CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (apf)

41.30
-0.20
(-0.48%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,187,6801,405,0911,329,1102,639,7862,085,3576,561,6666,488,7567,144,3345,446,7684,963,1124,612,0423,574,0163,043,6852,850,0843,267,654
Giá vốn hàng bán1,044,9541,314,6121,217,9842,395,6401,929,5865,973,1895,908,0436,159,5674,895,1414,315,8874,148,6703,195,4872,639,5852,492,5642,833,680
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV142,72690,480111,126244,145155,771588,477578,162984,767549,901647,225454,183378,530404,100357,520433,974
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh27,3173,83632,43398,90048,931162,485184,400404,970182,673234,32890,81898,93682,97978,900107,123
Tổng lợi nhuận trước thuế27,3922,80332,68698,87749,124161,758183,431405,531182,937230,82390,90398,50082,47778,890106,154
Lợi nhuận sau thuế 22,5032,80332,68698,87747,525156,869181,685404,564182,602230,27490,70298,50082,47778,887103,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,6871,98332,17997,88646,490153,736170,688365,197164,761206,35279,68075,44867,45673,77594,659
Tổng tài sản ngắn hạn1,966,2151,405,4692,071,0142,750,2711,903,7711,966,2151,903,4742,098,0431,441,9441,134,0441,286,4741,111,9591,067,1851,111,640892,518
Tiền mặt78,761101,47826,87178,176130,68678,761128,974106,21036,21056,119117,82548,69517,40327,10352,007
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,0001010,000
Hàng tồn kho1,360,209637,2801,360,8561,801,0521,013,6911,360,2091,013,691936,902898,995488,650493,520515,502513,967480,503479,934
Tài sản dài hạn1,454,6871,382,5861,322,7021,208,5301,262,4741,454,6871,264,6561,041,1441,068,3651,032,7141,005,471911,326942,773835,767712,127
Tài sản cố định1,391,1861,138,2541,128,4471,134,0941,106,4121,391,1861,109,233971,317992,246934,209899,600834,815853,525662,919630,231
Đầu tư tài chính dài hạn16,83216,07615,98815,93517,25116,83217,25120,73117,39816,94014,85513,807507507507
Tổng tài sản3,420,9032,788,0553,393,7153,958,8013,166,2453,420,9033,168,1303,139,1872,510,3092,166,7582,291,9452,023,2862,009,9581,947,4061,604,645
Tổng nợ2,264,5701,667,8652,199,3382,777,5202,057,7372,264,5702,059,9362,048,4961,695,1811,376,8461,671,9091,448,5071,470,4151,522,6121,159,414
Vốn chủ sở hữu1,156,3321,120,1901,194,3771,181,2811,108,5081,156,3321,108,1941,090,690815,128789,913620,037574,779539,543424,794445,231

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.69K6.58K16.59K8.23K11.34K4.82K5.02K6.19K6.77K8.69K3.89K9.58K
Giá cuối kỳ53.98K41.66K38.29K30.99K16.08K7.68K8.90K10.65K55K55K55K55K
Giá / EPS (PE)11.50 (lần)6.33 (lần)2.31 (lần)3.76 (lần)1.42 (lần)1.59 (lần)1.77 (lần)1.72 (lần)8.12 (lần)6.33 (lần)14.12 (lần)5.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.27 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.26 (lần)0.27 (lần)
Giá sổ sách35.31K42.73K49.56K40.74K43.43K37.50K38.23K49.53K38.99K40.87K34.11K33.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.53 (lần)0.98 (lần)0.77 (lần)0.76 (lần)0.37 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)1.41 (lần)1.35 (lần)1.61 (lần)1.66 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ33 (Mi)26 (Mi)22 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)15 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.48%60.08%66.83%57.44%52.34%56.13%54.96%53.09%57.08%55.62%56.77%52.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.52%39.92%33.17%42.56%47.66%43.87%45.04%46.91%42.92%44.38%43.23%47.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.20%65.02%65.26%67.53%63.54%72.95%71.59%73.16%78.19%72.25%77.11%74.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu195.84%185.88%187.82%207.97%174.30%269.65%252.01%272.53%358.44%260.41%336.78%285.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.80%34.98%34.74%32.47%36.46%27.05%28.41%26.84%21.81%27.75%22.89%25.93%
6/ Thanh toán hiện hành91.84%98.32%107.75%92.55%88.15%80.93%79.84%78.83%79.68%88.79%92.74%89.51%
7/ Thanh toán nhanh28.31%45.96%59.64%34.85%50.17%49.88%42.82%40.86%45.24%41.05%29.21%41.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.68%6.66%5.45%2.32%4.36%7.41%3.50%1.29%1.94%5.17%7.18%5.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản191.81%204.81%227.59%216.98%229.06%201.23%176.64%151.43%146.35%203.64%140.26%161.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn333.72%340.89%340.52%377.74%437.65%358.50%321.42%285.21%256.39%366.12%247.09%309.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu567.46%585.53%655.03%668.21%628.31%743.83%621.81%564.12%670.93%733.92%612.64%622.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho439.14%582.82%657.44%544.51%883.23%840.63%619.88%513.57%518.74%590.43%317.52%489.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.34%2.63%5.11%3.02%4.16%1.73%2.11%2.22%2.59%2.90%1.86%4.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.49%5.39%11.63%6.56%9.52%3.48%3.73%3.36%3.79%5.90%2.61%7.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.30%15.40%33.48%20.21%26.12%12.85%13.13%12.50%17.37%21.26%11.42%28.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%6%3%5%2%2%3%3%3%2%5%
Tăng trưởng doanh thu1.12%-9.18%31.17%9.75%7.61%29.04%17.42%6.79%-12.78%43.55%1.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.93%-53.26%121.65%-20.16%158.98%5.61%11.85%-8.57%-22.06%123.12%-59.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.93%0.56%20.84%23.12%-17.65%15.42%-1.49%-3.43%31.33%-7.35%21.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.34%1.60%33.81%3.19%27.40%7.87%6.53%27.01%-4.59%19.83%2.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.98%0.92%25.05%15.86%-5.46%13.28%0.66%3.21%21.36%-1.13%16.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |