CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

61
-0.70
(-1.13%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,099,692603,875154,679359,4961,140,994864,929659,026316,89038,661
2. Các khoản giảm trừ doanh thu285617352
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,099,692603,590154,062359,4611,140,994864,927659,026316,89038,661
4. Giá vốn hàng bán460,370284,186111,100209,398522,936398,810310,901148,44719,783
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)639,322319,40442,962150,063618,058466,117348,126168,44218,878
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,1419,8809,53825,60820,98716,09837,3274,17448
7. Chi phí tài chính4,5213,9322,9632,8833,2494,8116,2822,53987
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8873,1192,4301,5262852,6445,8452,52114
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh151-3,437-21,823-12,20513,036-12,268-11,162
9. Chi phí bán hàng313,936163,87774,178126,402252,650178,965126,65577,99813,776
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp167,780121,22576,10589,153137,63184,30263,72239,0513,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)170,37836,813-122,569-54,972258,552201,869177,63253,0271,373
12. Thu nhập khác7,9012,9311,2126,3136,0533,1213,1342,363137
13. Chi phí khác6955527,0434931,4491,238250509100
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,2062,378-5,8315,8204,6041,8832,8841,85436
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)177,58439,192-128,401-49,152263,156203,751180,51654,8821,409
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,9875,3901042,39550,78640,50132,37711,237310
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)26,9875,3901042,39550,78640,50132,37711,237310
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)150,59833,802-128,504-51,547212,369163,251148,13943,6441,099
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát35,01810,654-10,457-2,53421,5102,322789-202
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)115,58023,147-118,047-49,013190,859160,929147,35043,8461,099

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn520,293350,001281,552363,291466,267198,001267,246189,31530,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền101,10772,8218,70340,085220,213111,665177,77741,414836
1. Tiền86,16559,7608,64124,523130,26452,93932,92241,414836
2. Các khoản tương đương tiền14,94213,0616215,56289,94958,726144,854
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn239,824143,168148,926194,48890,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn239,824143,168148,926194,48890,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,01665,97183,67566,36141,87134,78529,133124,66722,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng26,07323,15222,68517,10916,9009,8816,7244,6281,122
2. Trả trước cho người bán5,02213,61321,03412,0972,0044,1293,18129,138453
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,5001,00012,450
6. Phải thu ngắn hạn khác28,12129,50140,14730,65522,96819,77519,22790,9018,739
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-199-295-190
IV. Tổng hàng tồn kho100,56053,58528,26248,187102,32142,54340,27120,9294,612
1. Hàng tồn kho100,56053,58528,52048,755102,63542,54340,27120,9294,612
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-258-568-314
V. Tài sản ngắn hạn khác19,78514,45511,98614,17011,8619,00820,0652,3051,978
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,2264,5809906,1905,0814,65515,1402,1681,978
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,5599,06010,1197,3056,7804,3534,88977
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8158786743659
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn240,952228,865220,982261,680407,442468,065359,220178,69020,637
I. Các khoản phải thu dài hạn6,3148,0638,46010,56210,977159,207158,75975,376
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,3148,0638,46010,56210,977159,207158,75975,376
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định119,715112,422116,603126,000154,576141,677134,36997,19514,647
1. Tài sản cố định hữu hình111,22593,59598,034117,184145,258133,102125,92588,78514,521
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,49018,82818,5698,8169,3188,5758,4448,409126
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1844,9814,8004,2923,01130752922
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1844,9814,8004,2923,01130752922
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,81161,57657,24278,978185,702150,58157,207
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh60,22849,67145,10858,93171,136144,28155,907
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,4056,4056,4056,405
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-943-1,071-925
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,1215,5006,80014,566114,5666,3001,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,67110,3917,8088,39111,88613,5888,8565,3685,068
1. Chi phí trả trước dài hạn19,67110,3917,8088,39111,88613,5888,8565,3655,068
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác3
VII. Lợi thế thương mại26,44135,22825,88832,94940,009
TỔNG CỘNG TÀI SẢN761,244578,866502,534624,971873,709666,066626,466368,00550,828
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả173,524123,39290,07584,709229,639111,128157,150166,26223,601
I. Nợ ngắn hạn171,324115,51587,33583,625229,639111,128136,120131,43323,601
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn24,13430,65745,10343,7173,4517,89639,74532,9884,424
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn61,42639,73722,43519,66555,31747,79543,34421,57112,723
4. Người mua trả tiền trước2,6044,4632,2161,6179,7726,33112,0722,734
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,7135,6751,1023,03224,42414,6528,6738,5971,509
6. Phải trả người lao động44,28026,77610,61110,66440,05329,98527,62915,4773,263
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,0373,7259145421,7269351,8301,773266
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,755791
11. Phải trả ngắn hạn khác4,1482,8104,2883,72094,6122,3452,82743,669624
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,9821,6726676672831,1891869
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,2007,8772,7401,08521,03034,829
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác300375375
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,2007,5772,7401,08520,65534,454
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu587,721455,474412,458540,262644,071554,938469,316201,74327,226
I. Vốn chủ sở hữu587,721455,474412,458540,262644,071554,938469,316201,74327,226
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu450,000450,000450,000450,000450,000360,000360,000160,48027,126
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối55,366-55,374-76,99440,335139,817189,097105,24941,439100
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát82,35460,84839,45249,92754,2545,8414,067-176
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN761,244578,866502,534624,971873,709666,066626,466368,00550,828
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc