CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (apf)

68.20
0.70
(1.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
67.50
67.60
68.40
67.50
26,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
54.5
18.3k
3.4 lần
12%
33%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
1,096 tỷ
20 triệu
11,978
65.7 - 47.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
68.10 300 68.50 5,200
68.00 800 68.90 1,000
67.70 500 69.00 5,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 67.60 0.10 500 500
09:11 67.50 0 500 1,000
09:23 68 0.50 1,100 2,100
09:24 67.70 0.20 100 2,200
09:31 67.50 0 300 2,500
10:11 67.70 0.20 900 3,400
10:40 67.70 0.20 100 3,500
10:47 67.80 0.30 1,000 4,500
10:48 67.80 0.30 100 4,600
10:49 67.90 0.40 900 5,500
10:54 67.90 0.40 2,000 7,500
11:20 67.90 0.40 300 7,800
11:23 68 0.50 1,100 8,900
11:24 68 0.50 500 9,400
11:25 68 0.50 500 9,900
11:26 68 0.50 100 10,000
13:10 68 0.50 100 10,100
13:32 68 0.50 5,000 15,100
13:33 68 0.50 3,000 18,100
13:36 68 0.50 1,300 19,400
13:41 68.20 0.70 1,000 20,400
13:45 68.30 0.80 1,000 21,400
13:47 68.40 0.90 2,500 23,900
13:52 68.40 0.90 500 24,400
14:10 68.40 0.90 1,000 25,400
14:15 68.20 0.70 500 25,900
14:20 68.20 0.70 500 26,400
14:52 68.20 0.70 300 26,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 3,300 (4.96) 0% 0 (0.23) 0%
2021 3,350 (5.45) 0% 0 (0.18) 0%
2022 3,400 (7.09) 0% 0 (0.41) 0%
2023 3,450 (1.99) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,639,7862,085,3571,012,5401,362,2236,488,7567,144,3345,446,7684,963,1124,612,0423,574,0163,043,6852,850,0843,267,6542,276,365
Tổng lợi nhuận trước thuế98,87749,12431,10659,425183,431405,531182,937230,82390,90398,50082,47778,890106,15451,756
Lợi nhuận sau thuế 98,87747,52531,10659,425181,685404,564182,602230,27490,70298,50082,47778,887103,48042,086
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ97,88646,49030,17052,555170,688365,197164,761206,35279,68075,44867,45673,77594,65942,425
Tổng tài sản3,958,8013,166,2452,397,3182,189,3173,168,1303,139,1872,510,3092,166,7582,291,9452,023,2862,009,9581,947,4061,604,6451,622,918
Tổng nợ2,777,5202,057,7371,346,2901,173,7942,059,9362,048,4961,695,1811,376,8461,671,9091,448,5071,470,4151,522,6121,159,4141,251,352
Vốn chủ sở hữu1,181,2811,108,5081,051,0281,015,5231,108,1941,090,690815,128789,913620,037574,779539,543424,794445,231371,566


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc