CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (asp)

4.68
-0.02
(-0.43%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,335,6283,828,5664,116,6133,453,7772,766,6432,706,3762,778,8021,959,1971,377,4831,380,4781,871,9632,015,6132,032,8982,567,0162,115,8381,587,2641,434,9191,264,989346,872165,791
4. Giá vốn hàng bán2,982,3963,330,8153,700,1812,942,2182,288,7662,037,4302,141,5361,501,0591,079,6181,083,3981,647,9211,803,6941,830,7312,300,1131,880,2051,381,2991,304,2221,205,023335,462155,410
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)323,944391,878381,887449,202434,684520,922500,396408,883256,861244,825164,020167,065162,553219,716195,709185,085124,90259,09311,41010,381
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,09714,6649,68614,498102,8942,1426,2964,1421,8961,4728,4604,16732,18125,74912,7818,5864,0772,8571,174138
7. Chi phí tài chính48,03471,33054,31320,09632,22235,75841,04020,95612,88614,98123,24229,82546,41782,66752,28121,71020,1958,2886,3371,630
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,17439,51233,37017,83327,10531,32427,39919,20612,04513,87221,60924,54842,81369,57551,49711,69910,6757,3875,5571,550
9. Chi phí bán hàng227,347275,867273,853323,383313,599338,591332,759279,258187,500155,83495,63691,106105,893127,738102,89771,52454,24735,947293
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp75,562182,944110,728110,260157,521111,13778,26683,39760,09685,22442,22935,13032,89946,01139,18034,61929,24312,5063,3452,892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,436-124,836-41,70016,30739,80941,24257,91238,7576,085-7,81510,30715,8218,662-9,74015,40265,81825,2945,2102,6095,996
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-115-71,86022,35033,17046,97861,01467,61861,68928,463-7,06011,96317,36029,419-10,07316,20164,68032,43528,8112,7126,027
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,410-84,20113,68725,34732,00140,04655,03344,15015,504-17,3874,32512,99027,391-12,8595,69251,61422,87021,4012,5964,727
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,592-83,4321,51425,37533,36939,74656,94644,11018,830-10,1671,87312,09125,179-15,9221,65638,10817,26816,9032,4924,711

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn823,9471,309,6271,097,024983,135599,690559,149510,273537,338328,202276,854453,968374,564331,066286,972371,674326,308169,178197,21369,27434,598
I. Tiền và các khoản tương đương tiền189,426215,989122,733217,21947,24834,15356,78961,96156,74650,56442,27752,41952,70125,47554,91471,93136,92267,4469,0871,950
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,20071,40090,614100,57839,1183,59549,533127,86032,27610,000115,79443,34447,67575,84670,72947,1072,1791,75013,228
III. Các khoản phải thu ngắn hạn518,248890,473745,294533,409395,682319,190301,108268,148187,915169,985224,947203,901179,891135,959181,589154,687105,43191,43243,86728,624
IV. Tổng hàng tồn kho77,083100,30683,80975,42077,654174,86574,19062,08341,88040,29945,32149,06727,08914,85117,43815,6645,12514,3101,2571,201
V. Tài sản ngắn hạn khác18,99031,45954,57456,50939,98827,34528,65317,2879,3866,00625,62925,83423,70834,84147,00436,92019,52122,2751,8352,822
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn763,973962,2281,006,0441,044,9551,196,3671,067,8571,060,902808,894538,119474,878480,816441,542495,044650,606713,806659,353397,349387,70861,23547,383
I. Các khoản phải thu dài hạn49,919144,89176,56874,01952,36860,86784,29489,50849,14942,01220,44112,422
II. Tài sản cố định109,420174,060128,754147,844164,43499,307102,75661,79246,29743,79453,57264,51377,257106,878137,856116,42287,689103,03148,74836,472
III. Bất động sản đầu tư35,6153,0353,035
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,0155,26810,7502,5481,0243112,9411,5481,5771446376
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn132,55683,331104,23676,820146,366114,75587,28272,96640,62633,56515,26122,12317,34881,60427,08465,90010,93915,522
VI. Tổng tài sản dài hạn khác472,314547,666665,279700,960725,722511,320538,457405,352315,884277,323303,890315,977352,579402,067478,096360,954216,667166,05612,48710,536
VII. Lợi thế thương mại-2379,26625,94034,562104,931281,608248,113178,25286,16377,87287,65238,92947,85957,11669,22278,88578,87487,638
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,587,9192,271,8562,103,0692,028,0901,796,0581,627,0051,571,1751,346,232866,322751,732934,784816,107826,110937,5781,085,480985,661566,527584,921130,50981,981
A. Nợ phải trả1,285,4271,881,4481,612,6861,536,5641,288,6381,131,7311,089,760922,115478,887375,266527,658546,630553,081689,045820,529702,670310,010321,04086,41440,335
I. Nợ ngắn hạn1,246,1791,647,5741,376,4921,305,6111,065,971871,654768,311747,554447,561342,497453,059429,472380,960449,626535,108431,964251,107242,01076,03319,840
II. Nợ dài hạn39,247233,875236,193230,953222,667260,077321,449174,56131,32532,76974,599117,159172,121239,419285,420270,70758,90379,03110,38120,495
B. Nguồn vốn chủ sở hữu302,493390,407490,383491,526507,419495,274481,415424,117387,435376,466407,126269,477273,028248,533264,951282,991256,517263,88144,09541,646
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,587,9192,271,8562,103,0692,028,0901,796,0581,627,0051,571,1751,346,232866,322751,732934,784816,107826,110937,5781,085,480985,661566,527584,921130,50981,981
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |