CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (aps)

7.40
-0.10
(-1.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)210,938405,022353,099669,25853,456-5,9057014,58621,613
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)2,0883,3983,3835153842615211,1817,0612,1436,1053,53017,1659,4448,48248,315
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu15,97914,59018,28016,3049,4416,93710,7518,1998,902
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán6,8839,25013,18221,65310,8415,569142,48411,7069,46611,58017,1799,3979,01112,35557,37342,65414,81616,191
Cộng doanh thu hoạt động238,090434,752421,383747,450158,17425,843169,498119,56449,75443,74745,52024,91231,03388,170214,231111,21839,05583,569
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)217,927414,884953,7605,38920,10527,7199,21611,35719,422
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh3,315
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán6,0757,5239,9329,5625,0593,557132,18315,9845,657
2.12. Chi phí khác110134101682696689781,12726,09321,7158,17114,064167,567146,79484,821102,87624,883
Cộng chi phí hoạt động225,638423,581964,59331,66584,70247,279154,80594,15032,73526,09321,7158,17114,064167,567146,79484,821102,87624,883
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay5546757209
Cộng chi phí tài chính5546757209
V. CHI BÁN HÀNG-18,750
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN10,656193,38420,82415,84114,78917,12913,65014,04413,45911,1227,4558,8079,86615,39726,71717,39919,40217,079
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG21,085-181,758-561,059702,93260,036-37,4241,96713,0165,4946,53216,3507,9357,103-94,79340,7208,998-77,60242,389
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ20,569-182,080-561,716702,74662,374-37,4242,02012,9472,7056,55518,09111,68914,174-91,79844,09710,105-77,51239,580
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN21,839-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,55518,09111,68914,174-91,79844,0978,774-77,51228,683

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN740,130730,280913,4021,594,590397,750342,840381,030378,885359,129456,156420,941
I. Tài sản tài chính593,668554,579902,6481,593,096380,695316,428349,115357,303325,524454,030410,693
II.Tài sản ngắn hạn khác146,462175,70110,7541,49417,05526,41331,91521,58233,6052,12610,248
B.TÀI SẢN DÀI HẠN74,99572,42961,60218,10312,96415,07212,18312,04512,77721,37723,511
I. Tài sản tài chính dài hạn4,7355,310
II. Tài sản cố định8,7459,43211,2001891973719881,8252,6282,9133,731
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang8606606,3343,6203,620
V. Tài sản dài hạn khác66,25062,13749,74211,57912,76714,70211,19510,22010,14910,10910,850
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN815,126802,709975,0051,612,693410,713357,912393,213390,929371,907477,533444,452
C. NỢ PHẢI TRẢ12,02321,44513,823202,46310,83914,57615,49415,1778,243116,57490,048
I. Nợ phải trả ngắn hạn7,39216,8149,192122,44910,83914,57615,49413,6178,243116,57490,048
II. Nợ phải trả dài hạn4,6314,6314,63180,0131,559
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU803,103781,264961,1821,410,231399,874343,336377,719375,753363,664360,959354,403
I. Vốn chủ sở hữu803,103781,264961,1821,410,231399,874343,336377,719375,753363,664360,959354,403
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU815,126802,709975,0051,612,693410,713357,912393,213390,929371,907477,533444,452
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |