CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (apf)

69.20
-0.10
(-0.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,639,7862,085,3571,012,5401,362,2231,993,1926,488,7567,144,3345,446,7684,963,1124,612,0423,574,0163,043,6852,850,0843,267,6542,276,365
Giá vốn hàng bán2,395,6401,929,586925,5281,209,3861,808,7215,908,0436,159,5674,895,1414,315,8874,148,6703,195,4872,639,5852,492,5642,833,6802,003,893
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV244,145155,77187,012152,837181,920578,162984,767549,901647,225454,183378,530404,100357,520433,974269,658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh98,90048,93131,25459,49244,569184,400404,970182,673234,32890,81898,93682,97978,900107,12346,101
Tổng lợi nhuận trước thuế98,87749,12431,10659,42543,989183,431405,531182,937230,82390,90398,50082,47778,890106,15451,756
Lợi nhuận sau thuế 98,87747,52531,10659,42543,989181,685404,564182,602230,27490,70298,50082,47778,887103,48042,086
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ97,88646,49030,17052,55541,833170,688365,197164,761206,35279,68075,44867,45673,77594,65942,425
Tổng tài sản ngắn hạn2,750,2711,903,7711,207,1741,122,3942,258,0441,903,4742,098,0431,441,9441,134,0441,286,4741,111,9591,067,1851,111,640892,518921,273
Tiền mặt78,176130,68652,91849,01056,666128,974106,21036,21056,119117,82548,69517,40327,10352,00771,338
Đầu tư tài chính ngắn hạn10
Hàng tồn kho1,801,0521,013,691426,265444,9371,234,3461,013,691936,902898,995488,650493,520515,502513,967480,503479,934631,115
Tài sản dài hạn1,208,5301,262,4741,190,1441,066,9231,001,0451,264,6561,041,1441,068,3651,032,7141,005,471911,326942,773835,767712,127701,645
Tài sản cố định1,134,0941,106,412909,200914,821925,2701,109,233971,317992,246934,209899,600834,815853,525662,919630,231647,651
Đầu tư tài chính dài hạn15,93517,25116,93416,85616,48417,25120,73117,39816,94014,85513,807507507507507
Tổng tài sản3,958,8013,166,2452,397,3182,189,3173,259,0893,168,1303,139,1872,510,3092,166,7582,291,9452,023,2862,009,9581,947,4061,604,6451,622,918
Tổng nợ2,777,5202,057,7371,346,2901,173,7942,191,4502,059,9362,048,4961,695,1811,376,8461,671,9091,448,5071,470,4151,522,6121,159,4141,251,352
Vốn chủ sở hữu1,181,2811,108,5081,051,0281,015,5231,067,6391,108,1941,090,690815,128789,913620,037574,779539,543424,794445,231371,566

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.39K6.58K16.59K8.23K11.34K4.82K5.02K6.19K6.77K8.69K3.89K9.58K
Giá cuối kỳ62.90K53.29K48.98K39.65K20.57K9.82K11.38K13.62KKKKK
Giá / EPS (PE)7.50 (lần)8.10 (lần)2.95 (lần)4.81 (lần)1.81 (lần)2.04 (lần)2.27 (lần)2.20 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách43.65K42.73K49.56K40.74K43.43K37.50K38.23K49.53K38.99K40.87K34.11K33.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.44 (lần)1.25 (lần)0.99 (lần)0.97 (lần)0.47 (lần)0.26 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ27 (Mi)26 (Mi)22 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)15 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.47%60.08%66.83%57.44%52.34%56.13%54.96%53.09%57.08%55.62%56.77%52.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.53%39.92%33.17%42.56%47.66%43.87%45.04%46.91%42.92%44.38%43.23%47.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.16%65.02%65.26%67.53%63.54%72.95%71.59%73.16%78.19%72.25%77.11%74.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu235.13%185.88%187.82%207.97%174.30%269.65%252.01%272.53%358.44%260.41%336.78%285.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.84%34.98%34.74%32.47%36.46%27.05%28.41%26.84%21.81%27.75%22.89%25.93%
6/ Thanh toán hiện hành104.53%98.32%107.75%92.55%88.15%80.93%79.84%78.83%79.68%88.79%92.74%89.51%
7/ Thanh toán nhanh36.08%45.96%59.64%34.85%50.17%49.88%42.82%40.86%45.24%41.05%29.21%41.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.97%6.66%5.45%2.32%4.36%7.41%3.50%1.29%1.94%5.17%7.18%5.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản179.34%204.81%227.59%216.98%229.06%201.23%176.64%151.43%146.35%203.64%140.26%161.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn258.15%340.89%340.52%377.74%437.65%358.50%321.42%285.21%256.39%366.12%247.09%309.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu601.03%585.53%655.03%668.21%628.31%743.83%621.81%564.12%670.93%733.92%612.64%622.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho358.69%582.82%657.44%544.51%883.23%840.63%619.88%513.57%518.74%590.43%317.52%489.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.20%2.63%5.11%3.02%4.16%1.73%2.11%2.22%2.59%2.90%1.86%4.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.74%5.39%11.63%6.56%9.52%3.48%3.73%3.36%3.79%5.90%2.61%7.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.22%15.40%33.48%20.21%26.12%12.85%13.13%12.50%17.37%21.26%11.42%28.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%6%3%5%2%2%3%3%3%2%5%
Tăng trưởng doanh thu-3.01%-9.18%31.17%9.75%7.61%29.04%17.42%6.79%-12.78%43.55%1.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-30.07%-53.26%121.65%-20.16%158.98%5.61%11.85%-8.57%-22.06%123.12%-59.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả26.74%0.56%20.84%23.12%-17.65%15.42%-1.49%-3.43%31.33%-7.35%21.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.64%1.60%33.81%3.19%27.40%7.87%6.53%27.01%-4.59%19.83%2.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.47%0.92%25.05%15.86%-5.46%13.28%0.66%3.21%21.36%-1.13%16.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc