765,0585,2481,795
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,910108,79920,41522,36948,08950,64338,23850,441133,76843,13039,904178,003
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,910108,79920,41522,36948,08950,64338,23850,441133,76843,13039,904178,003
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn16,83217,25120,73117,39816,94014,85513,8075075075075071,999
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh16,32616,74520,22416,89116,43314,34813,3001,492
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn507507507507507507507507507507507507
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33,55024,71019,73420,52014,47916,30619,31030,85728,44921,44713,58310,974
1. Chi phí trả trước dài hạn33,55024,71019,73420,52014,47916,30619,31030,85728,44921,44713,04210,514
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác541460
VII. Lợi thế thương mại3,2137,49711,78114,94521,9174,2556,9439,63116,318
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,420,9033,168,1303,139,1872,510,3092,166,7582,291,9452,023,2862,009,9581,947,4061,604,6451,622,9181,395,217
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,264,5702,059,9362,048,4961,695,1811,376,8461,671,9091,448,5071,470,4151,522,6121,159,4141,251,3521,033,466
I. Nợ ngắn hạn2,140,8091,936,0771,947,0731,557,9901,286,5401,589,5771,392,7971,353,8031,395,0981,005,153993,357813,900
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,875,1921,565,8881,644,5381,406,8701,113,9361,466,5821,298,2361,259,2881,289,627901,184872,916677,272
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn95,568180,859136,36642,13354,95544,76437,33346,74241,42926,48936,08443,653
4. Người mua trả tiền trước29,59227,0843,9234,50412,5832,1596,5293,4524,1689,9997,8156,203
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước60,89276,84778,41334,35949,03641,48722,03018,2605,32220,66834,43726,143
6. Phải trả người lao động29,13836,10348,27533,31732,61515,3159,8827,8399,67723,82911,44523,873
7. Chi phí phải trả ngắn hạn32,62223,73925,01225,21419,98114,38412,6389,8347,9766,5758,0316,400
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn105100769115157373
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3247,0002,7093,3691,5751,8303,0911,07525,0775,8903,708902
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,48118,5577,7318,1251,7832,9663,0437,29811,74910,44618,92129,455
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn123,761123,859101,423137,19190,30582,33255,709116,612127,514154,260257,995219,566
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,5712,5712,5712,5712,5712,5712,6682,671382384384384
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn121,190121,28898,852134,62087,73479,76153,041113,941127,132153,445257,611218,983
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả431
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn199
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,156,3321,108,1941,090,690815,128789,913620,037574,779539,543424,794445,231371,566361,751
I. Vốn chủ sở hữu1,156,3321,108,1941,090,690815,128789,913620,037574,779539,543424,794445,231371,566361,751
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu297,706259,367225,540200,078181,891165,359150,329130,723108,936108,936108,93690,781
2. Thặng dư vốn cổ phần137,975107,610107,61093,08493,08493,08493,08493,08436,53536,53536,53536,535
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu400400400400400400400
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-71,766-73,787-65,399-21,605-5,1301303,3943,3941,645584-441-366
8. Quỹ đầu tư phát triển304,236280,831242,309224,833207,875201,088195,616186,463181,062168,041142,701138,261
9. Quỹ dự phòng tài chính22,69522,695
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,5655,251
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối401,817444,036475,108238,296220,96078,42471,61866,79043,25986,94837,83673,845
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát74,39984,485105,12380,04290,83281,55260,33959,09053,35844,18823,304
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,420,9033,168,1303,139,1872,510,3092,166,7582,291,9452,023,2862,009,9581,947,4061,604,6451,622,9181,395,217
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |